Hạng Nhất Ba Lan - 16/02/2025 13:30
SVĐ: Stadion Górnik
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Górnik Łęczna ŁKS Łódź
Górnik Łęczna 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 ŁKS Łódź
Huấn luyện viên:
52
Damian Warchoł
21
Jakub Bednarczyk
21
Jakub Bednarczyk
21
Jakub Bednarczyk
21
Jakub Bednarczyk
21
Jakub Bednarczyk
21
Jakub Bednarczyk
21
Jakub Bednarczyk
21
Jakub Bednarczyk
10
Adam Deja
10
Adam Deja
27
Stefan Feiertag
10
Pirulo
10
Pirulo
10
Pirulo
10
Pirulo
9
Andreu Arasa
10
Pirulo
10
Pirulo
10
Pirulo
10
Pirulo
9
Andreu Arasa
Górnik Łęczna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
52 Damian Warchoł Tiền vệ |
33 | 11 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Przemysław Banaszak Tiền đạo |
20 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Adam Deja Tiền vệ |
50 | 4 | 3 | 11 | 1 | Tiền vệ |
6 Jonathan De Amo Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Jakub Bednarczyk Hậu vệ |
49 | 1 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
17 Branislav Spáčil Tiền vệ |
19 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Marcin Grabowski Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Branislav Pindroch Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
14 Filip Szabaciuk Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Bekzod Akhmedov Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Patryk Malamis Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ŁKS Łódź
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Stefan Feiertag Tiền đạo |
21 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Andreu Arasa Tiền đạo |
20 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Michał Mokrzycki Tiền vệ |
49 | 4 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
15 Antoni Mlynarczyk Tiền vệ |
39 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Pirulo Tiền vệ |
41 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Łukasz Wiech Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 A. Tutyškinas Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
37 Piotr Głowacki Hậu vệ |
56 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Levent Gülen Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Aleksander Bobek Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
20 Mateusz Wysokiński Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Górnik Łęczna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Michal Litwa Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Ogaga Oduko Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Egzon Kryeziu Tiền vệ |
23 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Fryderyk Janaszek Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
95 Marko Roginić Tiền đạo |
47 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
44 Adrian Kostrzewski Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 D. Barauskas Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Kamil Orlik Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Marcel Masár Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ŁKS Łódź
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Ivan Mihaljević Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Aleksander Iwańczyk Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Oliwier Sławiński Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jorge Alastuey Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jedrzej Zajac Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Krzysztof Falowski Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Mikolaj Lipien Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Łukasz Bomba Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Maksymilian Rozwandowicz Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Górnik Łęczna
ŁKS Łódź
Hạng Nhất Ba Lan
ŁKS Łódź
1 : 1
(0-0)
Górnik Łęczna
Hạng Nhất Ba Lan
Górnik Łęczna
1 : 1
(1-0)
ŁKS Łódź
Hạng Nhất Ba Lan
ŁKS Łódź
3 : 2
(2-1)
Górnik Łęczna
Hạng Nhất Ba Lan
ŁKS Łódź
0 : 1
(0-1)
Górnik Łęczna
Hạng Nhất Ba Lan
ŁKS Łódź
3 : 1
(0-0)
Górnik Łęczna
Górnik Łęczna
ŁKS Łódź
20% 40% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Górnik Łęczna
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Stal Rzeszów Górnik Łęczna |
0 3 (0) (1) |
0.90 +0.25 0.94 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Górnik Łęczna Stal Stalowa Wola |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Górnik Łęczna Tychy 71 |
2 2 (1) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Wisła Płock Górnik Łęczna |
2 2 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Górnik Łęczna Nieciecza |
0 2 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
ŁKS Łódź
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
ŁKS Łódź Arka Gdynia |
0 2 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
ŁKS Łódź Legia Warszawa |
0 3 (0) (0) |
0.97 +1.25 0.87 |
0.97 3.25 0.85 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Wisła Kraków ŁKS Łódź |
2 1 (0) (1) |
0.98 -1 0.88 |
0.90 3.0 0.70 |
H
|
H
|
|
23/11/2024 |
Znicz Pruszków ŁKS Łódź |
2 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
ŁKS Łódź Polonia Warszawa |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 4
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 19