Hạng Nhất Ba Lan - 23/11/2024 16:30
SVĐ: Stadion Górnik
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.91 -1 3/4 0.77
1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
2.37 3.40 2.87
0.83 10.5 0.87
- - -
- - -
0.70 0 -0.83
0.94 1.0 0.88
- - -
- - -
3.10 2.10 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Damian Zbozień
Marko Roginić
6’ -
Đang cập nhật
D. Barauskas
8’ -
29’
Jakub Bieronski
Julius Ertlthaler
-
Marko Roginić
Branislav Spáčil
54’ -
61’
Julius Ertlthaler
Maksymilian Dziuba
-
Damian Warchoł
Fryderyk Janaszek
68’ -
D. Barauskas
Ogaga Oduko
69’ -
70’
Marcin Szpakowski
Julian Keiblinger
-
78’
Bartosz Śpiączka
Wiktor Niewiarowski
-
Paweł Żyra
Kamil Orlik
79’ -
Đang cập nhật
Kamil Orlik
86’ -
87’
Tobiasz Kubik
Marcel Błachewicz
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
4
50%
50%
6
5
0
0
375
375
7
13
5
6
0
1
Górnik Łęczna Tychy 71
Górnik Łęczna 3-5-2
Huấn luyện viên: Pavol Stano
3-5-2 Tychy 71
Huấn luyện viên: Artur Skowronek
52
Damian Warchoł
10
Adam Deja
10
Adam Deja
10
Adam Deja
25
Damian Zbozień
25
Damian Zbozień
25
Damian Zbozień
25
Damian Zbozień
25
Damian Zbozień
95
Marko Roginić
95
Marko Roginić
9
Daniel Rumin
4
Marko Dijaković
4
Marko Dijaković
4
Marko Dijaković
77
Tobiasz Kubik
77
Tobiasz Kubik
77
Tobiasz Kubik
77
Tobiasz Kubik
16
Jakub Budnicki
16
Jakub Budnicki
18
Bartosz Śpiączka
Górnik Łęczna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
52 Damian Warchoł Tiền vệ |
30 | 11 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Przemysław Banaszak Tiền đạo |
17 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
95 Marko Roginić Tiền đạo |
44 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Adam Deja Tiền vệ |
47 | 4 | 3 | 11 | 1 | Tiền vệ |
16 Paweł Żyra Tiền vệ |
52 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Damian Zbozień Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Jonathan De Amo Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Jakub Bednarczyk Hậu vệ |
46 | 1 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
11 Fryderyk Janaszek Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Branislav Pindroch Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
18 D. Barauskas Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Tychy 71
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Daniel Rumin Tiền đạo |
48 | 8 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Bartosz Śpiączka Tiền đạo |
45 | 7 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
16 Jakub Budnicki Hậu vệ |
43 | 4 | 2 | 18 | 4 | Hậu vệ |
4 Marko Dijaković Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
77 Tobiasz Kubik Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Jakub Tecław Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 Jakub Bieronski Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Julius Ertlthaler Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Marcin Szpakowski Tiền vệ |
47 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Marcel Łubik Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Julian Keiblinger Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Górnik Łęczna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Bekzod Akhmedov Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Filip Szabaciuk Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Szymon Krawczyk Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ogaga Oduko Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Kamil Orlik Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Marcin Grabowski Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
44 Adrian Kostrzewski Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Branislav Spáčil Tiền vệ |
16 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Mateusz Broda Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Tychy 71
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Piotr Gebala Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Nemanja Nedić Hậu vệ |
43 | 2 | 1 | 15 | 1 | Hậu vệ |
7 Wiktor Niewiarowski Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Marcel Błachewicz Tiền vệ |
43 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Wiktor Żytek Tiền vệ |
45 | 6 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
31 Kacper Kołotyło Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Maksymilian Dziuba Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Natan Dzięgielewski Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Mateusz Hołownia Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Górnik Łęczna
Tychy 71
Hạng Nhất Ba Lan
Tychy 71
0 : 1
(0-0)
Górnik Łęczna
Hạng Nhất Ba Lan
Górnik Łęczna
2 : 0
(1-0)
Tychy 71
Hạng Nhất Ba Lan
Tychy 71
2 : 1
(1-1)
Górnik Łęczna
Hạng Nhất Ba Lan
Górnik Łęczna
3 : 2
(1-0)
Tychy 71
Hạng Nhất Ba Lan
Tychy 71
1 : 1
(1-0)
Górnik Łęczna
Górnik Łęczna
Tychy 71
20% 60% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Górnik Łęczna
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Wisła Płock Górnik Łęczna |
2 2 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Górnik Łęczna Nieciecza |
0 2 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Pogoń Siedlce Górnik Łęczna |
1 1 (0) (0) |
1.04 +0 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
22/10/2024 |
Górnik Łęczna Wisła Kraków |
1 0 (0) (0) |
0.95 0.5 0.91 |
0.99 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Górnik Łęczna Odra Opole |
2 2 (0) (2) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.89 2.25 0.95 |
B
|
T
|
Tychy 71
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Tychy 71 Arka Gdynia |
1 1 (1) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Wisła Kraków Tychy 71 |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.86 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
28/10/2024 |
Tychy 71 Znicz Pruszków |
1 1 (0) (1) |
0.67 +0 1.15 |
0.94 2.5 0.94 |
H
|
X
|
|
20/10/2024 |
Polonia Warszawa Tychy 71 |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Tychy 71 ŁKS Łódź |
0 3 (0) (2) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 15
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 15
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 15
13 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 30