GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Ba Lan - 07/12/2024 18:35

SVĐ: Stadion Stal

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 1/4 0.94

0.80 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.30 3.10

0.83 11.75 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.79

0.74 1.0 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.20 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 5’

    Đang cập nhật

    Jakub Bednarczyk

  • 16’

    Bekzod Akhmedov

    Jakub Bednarczyk

  • 40’

    Đang cập nhật

    Branislav Spáčil

  • Krystian Wachowiak

    Haris Duljević

    46’
  • 53’

    Đang cập nhật

    Adam Deja

  • 61’

    Patryk Malamis

    Fryderyk Janaszek

  • Andreja Prokić

    Tomasz Bala

    63’
  • Szymon Kądziołka

    Benedykt Piotrowski

    76’
  • 79’

    Jakub Bednarczyk

    Kamil Orlik

  • 85’

    Bekzod Akhmedov

    Egzon Kryeziu

  • 86’

    Marko Roginić

    Damian Warchoł

  • 88’

    Kamil Orlik

    Ogaga Oduko

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:35 07/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Stal

  • Trọng tài chính:

    S. Krasny

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marek Zub

  • Ngày sinh:

    24-08-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    72 (T:26, H:13, B:33)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Pavol Stano

  • Ngày sinh:

    29-09-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    147 (T:66, H:32, B:49)

13

Phạt góc

2

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

2

Cứu thua

6

13

Phạm lỗi

12

491

Tổng số đường chuyền

297

16

Dứt điểm

12

6

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

2

Stal Rzeszów Górnik Łęczna

Đội hình

Stal Rzeszów 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Marek Zub

Stal Rzeszów VS Górnik Łęczna

4-1-4-1 Górnik Łęczna

Huấn luyện viên: Pavol Stano

11

Andreja Prokić

21

Szymon Kądziołka

21

Szymon Kądziołka

21

Szymon Kądziołka

21

Szymon Kądziołka

46

Szymon Łyczko

21

Szymon Kądziołka

21

Szymon Kądziołka

21

Szymon Kądziołka

21

Szymon Kądziołka

46

Szymon Łyczko

52

Damian Warchoł

21

Jakub Bednarczyk

21

Jakub Bednarczyk

21

Jakub Bednarczyk

21

Jakub Bednarczyk

21

Jakub Bednarczyk

21

Jakub Bednarczyk

21

Jakub Bednarczyk

21

Jakub Bednarczyk

10

Adam Deja

10

Adam Deja

Đội hình xuất phát

Stal Rzeszów

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Andreja Prokić Tiền vệ

53 7 7 9 0 Tiền vệ

46

Szymon Łyczko Tiền vệ

48 7 3 4 0 Tiền vệ

31

Sébastien Thill Tiền vệ

47 6 9 5 0 Tiền vệ

7

Karol Łysiak Tiền vệ

50 6 0 7 0 Tiền vệ

21

Szymon Kądziołka Tiền vệ

48 4 2 4 0 Tiền vệ

14

Kamil Koscielny Hậu vệ

53 3 2 4 2 Hậu vệ

18

Krystian Wachowiak Hậu vệ

51 3 1 5 0 Hậu vệ

2

Patryk Warczak Hậu vệ

54 2 3 1 0 Hậu vệ

12

Jakub Raciniewski Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

39

Marcin Kaczor Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Milan Šimčák Hậu vệ

36 0 0 8 2 Hậu vệ

Górnik Łęczna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

52

Damian Warchoł Tiền vệ

32 11 1 2 0 Tiền vệ

19

Przemysław Banaszak Tiền đạo

19 7 2 3 0 Tiền đạo

10

Adam Deja Tiền vệ

49 4 3 11 1 Tiền vệ

6

Jonathan De Amo Hậu vệ

41 2 0 6 0 Hậu vệ

21

Jakub Bednarczyk Hậu vệ

48 1 2 3 1 Hậu vệ

17

Branislav Spáčil Tiền vệ

18 0 3 4 0 Tiền vệ

3

Marcin Grabowski Hậu vệ

35 0 1 4 0 Hậu vệ

1

Branislav Pindroch Thủ môn

18 0 0 0 1 Thủ môn

14

Filip Szabaciuk Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

30

Bekzod Akhmedov Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Patryk Malamis Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Stal Rzeszów

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Tomasz Bala Tiền đạo

18 5 0 0 0 Tiền đạo

45

Kacper Paśko Hậu vệ

35 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Benedykt Piotrowski Tiền vệ

19 1 1 0 0 Tiền vệ

52

Fabian Blejwas Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Haris Duljević Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Dominik Gujda Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

54

Jakub Kaczówka Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Krzysztof Bąkowski Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

27

Cesar Pena Hậu vệ

22 2 0 1 0 Hậu vệ

Górnik Łęczna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

95

Marko Roginić Tiền đạo

46 5 2 4 0 Tiền đạo

44

Adrian Kostrzewski Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

18

D. Barauskas Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

22

Kamil Orlik Tiền vệ

17 1 2 2 0 Tiền vệ

27

Marcel Masár Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

77

Michal Litwa Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Ogaga Oduko Hậu vệ

16 0 1 2 0 Hậu vệ

8

Egzon Kryeziu Tiền vệ

22 7 0 3 0 Tiền vệ

11

Fryderyk Janaszek Tiền vệ

46 1 1 2 0 Tiền vệ

Stal Rzeszów

Górnik Łęczna

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Stal Rzeszów: 3T - 0H - 2B) (Górnik Łęczna: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/07/2024

Hạng Nhất Ba Lan

Górnik Łęczna

2 : 1

(1-0)

Stal Rzeszów

18/05/2024

Hạng Nhất Ba Lan

Górnik Łęczna

1 : 3

(0-1)

Stal Rzeszów

25/11/2023

Hạng Nhất Ba Lan

Stal Rzeszów

3 : 0

(0-0)

Górnik Łęczna

18/02/2023

Hạng Nhất Ba Lan

Górnik Łęczna

1 : 0

(0-0)

Stal Rzeszów

31/07/2022

Hạng Nhất Ba Lan

Stal Rzeszów

1 : 0

(1-0)

Górnik Łęczna

Phong độ gần nhất

Stal Rzeszów

Phong độ

Górnik Łęczna

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.4
1.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Stal Rzeszów

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

02/12/2024

Arka Gdynia

Stal Rzeszów

2 1

(2) (0)

0.88 -1 0.94

0.94 3.0 0.89

H
H

Hạng Nhất Ba Lan

22/11/2024

Wisła Kraków

Stal Rzeszów

1 1

(1) (1)

0.87 -1.25 0.97

0.92 3.0 0.96

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

10/11/2024

Stal Rzeszów

Znicz Pruszków

2 1

(1) (1)

0.84 -0.5 1.02

0.86 2.75 0.98

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

04/11/2024

Polonia Warszawa

Stal Rzeszów

1 0

(0) (0)

0.92 +0 0.93

0.80 3.0 0.80

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

26/10/2024

Stal Rzeszów

ŁKS Łódź

2 4

(0) (1)

0.94 +0 0.96

0.75 2.75 0.88

B
T

Górnik Łęczna

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

01/12/2024

Górnik Łęczna

Stal Stalowa Wola

2 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.83 2.5 0.85

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

23/11/2024

Górnik Łęczna

Tychy 71

2 2

(1) (1)

1.10 -0.25 0.77

1.00 2.5 0.80

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

10/11/2024

Wisła Płock

Górnik Łęczna

2 2

(1) (0)

1.05 -0.75 0.80

0.90 2.5 0.90

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

02/11/2024

Górnik Łęczna

Nieciecza

0 2

(0) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.87 2.5 0.87

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

26/10/2024

Pogoń Siedlce

Górnik Łęczna

1 1

(0) (0)

1.04 +0 0.82

0.87 2.5 0.87

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 13

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 13

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 10

9 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất