Hạng Nhất Ba Lan - 07/12/2024 18:35
SVĐ: Stadion Stal
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.90 1/4 0.94
0.80 2.5 0.95
- - -
- - -
2.15 3.30 3.10
0.83 11.75 0.83
- - -
- - -
0.67 0 -0.79
0.74 1.0 -0.98
- - -
- - -
2.87 2.20 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Đang cập nhật
Jakub Bednarczyk
-
16’
Bekzod Akhmedov
Jakub Bednarczyk
-
40’
Đang cập nhật
Branislav Spáčil
-
Krystian Wachowiak
Haris Duljević
46’ -
53’
Đang cập nhật
Adam Deja
-
61’
Patryk Malamis
Fryderyk Janaszek
-
Andreja Prokić
Tomasz Bala
63’ -
Szymon Kądziołka
Benedykt Piotrowski
76’ -
79’
Jakub Bednarczyk
Kamil Orlik
-
85’
Bekzod Akhmedov
Egzon Kryeziu
-
86’
Marko Roginić
Damian Warchoł
-
88’
Kamil Orlik
Ogaga Oduko
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
13
2
58%
42%
2
6
13
12
491
297
16
12
6
5
1
2
Stal Rzeszów Górnik Łęczna
Stal Rzeszów 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Marek Zub
4-1-4-1 Górnik Łęczna
Huấn luyện viên: Pavol Stano
11
Andreja Prokić
21
Szymon Kądziołka
21
Szymon Kądziołka
21
Szymon Kądziołka
21
Szymon Kądziołka
46
Szymon Łyczko
21
Szymon Kądziołka
21
Szymon Kądziołka
21
Szymon Kądziołka
21
Szymon Kądziołka
46
Szymon Łyczko
52
Damian Warchoł
21
Jakub Bednarczyk
21
Jakub Bednarczyk
21
Jakub Bednarczyk
21
Jakub Bednarczyk
21
Jakub Bednarczyk
21
Jakub Bednarczyk
21
Jakub Bednarczyk
21
Jakub Bednarczyk
10
Adam Deja
10
Adam Deja
Stal Rzeszów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Andreja Prokić Tiền vệ |
53 | 7 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
46 Szymon Łyczko Tiền vệ |
48 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Sébastien Thill Tiền vệ |
47 | 6 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Karol Łysiak Tiền vệ |
50 | 6 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Szymon Kądziołka Tiền vệ |
48 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Kamil Koscielny Hậu vệ |
53 | 3 | 2 | 4 | 2 | Hậu vệ |
18 Krystian Wachowiak Hậu vệ |
51 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Patryk Warczak Hậu vệ |
54 | 2 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Jakub Raciniewski Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Marcin Kaczor Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Milan Šimčák Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
Górnik Łęczna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
52 Damian Warchoł Tiền vệ |
32 | 11 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Przemysław Banaszak Tiền đạo |
19 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Adam Deja Tiền vệ |
49 | 4 | 3 | 11 | 1 | Tiền vệ |
6 Jonathan De Amo Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Jakub Bednarczyk Hậu vệ |
48 | 1 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
17 Branislav Spáčil Tiền vệ |
18 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Marcin Grabowski Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Branislav Pindroch Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
14 Filip Szabaciuk Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Bekzod Akhmedov Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Patryk Malamis Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stal Rzeszów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tomasz Bala Tiền đạo |
18 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Kacper Paśko Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Benedykt Piotrowski Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
52 Fabian Blejwas Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Haris Duljević Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Dominik Gujda Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
54 Jakub Kaczówka Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Krzysztof Bąkowski Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Cesar Pena Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Górnik Łęczna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Marko Roginić Tiền đạo |
46 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
44 Adrian Kostrzewski Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 D. Barauskas Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Kamil Orlik Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Marcel Masár Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Michal Litwa Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Ogaga Oduko Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Egzon Kryeziu Tiền vệ |
22 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Fryderyk Janaszek Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Stal Rzeszów
Górnik Łęczna
Hạng Nhất Ba Lan
Górnik Łęczna
2 : 1
(1-0)
Stal Rzeszów
Hạng Nhất Ba Lan
Górnik Łęczna
1 : 3
(0-1)
Stal Rzeszów
Hạng Nhất Ba Lan
Stal Rzeszów
3 : 0
(0-0)
Górnik Łęczna
Hạng Nhất Ba Lan
Górnik Łęczna
1 : 0
(0-0)
Stal Rzeszów
Hạng Nhất Ba Lan
Stal Rzeszów
1 : 0
(1-0)
Górnik Łęczna
Stal Rzeszów
Górnik Łęczna
60% 20% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Stal Rzeszów
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2024 |
Arka Gdynia Stal Rzeszów |
2 1 (2) (0) |
0.88 -1 0.94 |
0.94 3.0 0.89 |
H
|
H
|
|
22/11/2024 |
Wisła Kraków Stal Rzeszów |
1 1 (1) (1) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.92 3.0 0.96 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Stal Rzeszów Znicz Pruszków |
2 1 (1) (1) |
0.84 -0.5 1.02 |
0.86 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Polonia Warszawa Stal Rzeszów |
1 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.93 |
0.80 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Stal Rzeszów ŁKS Łódź |
2 4 (0) (1) |
0.94 +0 0.96 |
0.75 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Górnik Łęczna
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Górnik Łęczna Stal Stalowa Wola |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Górnik Łęczna Tychy 71 |
2 2 (1) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Wisła Płock Górnik Łęczna |
2 2 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Górnik Łęczna Nieciecza |
0 2 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Pogoń Siedlce Górnik Łęczna |
1 1 (0) (0) |
1.04 +0 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 26