Hạng Nhất Ba Lan - 09/12/2024 18:00
SVĐ: Stadion ŁKS-u
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/4 0.87
0.83 2.5 0.90
- - -
- - -
3.10 3.40 2.10
0.86 10.25 0.80
- - -
- - -
-0.87 0 0.67
0.79 1.0 0.96
- - -
- - -
3.75 2.20 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Piotr Głowacki
34’ -
46’
Alassane Sidibe
Michał Rzuchowski
-
Michał Mokrzycki
Aleksander Iwańczyk
58’ -
69’
Hide Vitalucci
Szymon Sobczak
-
Đang cập nhật
Aleksander Iwańczyk
78’ -
82’
Adam Ratajczyk
Michał Marcjanik
-
85’
Đang cập nhật
Dawid Gojny
-
86’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Aleksander Iwańczyk
88’ -
90’
Đang cập nhật
Szymon Sobczak
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
53%
47%
5
2
9
16
382
372
11
13
3
6
1
1
ŁKS Łódź Arka Gdynia
ŁKS Łódź 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Jakub Dziolka
4-1-4-1 Arka Gdynia
Huấn luyện viên: Wojciech Łobodziński
27
Stefan Feiertag
10
Pirulo
10
Pirulo
10
Pirulo
10
Pirulo
9
Andreu Arasa
10
Pirulo
10
Pirulo
10
Pirulo
10
Pirulo
9
Andreu Arasa
10
Karol Czubak
14
Hide Vitalucci
14
Hide Vitalucci
14
Hide Vitalucci
14
Hide Vitalucci
29
Michał Marcjanik
14
Hide Vitalucci
14
Hide Vitalucci
14
Hide Vitalucci
14
Hide Vitalucci
29
Michał Marcjanik
ŁKS Łódź
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Stefan Feiertag Tiền đạo |
20 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Andreu Arasa Tiền đạo |
19 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Michał Mokrzycki Tiền vệ |
48 | 4 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
15 Antoni Mlynarczyk Tiền vệ |
38 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Pirulo Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Łukasz Wiech Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 A. Tutyškinas Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
37 Piotr Głowacki Hậu vệ |
55 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Levent Gülen Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Aleksander Bobek Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
20 Mateusz Wysokiński Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Arka Gdynia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Karol Czubak Tiền đạo |
57 | 25 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
29 Michał Marcjanik Hậu vệ |
55 | 8 | 3 | 7 | 3 | Hậu vệ |
27 João Oliveira Tiền vệ |
20 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Alassane Sidibe Tiền vệ |
27 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Hide Vitalucci Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
94 Dawid Gojny Hậu vệ |
52 | 1 | 8 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Kike Hermoso Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Tornike Gaprindashvili Tiền vệ |
35 | 0 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Marc Navarro Hậu vệ |
28 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Damian Węglarz Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Filip Kocaba Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
ŁKS Łódź
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Oliwier Sławiński Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Krzysztof Falowski Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Maksymilian Rozwandowicz Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Ivan Mihaljević Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Jedrzej Zajac Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Aleksander Iwańczyk Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Mikolaj Lipien Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Łukasz Bomba Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jorge Alastuey Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Arka Gdynia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Adam Ratajczyk Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Szymon Sobczak Tiền đạo |
20 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Martin Dobrotka Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
20 Michał Borecki Tiền vệ |
55 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Wojciech Zieliński Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kacper Skóra Tiền vệ |
54 | 8 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Paweł Lenarcik Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Przemysław Stolc Hậu vệ |
54 | 4 | 3 | 6 | 2 | Hậu vệ |
19 Michał Rzuchowski Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
ŁKS Łódź
Arka Gdynia
Hạng Nhất Ba Lan
Arka Gdynia
2 : 1
(1-1)
ŁKS Łódź
Hạng Nhất Ba Lan
Arka Gdynia
1 : 1
(1-0)
ŁKS Łódź
Hạng Nhất Ba Lan
ŁKS Łódź
3 : 1
(1-1)
Arka Gdynia
Hạng Nhất Ba Lan
Arka Gdynia
2 : 0
(1-0)
ŁKS Łódź
Hạng Nhất Ba Lan
ŁKS Łódź
1 : 0
(1-0)
Arka Gdynia
ŁKS Łódź
Arka Gdynia
60% 40% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
ŁKS Łódź
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
ŁKS Łódź Legia Warszawa |
0 3 (0) (0) |
0.97 +1.25 0.87 |
0.97 3.25 0.85 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Wisła Kraków ŁKS Łódź |
2 1 (0) (1) |
0.98 -1 0.88 |
0.90 3.0 0.70 |
H
|
H
|
|
23/11/2024 |
Znicz Pruszków ŁKS Łódź |
2 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
ŁKS Łódź Polonia Warszawa |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
ŁKS Łódź Ruch Chorzów |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
X
|
Arka Gdynia
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2024 |
Arka Gdynia Stal Rzeszów |
2 1 (2) (0) |
0.88 -1 0.94 |
0.94 3.0 0.89 |
H
|
H
|
|
24/11/2024 |
Arka Gdynia Stal Stalowa Wola |
5 1 (2) (1) |
0.89 +0.25 0.97 |
0.98 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Tychy 71 Arka Gdynia |
1 1 (1) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Arka Gdynia Wisła Płock |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.92 2.5 0.96 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Arka Gdynia Piast Gliwice |
1 1 (0) (0) |
0.99 +0 0.73 |
0.75 2.25 0.86 |
H
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 17
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 22