Cúp Ba Lan - 05/12/2024 17:00
SVĐ: Stadion ŁKS-u
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1 1/4 0.87
0.97 3.25 0.85
- - -
- - -
5.75 4.50 1.38
0.92 9.75 0.91
- - -
- - -
0.85 1/2 0.95
0.86 1.25 0.88
- - -
- - -
6.00 2.50 1.83
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Pirulo
47’ -
49’
Đang cập nhật
Marc Gual
-
51’
Đang cập nhật
Wojciech Urbański
-
57’
Đang cập nhật
Marc Gual
-
Andreu Arasa
Stefan Feiertag
59’ -
62’
Paweł Wszołek
Marc Gual
-
70’
Rúben Vinagre
Patryk Kun
-
Pirulo
M. Ksiazek
73’ -
75’
Đang cập nhật
Rafał Augustyniak
-
76’
Marc Gual
Migouel Alfarela
-
Maksymilian Sitek
Kelechukwu Ebenezer Ibe-Torti
85’ -
90’
Đang cập nhật
Jurgen Çelhaka
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
47%
53%
4
2
11
9
383
431
10
13
2
5
2
2
ŁKS Łódź Legia Warszawa
ŁKS Łódź 4-3-3
Huấn luyện viên: Jakub Dziolka
4-3-3 Legia Warszawa
Huấn luyện viên: Goncalo Feio
9
Andreu Arasa
5
Łukasz Wiech
5
Łukasz Wiech
5
Łukasz Wiech
5
Łukasz Wiech
8
Kamil Dankowski
8
Kamil Dankowski
8
Kamil Dankowski
8
Kamil Dankowski
8
Kamil Dankowski
8
Kamil Dankowski
28
Marc Gual
8
Rafał Augustyniak
8
Rafał Augustyniak
8
Rafał Augustyniak
8
Rafał Augustyniak
13
Paweł Wszołek
8
Rafał Augustyniak
8
Rafał Augustyniak
8
Rafał Augustyniak
8
Rafał Augustyniak
13
Paweł Wszołek
ŁKS Łódź
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Andreu Arasa Tiền đạo |
18 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Antoni Mlynarczyk Tiền vệ |
37 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Pirulo Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Kamil Dankowski Hậu vệ |
49 | 1 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Łukasz Wiech Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Piotr Głowacki Hậu vệ |
54 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Levent Gülen Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Mateusz Kupczak Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Aleksander Bobek Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
20 Mateusz Wysokiński Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Maksymilian Sitek Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Legia Warszawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Marc Gual Tiền đạo |
62 | 15 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Paweł Wszołek Tiền vệ |
57 | 5 | 9 | 5 | 1 | Tiền vệ |
12 Radovan Pankov Hậu vệ |
60 | 4 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
25 Ryoya Morishita Tiền vệ |
42 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Rafał Augustyniak Hậu vệ |
52 | 3 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
82 Luquinhas Tiền vệ |
27 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Kacper Chodyna Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
53 Wojciech Urbański Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
42 Sergio Barcia Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Rúben Vinagre Hậu vệ |
27 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Gabriel Kobylak Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
ŁKS Łódź
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Oliwier Sławiński Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jorge Alastuey Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Maksymilian Rozwandowicz Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Ivan Mihaljević Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Jedrzej Zajac Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Aleksander Iwańczyk Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Stefan Feiertag Tiền đạo |
19 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Łukasz Bomba Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Mateusz Ksiazek Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Kelechukwu Ebenezer Ibe-Torti Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Legia Warszawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Migouel Alfarela Tiền đạo |
23 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Marcel Mendes-Dudzinski Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Artur Jędrzejczyk Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
21 Jurgen Çelhaka Tiền vệ |
49 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Tomáš Pekhart Tiền đạo |
53 | 12 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
71 Mateusz Szczepaniak Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Jan Ziółkowski Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
67 Bartosz Kapustka Tiền vệ |
47 | 7 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
23 Patryk Kun Tiền vệ |
55 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
ŁKS Łódź
Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
ŁKS Łódź
1 : 1
(1-0)
Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Legia Warszawa
3 : 0
(1-0)
ŁKS Łódź
Cúp Ba Lan
ŁKS Łódź
2 : 3
(1-1)
Legia Warszawa
ŁKS Łódź
Legia Warszawa
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
ŁKS Łódź
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Wisła Kraków ŁKS Łódź |
2 1 (0) (1) |
0.98 -1 0.88 |
0.90 3.0 0.70 |
H
|
H
|
|
23/11/2024 |
Znicz Pruszków ŁKS Łódź |
2 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
ŁKS Łódź Polonia Warszawa |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
ŁKS Łódź Ruch Chorzów |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Kluczbork ŁKS Łódź |
0 1 (0) (1) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.79 3.0 0.79 |
H
|
X
|
Legia Warszawa
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Stal Mielec Legia Warszawa |
2 2 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Omonia Nicosia Legia Warszawa |
0 3 (0) (1) |
1.08 -0.25 0.79 |
0.9 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Legia Warszawa Cracovia Kraków |
3 2 (3) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.94 2.75 0.96 |
H
|
T
|
|
10/11/2024 |
Lech Poznań Legia Warszawa |
5 2 (2) (2) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
07/11/2024 |
Legia Warszawa Dinamo Minsk |
4 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 20