Hạng Nhất Ba Lan - 06/10/2024 10:00
SVĐ: Stadion GOS
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.89 0 0.79
0.87 2.5 0.83
- - -
- - -
2.90 3.10 2.37
0.91 10.5 0.80
- - -
- - -
0.97 0 0.71
0.89 1.0 0.92
- - -
- - -
3.50 2.10 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mateusz Lewandowski
12’ -
Đang cập nhật
Mateusz Lewandowski
14’ -
Đang cập nhật
Kacper Tabiś
42’ -
46’
Jakub Bednarczyk
Mateusz Broda
-
62’
Fryderyk Janaszek
Kamil Orlik
-
65’
Đang cập nhật
Filip Szabaciuk
-
Dawid Hanc
Szymon Bartlewicz
66’ -
71’
Fryderyk Janaszek
Szymon Krawczyk
-
Mateusz Lewandowski
Mikołaj Lebedyński
73’ -
77’
Đang cập nhật
Kamil Orlik
-
Patryk Szwedzik
Mateusz Ozimek
83’ -
86’
Kamil Orlik
Hubert Turski
-
87’
Przemysław Banaszak
Marko Roginić
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
45%
55%
2
5
2
2
375
458
11
9
6
3
1
0
Chrobry Głogów Górnik Łęczna
Chrobry Głogów 3-4-3
Huấn luyện viên: Piotr Plewnia
3-4-3 Górnik Łęczna
Huấn luyện viên: Pavol Stano
44
Albert Zarówny
16
Robert Mandrysz
16
Robert Mandrysz
16
Robert Mandrysz
33
Natan Malczuk
33
Natan Malczuk
33
Natan Malczuk
33
Natan Malczuk
16
Robert Mandrysz
16
Robert Mandrysz
16
Robert Mandrysz
52
Damian Warchoł
21
Jakub Bednarczyk
21
Jakub Bednarczyk
21
Jakub Bednarczyk
21
Jakub Bednarczyk
21
Jakub Bednarczyk
21
Jakub Bednarczyk
21
Jakub Bednarczyk
21
Jakub Bednarczyk
16
Paweł Żyra
16
Paweł Żyra
Chrobry Głogów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Albert Zarówny Hậu vệ |
34 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
90 Mateusz Lewandowski Tiền đạo |
2 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Dawid Hanc Tiền vệ |
39 | 2 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Robert Mandrysz Tiền vệ |
42 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Natan Malczuk Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Paweł Tupaj Tiền đạo |
42 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Mavroudis Bougaidis Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
80 Kacper Tabiś Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Sebastian Bonecki Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Patryk Szwedzik Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Dawid Arndt Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Górnik Łęczna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
52 Damian Warchoł Tiền vệ |
24 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Przemysław Banaszak Tiền đạo |
11 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Paweł Żyra Tiền vệ |
46 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Jonathan De Amo Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Jakub Bednarczyk Hậu vệ |
41 | 0 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
22 Kamil Orlik Tiền đạo |
10 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Ogaga Oduko Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Branislav Pindroch Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
14 Filip Szabaciuk Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Bekzod Akhmedov Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Fryderyk Janaszek Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Chrobry Głogów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Eryk Marcinkowski Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Patryk Mucha Tiền vệ |
42 | 2 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Bartosz Biel Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
96 Przemysław Szarek Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Mateusz Ozimek Tiền vệ |
41 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Szymon Bartlewicz Tiền đạo |
40 | 5 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
11 Mikołaj Lebedyński Tiền đạo |
42 | 11 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Krzysztof Wróblewski Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Górnik Łęczna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Branislav Spáčil Tiền vệ |
11 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Mateusz Broda Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Dominykas Barauskas Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
95 Marko Roginić Tiền đạo |
38 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
44 Adrian Kostrzewski Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Marcin Grabowski Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Solo Traoré Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Hubert Turski Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Szymon Krawczyk Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chrobry Głogów
Górnik Łęczna
Hạng Nhất Ba Lan
Chrobry Głogów
0 : 1
(0-1)
Górnik Łęczna
Hạng Nhất Ba Lan
Górnik Łęczna
3 : 1
(1-0)
Chrobry Głogów
Hạng Nhất Ba Lan
Chrobry Głogów
1 : 1
(0-0)
Górnik Łęczna
Hạng Nhất Ba Lan
Górnik Łęczna
0 : 2
(0-0)
Chrobry Głogów
Hạng Nhất Ba Lan
Górnik Łęczna
3 : 0
(0-0)
Chrobry Głogów
Chrobry Głogów
Górnik Łęczna
80% 0% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Chrobry Głogów
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Arka Gdynia Chrobry Głogów |
2 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.80 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Chrobry Głogów Polonia Warszawa |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
16/09/2024 |
Znicz Pruszków Chrobry Głogów |
2 3 (1) (2) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
30/08/2024 |
Chrobry Głogów Polonia Warszawa |
1 2 (0) (1) |
0.90 +0 0.90 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
25/08/2024 |
ŁKS Łódź Chrobry Głogów |
3 0 (2) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.93 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Górnik Łęczna
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Górnik Łęczna Warta Poznań |
1 1 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.98 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Górnik Łęczna Puszcza Niepołomice |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Górnik Łęczna |
1 1 (1) (0) |
1.03 +0 0.74 |
0.83 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
15/09/2024 |
Górnik Łęczna Miedź Legnica |
1 2 (0) (2) |
1.00 +0 0.77 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
31/08/2024 |
Ruch Chorzów Górnik Łęczna |
3 2 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.90 2.25 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 10
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 18
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 28