GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Cúp Ba Lan - 03/12/2024 20:00

SVĐ: Stadion Polonii im. generała Kazimierza Sosnkowskiego

2 : 2

Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/2 1.00

0.83 2.5 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 3.40 1.90

0.83 10.25 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 1/4 -0.93

0.80 1.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.20 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 6’

    Patryk Gogol

    Frederico Duarte

  • Đang cập nhật

    Michał Kołodziejski

    16’
  • 39’

    Đang cập nhật

    Frederico Duarte

  • Szymon Kobusiński

    Łukasz Zjawiński

    46’
  • Đang cập nhật

    Ilkay Durmus

    55’
  • Marcel Predenkiewicz

    Ilkay Durmus

    56’
  • 59’

    Kacper Duda

    Marc Carbo

  • Michał Bajdur

    Krzysztof Kotoń

    63’
  • 68’

    Đang cập nhật

    Igor Łasicki

  • 69’

    Giannis Kiakos

    Rafał Mikulec

  • Marcel Predenkiewicz

    Dani Vega

    79’
  • 81’

    Đang cập nhật

    Rafał Mikulec

  • Đang cập nhật

    Krzysztof Kotoń

    83’
  • Xabier Auzmendi

    Oliwier Wojciechowski

    90’
  • Đang cập nhật

    Paweł Olszewski

    92’
  • 94’

    Olivier Sukiennicki

    Ángel Rodado

  • 101’

    Đang cập nhật

    James Igbekeme

  • Đang cập nhật

    Bartłomiej Poczobut

    105’
  • Paweł Olszewski

    Erjon Hoxhallari

    106’
  • Dani Vega

    Bartłomiej Poczobut

    108’
  • Đang cập nhật

    Mateusz Kuchta

    116’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 03/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Polonii im. generała Kazimierza Sosnkowskiego

  • Trọng tài chính:

    M. Szczerbowicz

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mariusz Pawlak

  • Ngày sinh:

    19-01-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    17 (T:10, H:3, B:4)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mariusz Jop

  • Ngày sinh:

    08-03-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    18 (T:11, H:4, B:3)

7

Phạt góc

6

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

5

Cứu thua

7

22

Phạm lỗi

33

377

Tổng số đường chuyền

408

13

Dứt điểm

8

7

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

5

Polonia Warszawa Wisła Kraków

Đội hình

Polonia Warszawa 4-3-3

Huấn luyện viên: Mariusz Pawlak

Polonia Warszawa VS Wisła Kraków

4-3-3 Wisła Kraków

Huấn luyện viên: Mariusz Jop

11

Szymon Kobusiński

24

Ernest Terpiłowski

24

Ernest Terpiłowski

24

Ernest Terpiłowski

24

Ernest Terpiłowski

26

Michał Kołodziejski

26

Michał Kołodziejski

26

Michał Kołodziejski

26

Michał Kołodziejski

26

Michał Kołodziejski

26

Michał Kołodziejski

21

Patryk Gogol

12

James Igbekeme

12

James Igbekeme

12

James Igbekeme

12

James Igbekeme

43

Dawid Szot

43

Dawid Szot

30

Giannis Kiakos

30

Giannis Kiakos

30

Giannis Kiakos

17

Jesús Alfaro

Đội hình xuất phát

Polonia Warszawa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Szymon Kobusiński Tiền vệ

49 10 4 6 1 Tiền vệ

10

Michał Bajdur Tiền vệ

52 7 7 10 0 Tiền vệ

2

Michał Grudniewski Hậu vệ

49 5 0 4 0 Hậu vệ

26

Michał Kołodziejski Hậu vệ

37 1 2 7 0 Hậu vệ

24

Ernest Terpiłowski Tiền vệ

18 1 1 3 0 Tiền vệ

55

Bartłomiej Poczobut Tiền vệ

18 1 1 4 0 Tiền vệ

23

Xabier Auzmendi Tiền đạo

27 1 0 1 0 Tiền đạo

17

Marcel Predenkiewicz Tiền vệ

18 1 0 1 0 Tiền vệ

99

Ilkay Durmus Tiền vệ

17 1 0 1 0 Tiền vệ

96

Mateusz Kuchta Thủ môn

34 0 0 2 0 Thủ môn

22

Paweł Olszewski Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

Wisła Kraków

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Patryk Gogol Tiền vệ

26 2 3 0 0 Tiền vệ

17

Jesús Alfaro Tiền đạo

20 2 1 2 0 Tiền đạo

43

Dawid Szot Hậu vệ

11 1 1 1 0 Hậu vệ

30

Giannis Kiakos Hậu vệ

18 1 1 2 0 Hậu vệ

12

James Igbekeme Tiền vệ

14 0 1 2 1 Tiền vệ

10

Frederico Duarte Tiền đạo

21 0 1 0 0 Tiền đạo

31

Anton Chichkan Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

26

Igor Łasicki Hậu vệ

17 0 0 6 0 Hậu vệ

50

Mariusz Kutwa Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

41

Kacper Duda Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Olivier Sukiennicki Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Polonia Warszawa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Antoni Grzelczak Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

57

Jakub Lemanowicz Thủ môn

48 0 0 1 0 Thủ môn

19

Nikita Vasin Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Krzysztof Kotoń Tiền vệ

52 2 1 4 0 Tiền vệ

15

Dani Vega Tiền đạo

12 0 3 1 0 Tiền đạo

8

Oliwier Wojciechowski Tiền vệ

44 1 1 6 0 Tiền vệ

5

Erjon Hoxhallari Hậu vệ

18 0 1 5 0 Hậu vệ

9

Łukasz Zjawiński Tiền đạo

16 7 0 2 0 Tiền đạo

4

Przemysław Szur Hậu vệ

16 0 0 5 0 Hậu vệ

Wisła Kraków

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Marc Carbo Tiền vệ

27 0 2 5 0 Tiền vệ

99

Łukasz Zwoliński Tiền đạo

22 5 3 1 0 Tiền đạo

25

Bartosz Jaroch Hậu vệ

30 1 3 9 0 Hậu vệ

77

Ángel Baena Tiền vệ

30 0 6 0 0 Tiền vệ

13

Tamás Kiss Tiền vệ

19 3 0 2 1 Tiền vệ

9

Ángel Rodado Tiền đạo

30 20 4 4 0 Tiền đạo

1

Kamil Broda Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

6

Alan Uryga Hậu vệ

29 3 1 7 0 Hậu vệ

4

Rafał Mikulec Tiền vệ

25 2 0 4 0 Tiền vệ

Polonia Warszawa

Wisła Kraków

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Polonia Warszawa: 0T - 1H - 3B) (Wisła Kraków: 3T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/07/2024

Hạng Nhất Ba Lan

Wisła Kraków

0 : 0

(0-0)

Polonia Warszawa

17/12/2023

Hạng Nhất Ba Lan

Wisła Kraków

2 : 1

(1-0)

Polonia Warszawa

07/11/2023

Cúp Ba Lan

Wisła Kraków

3 : 0

(0-0)

Polonia Warszawa

30/07/2023

Hạng Nhất Ba Lan

Polonia Warszawa

2 : 3

(0-1)

Wisła Kraków

Phong độ gần nhất

Polonia Warszawa

Phong độ

Wisła Kraków

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.2
TB bàn thắng
2.2
0.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Polonia Warszawa

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

29/11/2024

Znicz Pruszków

Polonia Warszawa

2 1

(2) (1)

0.85 +0 0.90

0.90 2.5 0.80

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

24/11/2024

Polonia Warszawa

Ruch Chorzów

1 0

(1) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.90 2.5 0.83

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

08/11/2024

ŁKS Łódź

Polonia Warszawa

0 0

(0) (0)

1.05 -0.75 0.80

0.72 2.5 1.07

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

04/11/2024

Polonia Warszawa

Stal Rzeszów

1 0

(0) (0)

0.92 +0 0.93

0.80 3.0 0.80

T
X

Cúp Ba Lan

30/10/2024

Wigry Suwałki

Polonia Warszawa

2 3

(1) (2)

0.95 +0.75 0.90

0.87 2.75 0.87

T
T

Wisła Kraków

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

30/11/2024

Wisła Kraków

ŁKS Łódź

2 1

(0) (1)

0.98 -1 0.88

0.90 3.0 0.70

H
H

Hạng Nhất Ba Lan

22/11/2024

Wisła Kraków

Stal Rzeszów

1 1

(1) (1)

0.87 -1.25 0.97

0.92 3.0 0.96

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

16/11/2024

Chrobry Głogów

Wisła Kraków

0 3

(0) (2)

0.86 +1.5 0.94

0.76 3.0 0.83

T
H

Hạng Nhất Ba Lan

10/11/2024

Stal Stalowa Wola

Wisła Kraków

1 5

(1) (3)

0.97 +1.0 0.87

0.93 2.75 0.91

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

04/11/2024

Wisła Kraków

Tychy 71

0 0

(0) (0)

1.00 -1.75 0.85

0.86 3.0 0.88

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 9

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 7

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 11

10 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất