GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Ba Lan - 23/11/2024 16:30

SVĐ: Stadion Górnik

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.77

1.00 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 3.40 2.87

0.83 10.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 0 -0.83

0.94 1.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.10 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Damian Zbozień

    Marko Roginić

    6’
  • Đang cập nhật

    D. Barauskas

    8’
  • 29’

    Jakub Bieronski

    Julius Ertlthaler

  • Marko Roginić

    Branislav Spáčil

    54’
  • 61’

    Julius Ertlthaler

    Maksymilian Dziuba

  • Damian Warchoł

    Fryderyk Janaszek

    68’
  • D. Barauskas

    Ogaga Oduko

    69’
  • 70’

    Marcin Szpakowski

    Julian Keiblinger

  • 78’

    Bartosz Śpiączka

    Wiktor Niewiarowski

  • Paweł Żyra

    Kamil Orlik

    79’
  • Đang cập nhật

    Kamil Orlik

    86’
  • 87’

    Tobiasz Kubik

    Marcel Błachewicz

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 23/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Górnik

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Pavol Stano

  • Ngày sinh:

    29-09-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    147 (T:66, H:32, B:49)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Artur Skowronek

  • Ngày sinh:

    22-05-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    78 (T:20, H:28, B:30)

1

Phạt góc

4

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

6

Cứu thua

5

0

Phạm lỗi

0

375

Tổng số đường chuyền

375

7

Dứt điểm

13

5

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

1

Górnik Łęczna Tychy 71

Đội hình

Górnik Łęczna 3-5-2

Huấn luyện viên: Pavol Stano

Górnik Łęczna VS Tychy 71

3-5-2 Tychy 71

Huấn luyện viên: Artur Skowronek

52

Damian Warchoł

10

Adam Deja

10

Adam Deja

10

Adam Deja

25

Damian Zbozień

25

Damian Zbozień

25

Damian Zbozień

25

Damian Zbozień

25

Damian Zbozień

95

Marko Roginić

95

Marko Roginić

9

Daniel Rumin

4

Marko Dijaković

4

Marko Dijaković

4

Marko Dijaković

77

Tobiasz Kubik

77

Tobiasz Kubik

77

Tobiasz Kubik

77

Tobiasz Kubik

16

Jakub Budnicki

16

Jakub Budnicki

18

Bartosz Śpiączka

Đội hình xuất phát

Górnik Łęczna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

52

Damian Warchoł Tiền vệ

30 11 1 2 0 Tiền vệ

19

Przemysław Banaszak Tiền đạo

17 7 2 3 0 Tiền đạo

95

Marko Roginić Tiền đạo

44 5 2 4 0 Tiền đạo

10

Adam Deja Tiền vệ

47 4 3 11 1 Tiền vệ

16

Paweł Żyra Tiền vệ

52 3 3 6 0 Tiền vệ

25

Damian Zbozień Hậu vệ

46 2 0 6 0 Hậu vệ

6

Jonathan De Amo Hậu vệ

39 2 0 6 0 Hậu vệ

21

Jakub Bednarczyk Hậu vệ

46 1 2 3 1 Hậu vệ

11

Fryderyk Janaszek Tiền vệ

44 1 1 2 0 Tiền vệ

1

Branislav Pindroch Thủ môn

16 0 0 0 1 Thủ môn

18

D. Barauskas Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

Tychy 71

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Daniel Rumin Tiền đạo

48 8 4 3 0 Tiền đạo

18

Bartosz Śpiączka Tiền đạo

45 7 2 9 0 Tiền đạo

16

Jakub Budnicki Hậu vệ

43 4 2 18 4 Hậu vệ

4

Marko Dijaković Hậu vệ

37 2 0 7 0 Hậu vệ

77

Tobiasz Kubik Tiền đạo

10 1 1 3 0 Tiền đạo

3

Jakub Tecław Hậu vệ

47 1 0 6 0 Hậu vệ

15

Jakub Bieronski Tiền vệ

46 1 0 6 0 Tiền vệ

22

Julius Ertlthaler Tiền vệ

26 1 0 7 0 Tiền vệ

8

Marcin Szpakowski Tiền vệ

47 0 2 3 0 Tiền vệ

1

Marcel Łubik Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

37

Julian Keiblinger Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Górnik Łęczna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Bekzod Akhmedov Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Filip Szabaciuk Hậu vệ

17 0 0 3 0 Hậu vệ

15

Szymon Krawczyk Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Ogaga Oduko Hậu vệ

14 0 1 2 0 Hậu vệ

22

Kamil Orlik Tiền vệ

16 1 2 2 0 Tiền vệ

3

Marcin Grabowski Hậu vệ

33 0 1 4 0 Hậu vệ

44

Adrian Kostrzewski Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

17

Branislav Spáčil Tiền vệ

16 0 3 4 0 Tiền vệ

5

Mateusz Broda Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

Tychy 71

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Piotr Gebala Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Nemanja Nedić Hậu vệ

43 2 1 15 1 Hậu vệ

7

Wiktor Niewiarowski Tiền vệ

32 3 0 2 0 Tiền vệ

11

Marcel Błachewicz Tiền vệ

43 3 1 6 0 Tiền vệ

25

Wiktor Żytek Tiền vệ

45 6 5 7 0 Tiền vệ

31

Kacper Kołotyło Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

23

Maksymilian Dziuba Tiền vệ

14 1 0 1 0 Tiền vệ

88

Natan Dzięgielewski Tiền đạo

21 0 0 1 0 Tiền đạo

14

Mateusz Hołownia Hậu vệ

9 0 0 3 1 Hậu vệ

Górnik Łęczna

Tychy 71

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Górnik Łęczna: 4T - 0H - 1B) (Tychy 71: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/05/2024

Hạng Nhất Ba Lan

Tychy 71

0 : 1

(0-0)

Górnik Łęczna

20/02/2024

Hạng Nhất Ba Lan

Górnik Łęczna

2 : 0

(1-0)

Tychy 71

29/04/2023

Hạng Nhất Ba Lan

Tychy 71

2 : 1

(1-1)

Górnik Łęczna

01/10/2022

Hạng Nhất Ba Lan

Górnik Łęczna

3 : 2

(1-0)

Tychy 71

16/06/2021

Hạng Nhất Ba Lan

Tychy 71

1 : 1

(1-0)

Górnik Łęczna

Phong độ gần nhất

Górnik Łęczna

Phong độ

Tychy 71

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

1.2
TB bàn thắng
0.6
1.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Górnik Łęczna

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

10/11/2024

Wisła Płock

Górnik Łęczna

2 2

(1) (0)

1.05 -0.75 0.80

0.90 2.5 0.90

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

02/11/2024

Górnik Łęczna

Nieciecza

0 2

(0) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.87 2.5 0.87

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

26/10/2024

Pogoń Siedlce

Górnik Łęczna

1 1

(0) (0)

1.04 +0 0.82

0.87 2.5 0.87

H
X

Hạng Nhất Ba Lan

22/10/2024

Górnik Łęczna

Wisła Kraków

1 0

(0) (0)

0.95 0.5 0.91

0.99 2.75 0.85

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

18/10/2024

Górnik Łęczna

Odra Opole

2 2

(0) (2)

0.80 -0.5 1.05

0.89 2.25 0.95

B
T

Tychy 71

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

09/11/2024

Tychy 71

Arka Gdynia

1 1

(1) (1)

0.82 +0.5 1.02

0.85 2.5 0.95

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

04/11/2024

Wisła Kraków

Tychy 71

0 0

(0) (0)

1.00 -1.75 0.85

0.86 3.0 0.88

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

28/10/2024

Tychy 71

Znicz Pruszków

1 1

(0) (1)

0.67 +0 1.15

0.94 2.5 0.94

H
X

Hạng Nhất Ba Lan

20/10/2024

Polonia Warszawa

Tychy 71

2 1

(1) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.83 2.5 0.85

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

06/10/2024

Tychy 71

ŁKS Łódź

0 3

(0) (2)

0.85 +0.25 1.00

0.87 2.5 0.87

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 15

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 15

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 15

13 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

29 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất