Hạng Nhất Ba Lan - 22/10/2024 16:00
SVĐ: Stadion Górnik
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/2 0.91
0.99 2.75 0.85
- - -
- - -
3.27 3.56 1.94
0.85 11.5 0.85
- - -
- - -
0.86 1/4 0.98
-0.88 1.25 0.71
- - -
- - -
3.78 2.23 2.47
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
Bartosz Jaroch
-
41’
Đang cập nhật
Rafał Mikulec
-
Przemysław Banaszak
Jakub Bednarczyk
51’ -
Đang cập nhật
Paweł Żyra
55’ -
58’
Ángel Rodado
Olivier Sukiennicki
-
Branislav Spáčil
Kamil Orlik
71’ -
Branislav Pindroch
Adrian Kostrzewski
76’ -
Damian Warchoł
Bekzod Akhmedov
81’ -
Szymon Krawczyk
Fryderyk Janaszek
88’ -
90’
Bartosz Jaroch
Patryk Gogol
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
49%
51%
5
1
2
3
367
381
6
19
2
5
1
2
Górnik Łęczna Wisła Kraków
Górnik Łęczna 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Pavol Stano
4-1-4-1 Wisła Kraków
Huấn luyện viên: Mariusz Jop
52
Damian Warchoł
6
Jonathan De Amo
6
Jonathan De Amo
6
Jonathan De Amo
6
Jonathan De Amo
19
Przemysław Banaszak
6
Jonathan De Amo
6
Jonathan De Amo
6
Jonathan De Amo
6
Jonathan De Amo
19
Przemysław Banaszak
9
Ángel Rodado
4
Rafał Mikulec
4
Rafał Mikulec
4
Rafał Mikulec
4
Rafał Mikulec
6
Alan Uryga
6
Alan Uryga
17
Jesús Alfaro
17
Jesús Alfaro
17
Jesús Alfaro
99
Łukasz Zwoliński
Górnik Łęczna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
52 Damian Warchoł Tiền vệ |
26 | 11 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Przemysław Banaszak Tiền đạo |
13 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Adam Deja Tiền vệ |
43 | 4 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
16 Paweł Żyra Tiền vệ |
48 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Jonathan De Amo Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Branislav Spáčil Tiền vệ |
13 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Jakub Bednarczyk Hậu vệ |
42 | 0 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
1 Branislav Pindroch Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
14 Filip Szabaciuk Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 D. Barauskas Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Szymon Krawczyk Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wisła Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ángel Rodado Tiền đạo |
23 | 18 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
99 Łukasz Zwoliński Tiền đạo |
15 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Alan Uryga Hậu vệ |
23 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Jesús Alfaro Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Rafał Mikulec Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Tamás Kiss Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
25 Bartosz Jaroch Hậu vệ |
24 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Marc Carbo Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 James Igbekeme Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Patryk Letkiewicz Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Igor Łasicki Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Górnik Łęczna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Damian Zbozień Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
95 Marko Roginić Tiền đạo |
40 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Fryderyk Janaszek Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Bekzod Akhmedov Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Adrian Kostrzewski Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Ogaga Oduko Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Solo Traoré Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Mateusz Broda Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Kamil Orlik Tiền đạo |
12 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Wisła Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Patryk Gogol Tiền vệ |
21 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Frederico Duarte Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Giannis Kiakos Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
97 Wiktor Biedrzycki Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
20 Karol Dziedzic Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Mariusz Kutwa Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Anton Chichkan Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
43 Dawid Szot Hậu vệ |
5 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Olivier Sukiennicki Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Górnik Łęczna
Wisła Kraków
Hạng Nhất Ba Lan
Wisła Kraków
4 : 0
(1-0)
Górnik Łęczna
Hạng Nhất Ba Lan
Górnik Łęczna
2 : 2
(1-1)
Wisła Kraków
Hạng Nhất Ba Lan
Górnik Łęczna
0 : 3
(0-2)
Wisła Kraków
Hạng Nhất Ba Lan
Wisła Kraków
1 : 2
(1-1)
Górnik Łęczna
VĐQG Ba Lan
Wisła Kraków
0 : 0
(0-0)
Górnik Łęczna
Górnik Łęczna
Wisła Kraków
20% 80% 0%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Górnik Łęczna
0% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Górnik Łęczna Odra Opole |
2 2 (0) (2) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.89 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Chrobry Głogów Górnik Łęczna |
1 1 (1) (0) |
1.12 +0 0.79 |
0.87 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
28/09/2024 |
Górnik Łęczna Warta Poznań |
1 1 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.98 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Górnik Łęczna Puszcza Niepołomice |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Górnik Łęczna |
1 1 (1) (0) |
1.03 +0 0.74 |
0.83 2.25 0.83 |
H
|
X
|
Wisła Kraków
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Wisła Kraków Nieciecza |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.93 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
12/10/2024 |
Siarka Tarnobrzeg Wisła Kraków |
2 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
05/10/2024 |
Pogoń Siedlce Wisła Kraków |
1 3 (1) (1) |
0.80 +1.25 1.05 |
0.85 3.0 0.99 |
T
|
T
|
|
27/09/2024 |
Wisła Kraków Odra Opole |
5 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.85 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
17/09/2024 |
ŁKS Łódź Wisła Kraków |
3 1 (2) (0) |
0.70 +0.25 0.66 |
0.82 2.75 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 4
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 22
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
14 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 26