GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Ba Lan - 02/11/2024 16:00

SVĐ: Stadion Górnik

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/4 0.85

0.87 2.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 3.30 2.10

0.86 11.25 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 -0.81

0.86 1.0 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.20 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 44’

    Đang cập nhật

    Maciej Wolski

  • 47’

    Đang cập nhật

    Jakub Wróbel

  • 61’

    Jakub Wróbel

    Kamil Zapolnik

  • Fryderyk Janaszek

    Szymon Krawczyk

    63’
  • Đang cập nhật

    Ogaga Oduko

    68’
  • Damian Warchoł

    Kamil Orlik

    70’
  • 72’

    Đang cập nhật

    Maciej Ambrosiewicz

  • 75’

    Kacper Karasek

    Diego Deisadze

  • Paweł Żyra

    Bekzod Akhmedov

    78’
  • 79’

    Damian Hilbrycht

    Gabriel Isik

  • 90’

    Đang cập nhật

    Lukas Spendlhofer

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Górnik

  • Trọng tài chính:

    M. Piszczelok

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Pavol Stano

  • Ngày sinh:

    29-09-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    147 (T:66, H:32, B:49)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marcin Brosz

  • Ngày sinh:

    11-04-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    68 (T:30, H:16, B:22)

3

Phạt góc

8

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

8

Cứu thua

1

1

Phạm lỗi

3

365

Tổng số đường chuyền

483

6

Dứt điểm

19

1

Dứt điểm trúng đích

10

0

Việt vị

2

Górnik Łęczna Nieciecza

Đội hình

Górnik Łęczna 3-4-3

Huấn luyện viên: Pavol Stano

Górnik Łęczna VS Nieciecza

3-4-3 Nieciecza

Huấn luyện viên: Marcin Brosz

52

Damian Warchoł

10

Adam Deja

10

Adam Deja

10

Adam Deja

16

Paweł Żyra

16

Paweł Żyra

16

Paweł Żyra

16

Paweł Żyra

10

Adam Deja

10

Adam Deja

10

Adam Deja

10

Kacper Karasek

6

Maciej Wolski

6

Maciej Wolski

6

Maciej Wolski

8

Andriy Dombrovskiy

8

Andriy Dombrovskiy

8

Andriy Dombrovskiy

8

Andriy Dombrovskiy

8

Andriy Dombrovskiy

17

Taras Zaviysky

17

Taras Zaviysky

Đội hình xuất phát

Górnik Łęczna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

52

Damian Warchoł Tiền vệ

28 11 1 2 0 Tiền vệ

19

Przemysław Banaszak Tiền đạo

15 7 2 3 0 Tiền đạo

95

Marko Roginić Tiền đạo

42 5 2 4 0 Tiền đạo

10

Adam Deja Tiền vệ

45 4 3 11 1 Tiền vệ

16

Paweł Żyra Tiền vệ

50 3 3 6 0 Tiền vệ

6

Jonathan De Amo Hậu vệ

37 2 0 6 0 Hậu vệ

21

Jakub Bednarczyk Hậu vệ

44 1 2 3 1 Hậu vệ

11

Fryderyk Janaszek Tiền vệ

42 1 1 2 0 Tiền vệ

1

Branislav Pindroch Thủ môn

14 0 0 0 1 Thủ môn

18

D. Barauskas Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Filip Szabaciuk Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

Nieciecza

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Kacper Karasek Tiền đạo

41 11 7 10 0 Tiền đạo

28

Maciej Ambrosiewicz Tiền vệ

44 7 7 8 1 Tiền vệ

17

Taras Zaviysky Tiền vệ

47 3 2 5 1 Tiền vệ

6

Maciej Wolski Hậu vệ

45 2 3 7 0 Hậu vệ

23

Lukas Spendlhofer Hậu vệ

39 2 0 6 0 Hậu vệ

8

Andriy Dombrovskiy Tiền vệ

43 1 3 2 0 Tiền vệ

3

Arkadiusz Kasperkiewicz Hậu vệ

42 1 2 8 1 Hậu vệ

86

Igor Strzałek Tiền vệ

8 1 1 0 0 Tiền vệ

12

Jakub Wróbel Tiền đạo

22 1 1 1 0 Tiền đạo

1

Adrián Chovan Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

29

Gabriel Isik Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Górnik Łęczna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Hubert Turski Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Ogaga Oduko Hậu vệ

12 0 1 1 0 Hậu vệ

22

Kamil Orlik Tiền vệ

14 1 2 2 0 Tiền vệ

5

Mateusz Broda Hậu vệ

15 0 1 1 0 Hậu vệ

7

Solo Traoré Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Szymon Krawczyk Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Bekzod Akhmedov Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Dawid Olszak Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

25

Damian Zbozień Hậu vệ

44 2 0 6 0 Hậu vệ

Nieciecza

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

80

Jakub Rozycki Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Miłosz Mleczko Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

77

Artem Putivtsev Hậu vệ

40 3 1 11 0 Hậu vệ

21

Damian Hilbrycht Tiền vệ

42 2 4 7 0 Tiền vệ

16

Tomasz Planeta Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Kamil Zapolnik Tiền đạo

13 2 3 1 0 Tiền đạo

18

Bartosz Farbiszewski Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Diego Deisadze Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

90

Jakub Nowakowski Tiền vệ

37 3 2 3 0 Tiền vệ

Górnik Łęczna

Nieciecza

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Górnik Łęczna: 1T - 2H - 2B) (Nieciecza: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/04/2024

Hạng Nhất Ba Lan

Górnik Łęczna

0 : 1

(0-0)

Nieciecza

28/10/2023

Hạng Nhất Ba Lan

Nieciecza

3 : 0

(0-0)

Górnik Łęczna

23/04/2023

Hạng Nhất Ba Lan

Górnik Łęczna

2 : 1

(2-0)

Nieciecza

17/09/2022

Hạng Nhất Ba Lan

Nieciecza

2 : 2

(0-2)

Górnik Łęczna

09/05/2022

VĐQG Ba Lan

Górnik Łęczna

1 : 1

(1-0)

Nieciecza

Phong độ gần nhất

Górnik Łęczna

Phong độ

Nieciecza

5 trận gần nhất

0% 80% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.2
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Górnik Łęczna

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

26/10/2024

Pogoń Siedlce

Górnik Łęczna

1 1

(0) (0)

1.04 +0 0.82

0.87 2.5 0.87

H
X

Hạng Nhất Ba Lan

22/10/2024

Górnik Łęczna

Wisła Kraków

1 0

(0) (0)

0.95 0.5 0.91

0.99 2.75 0.85

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

18/10/2024

Górnik Łęczna

Odra Opole

2 2

(0) (2)

0.80 -0.5 1.05

0.89 2.25 0.95

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

06/10/2024

Chrobry Głogów

Górnik Łęczna

1 1

(1) (0)

1.12 +0 0.79

0.87 2.5 0.83

H
X

Hạng Nhất Ba Lan

28/09/2024

Górnik Łęczna

Warta Poznań

1 1

(0) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.98 2.25 0.83

B
X

Nieciecza

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

26/10/2024

Nieciecza

Arka Gdynia

2 1

(1) (0)

0.92 +0 0.98

0.87 2.5 0.87

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

18/10/2024

Wisła Kraków

Nieciecza

2 0

(0) (0)

0.85 -0.5 1.00

0.93 3.0 0.90

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

06/10/2024

Nieciecza

Znicz Pruszków

1 2

(1) (2)

1.00 -1.0 0.85

0.91 2.75 0.73

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

29/09/2024

Polonia Warszawa

Nieciecza

0 1

(0) (0)

0.82 +0.5 1.02

0.84 2.75 0.79

T
X

Cúp Ba Lan

24/09/2024

Nieciecza

Katowice

1 2

(1) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 8

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 8

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 9

13 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất