Hạng Nhất Ba Lan - 01/12/2024 16:00
SVĐ: Stadion Górnik
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.97
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
1.85 3.50 4.10
0.91 10.5 0.91
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.88 1.0 0.86
- - -
- - -
2.50 2.20 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Branislav Spáčil
1’ -
Đang cập nhật
Patryk Malamis
4’ -
Paweł Żyra
Bekzod Akhmedov
14’ -
29’
Đang cập nhật
Kamil Wojtkowski
-
46’
Jakub Švec
Adam Imiela
-
62’
Đang cập nhật
Adam Imiela
-
Patryk Malamis
Fryderyk Janaszek
69’ -
75’
Jakub Banach
Krystian Lelek
-
Fryderyk Janaszek
Przemysław Banaszak
83’ -
Marcin Grabowski
Mateusz Broda
84’ -
87’
Bartłomiej Kukułowicz
Dawid Łącki
-
Đang cập nhật
Jonathan De Amo
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
54%
46%
3
6
4
2
375
319
14
14
6
3
2
0
Górnik Łęczna Stal Stalowa Wola
Górnik Łęczna 4-4-2
Huấn luyện viên: Pavol Stano
4-4-2 Stal Stalowa Wola
Huấn luyện viên: Tomasz Wietecha
52
Damian Warchoł
6
Jonathan De Amo
6
Jonathan De Amo
6
Jonathan De Amo
6
Jonathan De Amo
6
Jonathan De Amo
6
Jonathan De Amo
6
Jonathan De Amo
6
Jonathan De Amo
10
Adam Deja
10
Adam Deja
11
Sebastian Strózik
24
Damian Urban
24
Damian Urban
24
Damian Urban
23
Jakub Švec
23
Jakub Švec
23
Jakub Švec
23
Jakub Švec
22
Jakub Banach
4
Łukasz Furtak
4
Łukasz Furtak
Górnik Łęczna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
52 Damian Warchoł Tiền vệ |
31 | 11 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Przemysław Banaszak Tiền đạo |
18 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Adam Deja Tiền vệ |
48 | 4 | 3 | 11 | 1 | Tiền vệ |
16 Paweł Żyra Tiền vệ |
53 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Jonathan De Amo Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Jakub Bednarczyk Hậu vệ |
47 | 1 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
17 Branislav Spáčil Tiền vệ |
17 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Marcin Grabowski Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Branislav Pindroch Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
14 Filip Szabaciuk Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Patryk Malamis Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stal Stalowa Wola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sebastian Strózik Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Jakub Banach Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Łukasz Furtak Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
24 Damian Urban Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jakub Švec Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 João Tavares Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Kamil Wojtkowski Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Adam Wilk Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Bartłomiej Kukułowicz Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Patryk Zaucha Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Marcel Ruszel Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Górnik Łęczna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 D. Barauskas Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Bekzod Akhmedov Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Sebastian Szczytniewski Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
95 Marko Roginić Tiền đạo |
45 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
23 Ogaga Oduko Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Szymon Krawczyk Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Mateusz Broda Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Fryderyk Janaszek Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Adrian Kostrzewski Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Stal Stalowa Wola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Mikolaj Smyłek Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Damian Oko Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Adam Imiela Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Krystian Lelek Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Kacper Chełmecki Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Dominik Jończy Hậu vệ |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Łukasz Soszyński Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
7 Jakub Górski Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Dawid Łącki Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Górnik Łęczna
Stal Stalowa Wola
Hạng Nhất Ba Lan
Stal Stalowa Wola
0 : 1
(0-0)
Górnik Łęczna
Górnik Łęczna
Stal Stalowa Wola
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Górnik Łęczna
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Górnik Łęczna Tychy 71 |
2 2 (1) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Wisła Płock Górnik Łęczna |
2 2 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Górnik Łęczna Nieciecza |
0 2 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Pogoń Siedlce Górnik Łęczna |
1 1 (0) (0) |
1.04 +0 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
22/10/2024 |
Górnik Łęczna Wisła Kraków |
1 0 (0) (0) |
0.95 0.5 0.91 |
0.99 2.75 0.85 |
T
|
X
|
Stal Stalowa Wola
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Arka Gdynia Stal Stalowa Wola |
5 1 (2) (1) |
0.89 +0.25 0.97 |
0.98 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Stal Stalowa Wola Wisła Kraków |
1 5 (1) (3) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.93 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Znicz Pruszków Stal Stalowa Wola |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Stal Stalowa Wola Polonia Warszawa |
1 1 (0) (0) |
1.09 0.0 0.78 |
0.89 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
20/10/2024 |
ŁKS Łódź Stal Stalowa Wola |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.89 2.75 0.99 |
T
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 23
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 13
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 14
11 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 36