Górnik Łęczna
Thuộc giải đấu: VĐQG Ba Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1979
Huấn luyện viên: Pavol Stano
Sân vận động: Stadion Górnik
07/12
Stal Rzeszów
Górnik Łęczna
0 : 3
0 : 1
Górnik Łęczna
0.90 +0.25 0.94
0.80 2.5 0.95
0.80 2.5 0.95
01/12
Górnik Łęczna
Stal Stalowa Wola
2 : 0
0 : 0
Stal Stalowa Wola
0.87 -0.5 0.97
0.83 2.5 0.85
0.83 2.5 0.85
23/11
Górnik Łęczna
Tychy 71
2 : 2
1 : 1
Tychy 71
-0.91 -0.25 0.77
1.00 2.5 0.80
1.00 2.5 0.80
10/11
Wisła Płock
Górnik Łęczna
2 : 2
1 : 0
Górnik Łęczna
-0.95 -0.75 0.80
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
02/11
Górnik Łęczna
Nieciecza
0 : 2
0 : 0
Nieciecza
1.00 +0.25 0.85
0.87 2.5 0.87
0.87 2.5 0.87
26/10
Pogoń Siedlce
Górnik Łęczna
1 : 1
0 : 0
Górnik Łęczna
-0.96 +0 0.82
0.87 2.5 0.87
0.87 2.5 0.87
22/10
Górnik Łęczna
Wisła Kraków
1 : 0
0 : 0
Wisła Kraków
0.95 0.5 0.91
0.99 2.75 0.85
0.99 2.75 0.85
18/10
Górnik Łęczna
Odra Opole
2 : 2
0 : 2
Odra Opole
0.80 -0.5 -0.95
0.89 2.25 0.95
0.89 2.25 0.95
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8 Egzon Kryeziu Tiền vệ |
55 | 11 | 0 | 11 | 1 | 25 | Tiền vệ |
95 Marko Roginić Tiền đạo |
47 | 5 | 2 | 4 | 0 | 30 | Tiền đạo |
10 Adam Deja Tiền vệ |
50 | 4 | 3 | 11 | 1 | 32 | Tiền vệ |
16 Pawel Żyra Tiền vệ |
54 | 3 | 3 | 6 | 0 | 27 | Tiền vệ |
6 Jonathan De Amo Pérez Hậu vệ |
69 | 3 | 0 | 12 | 0 | 35 | Hậu vệ |
25 Damian Zbozień Hậu vệ |
78 | 2 | 3 | 8 | 0 | 36 | Hậu vệ |
21 Jakub Bednarczyk Hậu vệ |
57 | 1 | 2 | 3 | 1 | 26 | Hậu vệ |
23 Karol Turek Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 2 | 1 | 25 | Hậu vệ |
12 Tomasz Woźniak Thủ môn |
72 | 1 | 0 | 0 | 0 | 23 | Thủ môn |
40 Mateusz Golba Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Tiền đạo |