Hạng Nhất Ba Lan - 26/10/2024 18:00
SVĐ: Stadion ROSRRiT
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.96 0 0.82
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
2.70 3.20 2.35
0.92 10.5 0.89
- - -
- - -
1.00 0 0.83
0.92 1.0 0.96
- - -
- - -
3.40 2.20 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jakub Sinior
52’ -
54’
Đang cập nhật
D. Barauskas
-
65’
Jakub Bednarczyk
Fryderyk Janaszek
-
66’
Szymon Krawczyk
Ogaga Oduko
-
69’
Đang cập nhật
Fryderyk Janaszek
-
Lukas Hrnciar
Milosz Drag
73’ -
77’
Damian Warchoł
Kamil Orlik
-
Jakub Sinior
Krzysztof Danielewicz
80’ -
Đang cập nhật
Cezary Demianiuk
83’ -
84’
Đang cập nhật
Branislav Spáčil
-
85’
Branislav Spáčil
Marcel Masár
-
Đang cập nhật
Karol Podlinski
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
9
44%
56%
4
1
2
4
365
464
13
14
2
5
1
1
Pogoń Siedlce Górnik Łęczna
Pogoń Siedlce 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Adam Nocoń
3-1-4-2 Górnik Łęczna
Huấn luyện viên: Pavol Stano
56
Cezary Demianiuk
47
Oskar Krzyzak
47
Oskar Krzyzak
47
Oskar Krzyzak
13
Karol Podlinski
43
Lukas Hrnciar
43
Lukas Hrnciar
43
Lukas Hrnciar
43
Lukas Hrnciar
77
Daniel Pik
77
Daniel Pik
52
Damian Warchoł
6
Jonathan De Amo
6
Jonathan De Amo
6
Jonathan De Amo
6
Jonathan De Amo
16
Paweł Żyra
16
Paweł Żyra
16
Paweł Żyra
19
Przemysław Banaszak
10
Adam Deja
10
Adam Deja
Pogoń Siedlce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
56 Cezary Demianiuk Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Karol Podlinski Tiền đạo |
4 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Daniel Pik Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
47 Oskar Krzyzak Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
43 Lukas Hrnciar Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Mateusz Pruchniewski Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Dawid Burka Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Robert Majewski Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Damian Szuprytowski Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jakub Sinior Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Piotr Pyrdoł Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Górnik Łęczna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
52 Damian Warchoł Tiền vệ |
27 | 11 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Przemysław Banaszak Tiền đạo |
14 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Adam Deja Tiền vệ |
44 | 4 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
16 Paweł Żyra Tiền vệ |
49 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Jonathan De Amo Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Jakub Bednarczyk Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
17 Branislav Spáčil Tiền vệ |
14 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Branislav Pindroch Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
14 Filip Szabaciuk Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 D. Barauskas Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Szymon Krawczyk Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pogoń Siedlce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
71 Krzysztof Danielewicz Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Oleksiy Zinkevych Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Jakub Lutostanski Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
95 Eric Topór Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Milosz Drag Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mateusz Majewski Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Jakub Okusami Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 T. Milašius Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
31 Ernest Dzięcioł Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Górnik Łęczna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Bekzod Akhmedov Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ogaga Oduko Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Mateusz Broda Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Kamil Orlik Tiền đạo |
13 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Marcel Masár Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Adrian Kostrzewski Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Damian Zbozień Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Fryderyk Janaszek Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
95 Marko Roginić Tiền đạo |
41 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Pogoń Siedlce
Górnik Łęczna
Cúp Ba Lan
Pogoń Siedlce
0 : 1
(0-0)
Górnik Łęczna
Pogoń Siedlce
Górnik Łęczna
100% 0% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Pogoń Siedlce
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Arka Gdynia Pogoń Siedlce |
2 1 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.79 3.0 0.80 |
T
|
H
|
|
05/10/2024 |
Pogoń Siedlce Wisła Kraków |
1 3 (1) (1) |
0.80 +1.25 1.05 |
0.85 3.0 0.99 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Znicz Pruszków Pogoń Siedlce |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.87 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Pogoń Siedlce Polonia Warszawa |
2 4 (0) (1) |
1.00 +0 0.80 |
0.88 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
13/09/2024 |
ŁKS Łódź Pogoń Siedlce |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.92 2.5 0.96 |
B
|
X
|
Górnik Łęczna
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/10/2024 |
Górnik Łęczna Wisła Kraków |
1 0 (0) (0) |
0.95 0.5 0.91 |
0.99 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Górnik Łęczna Odra Opole |
2 2 (0) (2) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.89 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Chrobry Głogów Górnik Łęczna |
1 1 (1) (0) |
1.12 +0 0.79 |
0.87 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
28/09/2024 |
Górnik Łęczna Warta Poznań |
1 1 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.98 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Górnik Łęczna Puszcza Niepołomice |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 22
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 4
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 15
16 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 26