Hạng Nhất Ba Lan - 10/11/2024 13:30
SVĐ: Stadion im. Kazimierza Górskiego
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 1/4 0.80
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.80 3.70 4.20
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.91 1.0 0.93
- - -
- - -
2.40 2.20 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Bojan Nastić
18’ -
Dominik Kun
Marcus Haglind Sangre
43’ -
Đang cập nhật
A. Edmundsson
53’ -
54’
Đang cập nhật
Adam Deja
-
57’
Đang cập nhật
Marko Roginić
-
61’
Branislav Spáčil
Damian Warchoł
-
Łukasz Sekulski
Fabian Hiszpański
62’ -
70’
Szymon Krawczyk
Fryderyk Janaszek
-
71’
Paweł Żyra
Bekzod Akhmedov
-
Oskar Tomczyk
Ksawery Kukułka
73’ -
Dominik Kun
Krystian Pomorski
80’ -
Đang cập nhật
D. Barauskas
84’ -
85’
Đang cập nhật
Jonathan De Amo
-
90’
Przemysław Banaszak
Ogaga Oduko
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
53%
47%
0
1
2
4
388
358
3
2
3
2
1
0
Wisła Płock Górnik Łęczna
Wisła Płock 3-5-2
Huấn luyện viên: Mariusz Misiura
3-5-2 Górnik Łęczna
Huấn luyện viên: Pavol Stano
20
Łukasz Sekulski
14
Dominik Kun
14
Dominik Kun
14
Dominik Kun
37
Oskar Tomczyk
37
Oskar Tomczyk
37
Oskar Tomczyk
37
Oskar Tomczyk
37
Oskar Tomczyk
44
Marcus Haglind Sangre
44
Marcus Haglind Sangre
19
Przemysław Banaszak
25
Damian Zbozień
25
Damian Zbozień
25
Damian Zbozień
25
Damian Zbozień
16
Paweł Żyra
16
Paweł Żyra
16
Paweł Żyra
16
Paweł Żyra
16
Paweł Żyra
16
Paweł Żyra
Wisła Płock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Łukasz Sekulski Tiền đạo |
46 | 19 | 4 | 10 | 1 | Tiền đạo |
18 Jime Tiền vệ |
30 | 7 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Marcus Haglind Sangre Hậu vệ |
28 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Dominik Kun Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Piotr Krawczyk Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Oskar Tomczyk Tiền đạo |
27 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 A. Edmundsson Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
11 Maciej Famulak Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Bojan Nastić Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Dani Pacheco Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Maciej Gostomski Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Górnik Łęczna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Przemysław Banaszak Tiền đạo |
16 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
95 Marko Roginić Tiền đạo |
43 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Adam Deja Tiền vệ |
46 | 4 | 3 | 11 | 1 | Tiền vệ |
16 Paweł Żyra Tiền vệ |
51 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Damian Zbozień Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Jonathan De Amo Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Jakub Bednarczyk Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
17 Branislav Spáčil Tiền vệ |
15 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Branislav Pindroch Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
18 D. Barauskas Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Szymon Krawczyk Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wisła Płock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Fabian Hiszpański Tiền vệ |
47 | 6 | 6 | 13 | 0 | Tiền vệ |
91 Gleb Kuchko Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 David Niepsuj Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
6 Krystian Pomorski Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Przemysław Misiak Hậu vệ |
15 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Dawid Kocyła Tiền vệ |
35 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Ksawery Kukułka Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Bartosz Borowski Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Bartlomiej Gradecki Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Górnik Łęczna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Hubert Turski Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Dawid Olszak Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Mateusz Broda Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Kamil Orlik Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
52 Damian Warchoł Tiền vệ |
29 | 11 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Bekzod Akhmedov Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ogaga Oduko Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Filip Szabaciuk Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Fryderyk Janaszek Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Wisła Płock
Górnik Łęczna
Hạng Nhất Ba Lan
Wisła Płock
2 : 1
(1-0)
Górnik Łęczna
Hạng Nhất Ba Lan
Górnik Łęczna
1 : 0
(1-0)
Wisła Płock
VĐQG Ba Lan
Wisła Płock
3 : 1
(3-1)
Górnik Łęczna
VĐQG Ba Lan
Górnik Łęczna
3 : 2
(0-1)
Wisła Płock
Wisła Płock
Górnik Łęczna
40% 20% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Wisła Płock
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Arka Gdynia Wisła Płock |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.92 2.5 0.96 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Wisła Płock Wisła Kraków |
1 3 (0) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Znicz Pruszków Wisła Płock |
2 2 (1) (0) |
0.75 +0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Wisła Płock Polonia Warszawa |
4 1 (1) (1) |
0.89 -0.5 0.97 |
0.84 2.75 0.80 |
T
|
T
|
|
30/09/2024 |
ŁKS Łódź Wisła Płock |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.93 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Górnik Łęczna
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Górnik Łęczna Nieciecza |
0 2 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Pogoń Siedlce Górnik Łęczna |
1 1 (0) (0) |
1.04 +0 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
22/10/2024 |
Górnik Łęczna Wisła Kraków |
1 0 (0) (0) |
0.95 0.5 0.91 |
0.99 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Górnik Łęczna Odra Opole |
2 2 (0) (2) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.89 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Chrobry Głogów Górnik Łęczna |
1 1 (1) (0) |
1.12 +0 0.79 |
0.87 2.5 0.83 |
H
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 16
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 10
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 26