GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Ba Lan - 01/12/2024 16:00

SVĐ: Stadion Górnik

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/2 0.97

0.83 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 3.50 4.10

0.91 10.5 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.80

0.88 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.20 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Branislav Spáčil

    1’
  • Đang cập nhật

    Patryk Malamis

    4’
  • Paweł Żyra

    Bekzod Akhmedov

    14’
  • 29’

    Đang cập nhật

    Kamil Wojtkowski

  • 46’

    Jakub Švec

    Adam Imiela

  • 62’

    Đang cập nhật

    Adam Imiela

  • Patryk Malamis

    Fryderyk Janaszek

    69’
  • 75’

    Jakub Banach

    Krystian Lelek

  • Fryderyk Janaszek

    Przemysław Banaszak

    83’
  • Marcin Grabowski

    Mateusz Broda

    84’
  • 87’

    Bartłomiej Kukułowicz

    Dawid Łącki

  • Đang cập nhật

    Jonathan De Amo

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 01/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Górnik

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Pavol Stano

  • Ngày sinh:

    29-09-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    147 (T:66, H:32, B:49)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tomasz Wietecha

  • Ngày sinh:

    06-03-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    9 (T:2, H:3, B:4)

3

Phạt góc

5

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

3

Cứu thua

6

4

Phạm lỗi

2

375

Tổng số đường chuyền

319

14

Dứt điểm

14

6

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

0

Górnik Łęczna Stal Stalowa Wola

Đội hình

Górnik Łęczna 4-4-2

Huấn luyện viên: Pavol Stano

Górnik Łęczna VS Stal Stalowa Wola

4-4-2 Stal Stalowa Wola

Huấn luyện viên: Tomasz Wietecha

52

Damian Warchoł

6

Jonathan De Amo

6

Jonathan De Amo

6

Jonathan De Amo

6

Jonathan De Amo

6

Jonathan De Amo

6

Jonathan De Amo

6

Jonathan De Amo

6

Jonathan De Amo

10

Adam Deja

10

Adam Deja

11

Sebastian Strózik

24

Damian Urban

24

Damian Urban

24

Damian Urban

23

Jakub Švec

23

Jakub Švec

23

Jakub Švec

23

Jakub Švec

22

Jakub Banach

4

Łukasz Furtak

4

Łukasz Furtak

Đội hình xuất phát

Górnik Łęczna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

52

Damian Warchoł Tiền vệ

31 11 1 2 0 Tiền vệ

19

Przemysław Banaszak Tiền đạo

18 7 2 3 0 Tiền đạo

10

Adam Deja Tiền vệ

48 4 3 11 1 Tiền vệ

16

Paweł Żyra Tiền vệ

53 3 3 6 0 Tiền vệ

6

Jonathan De Amo Hậu vệ

40 2 0 6 0 Hậu vệ

21

Jakub Bednarczyk Hậu vệ

47 1 2 3 1 Hậu vệ

17

Branislav Spáčil Tiền vệ

17 0 3 4 0 Tiền vệ

3

Marcin Grabowski Hậu vệ

34 0 1 4 0 Hậu vệ

1

Branislav Pindroch Thủ môn

17 0 0 0 1 Thủ môn

14

Filip Szabaciuk Hậu vệ

18 0 0 3 0 Hậu vệ

20

Patryk Malamis Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Stal Stalowa Wola

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Sebastian Strózik Tiền đạo

17 2 0 1 0 Tiền đạo

22

Jakub Banach Hậu vệ

18 1 0 1 0 Hậu vệ

4

Łukasz Furtak Hậu vệ

16 1 0 6 1 Hậu vệ

24

Damian Urban Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

23

Jakub Švec Tiền vệ

9 1 0 1 0 Tiền vệ

97

João Tavares Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

30

Kamil Wojtkowski Tiền vệ

14 0 1 6 0 Tiền vệ

1

Adam Wilk Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

2

Bartłomiej Kukułowicz Hậu vệ

12 0 0 3 0 Hậu vệ

26

Patryk Zaucha Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

29

Marcel Ruszel Tiền vệ

8 0 0 4 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Górnik Łęczna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

D. Barauskas Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

30

Bekzod Akhmedov Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

91

Sebastian Szczytniewski Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

95

Marko Roginić Tiền đạo

45 5 2 4 0 Tiền đạo

23

Ogaga Oduko Hậu vệ

15 0 1 2 0 Hậu vệ

15

Szymon Krawczyk Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Mateusz Broda Hậu vệ

18 0 1 1 0 Hậu vệ

11

Fryderyk Janaszek Tiền vệ

45 1 1 2 0 Tiền vệ

44

Adrian Kostrzewski Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

Stal Stalowa Wola

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Mikolaj Smyłek Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

55

Damian Oko Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Adam Imiela Tiền vệ

8 0 1 1 0 Tiền vệ

16

Krystian Lelek Tiền vệ

17 1 0 2 0 Tiền vệ

77

Kacper Chełmecki Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Dominik Jończy Hậu vệ

14 2 1 1 0 Hậu vệ

8

Łukasz Soszyński Tiền vệ

15 0 0 2 1 Tiền vệ

7

Jakub Górski Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

9

Dawid Łącki Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

Górnik Łęczna

Stal Stalowa Wola

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Górnik Łęczna: 1T - 0H - 0B) (Stal Stalowa Wola: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/07/2024

Hạng Nhất Ba Lan

Stal Stalowa Wola

0 : 1

(0-0)

Górnik Łęczna

Phong độ gần nhất

Górnik Łęczna

Phong độ

Stal Stalowa Wola

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.2
TB bàn thắng
0.8
1.4
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Górnik Łęczna

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

23/11/2024

Górnik Łęczna

Tychy 71

2 2

(1) (1)

1.10 -0.25 0.77

1.00 2.5 0.80

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

10/11/2024

Wisła Płock

Górnik Łęczna

2 2

(1) (0)

1.05 -0.75 0.80

0.90 2.5 0.90

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

02/11/2024

Górnik Łęczna

Nieciecza

0 2

(0) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.87 2.5 0.87

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

26/10/2024

Pogoń Siedlce

Górnik Łęczna

1 1

(0) (0)

1.04 +0 0.82

0.87 2.5 0.87

H
X

Hạng Nhất Ba Lan

22/10/2024

Górnik Łęczna

Wisła Kraków

1 0

(0) (0)

0.95 0.5 0.91

0.99 2.75 0.85

T
X

Stal Stalowa Wola

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

24/11/2024

Arka Gdynia

Stal Stalowa Wola

5 1

(2) (1)

0.89 +0.25 0.97

0.98 2.75 0.90

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

10/11/2024

Stal Stalowa Wola

Wisła Kraków

1 5

(1) (3)

0.97 +1.0 0.87

0.93 2.75 0.91

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

02/11/2024

Znicz Pruszków

Stal Stalowa Wola

0 1

(0) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.95 2.5 0.85

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

27/10/2024

Stal Stalowa Wola

Polonia Warszawa

1 1

(0) (0)

1.09 0.0 0.78

0.89 2.5 0.95

H
X

Hạng Nhất Ba Lan

20/10/2024

ŁKS Łódź

Stal Stalowa Wola

0 0

(0) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.89 2.75 0.99

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 10

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 23

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 13

Tất cả

19 Thẻ vàng đối thủ 14

11 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 36

Thống kê trên 5 trận gần nhất