Hạng Nhất Ba Lan - 18/10/2024 16:00
SVĐ: Stadion Górnik
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/2 -0.95
0.89 2.25 0.95
- - -
- - -
1.80 3.50 4.33
0.79 10.5 0.87
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
1.00 1.0 0.82
- - -
- - -
2.40 2.10 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Jiří Piroch
Mateusz Kamiński
-
21’
Đang cập nhật
Wojciech Błyszko
-
25’
Đang cập nhật
Dawid Czapliński
-
Đang cập nhật
Kamil Orlik
34’ -
38’
J. Szrek
Szymon Sikorski
-
Kamil Orlik
Ogaga Oduko
46’ -
55’
Đang cập nhật
Jakub Bartosz
-
Đang cập nhật
Damian Warchoł
59’ -
Đang cập nhật
Filip Szabaciuk
64’ -
Marko Roginić
Damian Warchoł
66’ -
70’
Rafał Niziołek
Daniel Dudziński
-
Marko Roginić
Branislav Spáčil
73’ -
Đang cập nhật
Przemysław Banaszak
82’ -
87’
Đang cập nhật
Szymon Sikorski
-
Đang cập nhật
Ogaga Oduko
88’ -
Mateusz Broda
D. Barauskas
89’ -
90’
Tomas Prikryl
Maksymilian Banaszewski
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
56%
44%
4
2
4
4
383
300
10
13
4
6
1
0
Górnik Łęczna Odra Opole
Górnik Łęczna 4-2-4
Huấn luyện viên: Pavol Stano
4-2-4 Odra Opole
Huấn luyện viên: Jarosław Skrobacz
52
Damian Warchoł
25
Damian Zbozień
25
Damian Zbozień
25
Damian Zbozień
25
Damian Zbozień
95
Marko Roginić
95
Marko Roginić
25
Damian Zbozień
25
Damian Zbozień
25
Damian Zbozień
25
Damian Zbozień
5
Rafał Niziołek
16
Dawid Wolny
16
Dawid Wolny
16
Dawid Wolny
16
Dawid Wolny
13
Adrian Purzycki
13
Adrian Purzycki
13
Adrian Purzycki
13
Adrian Purzycki
13
Adrian Purzycki
13
Adrian Purzycki
Górnik Łęczna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
52 Damian Warchoł Tiền vệ |
25 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Przemysław Banaszak Tiền đạo |
12 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
95 Marko Roginić Tiền đạo |
39 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Adam Deja Tiền vệ |
42 | 4 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
25 Damian Zbozień Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Kamil Orlik Tiền đạo |
11 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Mateusz Broda Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Marcin Grabowski Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Fryderyk Janaszek Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Branislav Pindroch Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
14 Filip Szabaciuk Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Odra Opole
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Rafał Niziołek Tiền vệ |
44 | 7 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
3 Jiří Piroch Hậu vệ |
43 | 7 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
24 Jakub Szrek Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
13 Adrian Purzycki Tiền vệ |
42 | 2 | 0 | 16 | 0 | Tiền vệ |
16 Dawid Wolny Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Dawid Czapliński Tiền đạo |
37 | 1 | 1 | 15 | 0 | Tiền đạo |
17 Jakub Bartosz Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Józef Burta Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Wojciech Błyszko Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Szymon Szklinski Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Tomas Prikryl Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Górnik Łęczna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 D. Barauskas Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Solo Traoré Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Adrian Kostrzewski Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Paweł Żyra Tiền vệ |
47 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Branislav Spáčil Tiền vệ |
12 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Hubert Turski Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Ogaga Oduko Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Szymon Krawczyk Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Odra Opole
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Maksymilian Banaszewski Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Oskar Zawada Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Mateusz Kamiński Hậu vệ |
37 | 3 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
90 Daniel Dudziński Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Marco Wollny Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Michal Osipiak Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
94 Konrad Nowak Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Edvin Muratovic Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Artur Haluch Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Górnik Łęczna
Odra Opole
Hạng Nhất Ba Lan
Górnik Łęczna
1 : 0
(1-0)
Odra Opole
Hạng Nhất Ba Lan
Odra Opole
0 : 3
(0-3)
Górnik Łęczna
Hạng Nhất Ba Lan
Odra Opole
0 : 1
(0-0)
Górnik Łęczna
Hạng Nhất Ba Lan
Górnik Łęczna
4 : 1
(3-0)
Odra Opole
Hạng Nhất Ba Lan
Górnik Łęczna
1 : 1
(0-0)
Odra Opole
Górnik Łęczna
Odra Opole
40% 60% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Górnik Łęczna
0% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Chrobry Głogów Górnik Łęczna |
1 1 (1) (0) |
1.12 +0 0.79 |
0.87 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
28/09/2024 |
Górnik Łęczna Warta Poznań |
1 1 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.98 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Górnik Łęczna Puszcza Niepołomice |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Górnik Łęczna |
1 1 (1) (0) |
1.03 +0 0.74 |
0.83 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
15/09/2024 |
Górnik Łęczna Miedź Legnica |
1 2 (0) (2) |
1.00 +0 0.77 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
T
|
Odra Opole
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Odra Opole Arka Gdynia |
0 6 (0) (3) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Odra Opole Znicz Pruszków |
1 1 (1) (0) |
0.75 +0 1.05 |
0.85 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
27/09/2024 |
Wisła Kraków Odra Opole |
5 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.85 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
24/09/2024 |
Podbeskidzie II Odra Opole |
0 5 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
Polonia Warszawa Odra Opole |
3 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.81 2.25 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 14