Hạng Nhất Ba Lan - 06/12/2024 19:30
SVĐ: Stadion Polonii im. generała Kazimierza Sosnkowskiego
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 3/4 0.90
0.93 3.0 0.90
- - -
- - -
4.20 3.80 1.66
0.84 11.25 0.82
- - -
- - -
0.97 1/4 0.82
0.96 1.25 0.86
- - -
- - -
4.50 2.40 2.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ernest Terpiłowski
4’ -
Đang cập nhật
Łukasz Zjawiński
19’ -
Bartłomiej Poczobut
Michał Kołodziejski
25’ -
Đang cập nhật
Ilkay Durmus
29’ -
Bartłomiej Poczobut
Łukasz Zjawiński
39’ -
46’
Tamás Kiss
Jesús Alfaro
-
Đang cập nhật
Erjon Hoxhallari
48’ -
Đang cập nhật
Mateusz Kuchta
50’ -
Xabier Auzmendi
Krzysztof Kotoń
62’ -
63’
Bartosz Jaroch
Giannis Kiakos
-
Michał Kołodziejski
Przemysław Szur
67’ -
Đang cập nhật
Paweł Olszewski
71’ -
76’
Đang cập nhật
Igor Łasicki
-
79’
Ángel Baena
Patryk Gogol
-
Ilkay Durmus
Marcel Predenkiewicz
83’ -
85’
Đang cập nhật
Alan Uryga
-
86’
Kacper Duda
Olivier Sukiennicki
-
90’
Đang cập nhật
Rafał Mikulec
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
10
33%
67%
5
1
20
21
185
458
7
15
4
5
1
2
Polonia Warszawa Wisła Kraków
Polonia Warszawa 4-3-3
Huấn luyện viên: Mariusz Pawlak
4-3-3 Wisła Kraków
Huấn luyện viên: Mariusz Jop
9
Łukasz Zjawiński
55
Bartłomiej Poczobut
55
Bartłomiej Poczobut
55
Bartłomiej Poczobut
55
Bartłomiej Poczobut
24
Ernest Terpiłowski
24
Ernest Terpiłowski
24
Ernest Terpiłowski
24
Ernest Terpiłowski
24
Ernest Terpiłowski
24
Ernest Terpiłowski
9
Ángel Rodado
4
Rafał Mikulec
4
Rafał Mikulec
4
Rafał Mikulec
4
Rafał Mikulec
6
Alan Uryga
6
Alan Uryga
13
Tamás Kiss
13
Tamás Kiss
13
Tamás Kiss
99
Łukasz Zwoliński
Polonia Warszawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Łukasz Zjawiński Tiền đạo |
17 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Michał Grudniewski Hậu vệ |
50 | 5 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Michał Kołodziejski Hậu vệ |
38 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
24 Ernest Terpiłowski Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
55 Bartłomiej Poczobut Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Oliwier Wojciechowski Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
99 Ilkay Durmus Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Xabier Auzmendi Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Dani Vega Tiền đạo |
13 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Erjon Hoxhallari Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
96 Mateusz Kuchta Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Wisła Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ángel Rodado Tiền đạo |
31 | 20 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
99 Łukasz Zwoliński Tiền đạo |
23 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Alan Uryga Hậu vệ |
30 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
13 Tamás Kiss Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
4 Rafał Mikulec Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Bartosz Jaroch Hậu vệ |
31 | 1 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
77 Ángel Baena Tiền vệ |
31 | 0 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Marc Carbo Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Patryk Letkiewicz Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 Wiktor Biedrzycki Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
41 Kacper Duda Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Polonia Warszawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Michał Bajdur Tiền vệ |
53 | 7 | 7 | 10 | 0 | Tiền vệ |
17 Marcel Predenkiewicz Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Przemysław Szur Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Nikita Vasin Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Krzysztof Kotoń Tiền vệ |
53 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Paweł Olszewski Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Antoni Grzelczak Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Szymon Kobusiński Tiền vệ |
50 | 10 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
57 Jakub Lemanowicz Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Wisła Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Frederico Duarte Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Kamil Broda Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Patryk Gogol Tiền vệ |
27 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
51 Maciej Kuziemka Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Giannis Kiakos Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Olivier Sukiennicki Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
50 Mariusz Kutwa Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jesús Alfaro Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Igor Łasicki Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Polonia Warszawa
Wisła Kraków
Cúp Ba Lan
Polonia Warszawa
2 : 2
(0-2)
Wisła Kraków
Hạng Nhất Ba Lan
Wisła Kraków
0 : 0
(0-0)
Polonia Warszawa
Hạng Nhất Ba Lan
Wisła Kraków
2 : 1
(1-0)
Polonia Warszawa
Cúp Ba Lan
Wisła Kraków
3 : 0
(0-0)
Polonia Warszawa
Hạng Nhất Ba Lan
Polonia Warszawa
2 : 3
(0-1)
Wisła Kraków
Polonia Warszawa
Wisła Kraków
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Polonia Warszawa
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Polonia Warszawa Wisła Kraków |
2 2 (0) (2) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.83 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Znicz Pruszków Polonia Warszawa |
2 1 (2) (1) |
0.85 +0 0.90 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Polonia Warszawa Ruch Chorzów |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
ŁKS Łódź Polonia Warszawa |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Polonia Warszawa Stal Rzeszów |
1 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.93 |
0.80 3.0 0.80 |
T
|
X
|
Wisła Kraków
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Polonia Warszawa Wisła Kraków |
2 2 (0) (2) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.83 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Wisła Kraków ŁKS Łódź |
2 1 (0) (1) |
0.98 -1 0.88 |
0.90 3.0 0.70 |
H
|
H
|
|
22/11/2024 |
Wisła Kraków Stal Rzeszów |
1 1 (1) (1) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.92 3.0 0.96 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Chrobry Głogów Wisła Kraków |
0 3 (0) (2) |
0.86 +1.5 0.94 |
0.76 3.0 0.83 |
T
|
H
|
|
10/11/2024 |
Stal Stalowa Wola Wisła Kraków |
1 5 (1) (3) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.93 2.75 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 5
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 14
14 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 21