GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Ba Lan - 20/10/2024 15:00

SVĐ: Stadion ŁKS-u

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -2 3/4 0.82

0.89 2.75 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.45 4.75 5.50

0.79 10.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.80

-0.97 1.25 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 2.50 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 23’

    Đang cập nhật

    Bartosz Pioterczak

  • 46’

    Bartosz Pioterczak

    Kacper Chełmecki

  • Antoni Mlynarczyk

    Husein Balić

    60’
  • 62’

    João Tavares

    Sebastian Strózik

  • 70’

    Jakub Švec

    Jakub Górski

  • 90’

    Đang cập nhật

    Marcel Ruszel

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 20/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion ŁKS-u

  • Trọng tài chính:

    M. Piszczelok

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jakub Dziolka

  • Ngày sinh:

    21-11-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    21 (T:8, H:6, B:7)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tomasz Wietecha

  • Ngày sinh:

    06-03-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    9 (T:2, H:3, B:4)

11

Phạt góc

2

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

8

Cứu thua

5

0

Phạm lỗi

2

379

Tổng số đường chuyền

263

17

Dứt điểm

10

5

Dứt điểm trúng đích

8

2

Việt vị

0

ŁKS Łódź Stal Stalowa Wola

Đội hình

ŁKS Łódź 4-3-3

Huấn luyện viên: Jakub Dziolka

ŁKS Łódź VS Stal Stalowa Wola

4-3-3 Stal Stalowa Wola

Huấn luyện viên: Tomasz Wietecha

9

Andreu Arasa

10

Pirulo

10

Pirulo

10

Pirulo

10

Pirulo

15

Antoni Mlynarczyk

15

Antoni Mlynarczyk

15

Antoni Mlynarczyk

15

Antoni Mlynarczyk

15

Antoni Mlynarczyk

15

Antoni Mlynarczyk

22

Jakub Banach

23

Jakub Švec

23

Jakub Švec

23

Jakub Švec

97

João Tavares

97

João Tavares

97

João Tavares

97

João Tavares

24

Damian Urban

24

Damian Urban

4

Łukasz Furtak

Đội hình xuất phát

ŁKS Łódź

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Andreu Arasa Tiền đạo

11 5 1 2 0 Tiền đạo

27

Stefan Feiertag Tiền đạo

12 5 0 3 0 Tiền đạo

14

Michał Mokrzycki Tiền vệ

41 4 5 9 1 Tiền vệ

15

Antoni Mlynarczyk Tiền vệ

30 3 5 2 0 Tiền vệ

10

Pirulo Tiền vệ

33 2 0 6 0 Tiền vệ

3

A. Tutyškinas Hậu vệ

29 1 0 6 0 Hậu vệ

8

Kamil Dankowski Hậu vệ

43 0 4 4 0 Hậu vệ

37

Piotr Głowacki Hậu vệ

47 0 3 2 0 Hậu vệ

2

Levent Gülen Hậu vệ

42 0 1 6 0 Hậu vệ

21

Mateusz Kupczak Tiền vệ

13 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Aleksander Bobek Thủ môn

35 0 0 3 0 Thủ môn

Stal Stalowa Wola

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Jakub Banach Hậu vệ

13 1 0 1 0 Hậu vệ

4

Łukasz Furtak Hậu vệ

12 1 0 6 1 Hậu vệ

24

Damian Urban Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

23

Jakub Švec Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

97

João Tavares Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

21

Michal Mydlarz Tiền vệ

12 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Adam Wilk Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

2

Bartłomiej Kukułowicz Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

26

Patryk Zaucha Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Marcel Ruszel Tiền vệ

4 0 0 2 0 Tiền vệ

20

Bartosz Pioterczak Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

ŁKS Łódź

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Mateusz Wysokiński Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Ivan Mihaljević Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

24

Oliwier Sławiński Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Husein Balić Tiền vệ

21 3 0 2 0 Tiền vệ

19

Jedrzej Zajac Tiền đạo

19 2 0 1 0 Tiền đạo

12

Łukasz Bomba Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

6

Jorge Alastuey Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Maksymilian Sitek Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Antonio Majcenić Hậu vệ

11 0 0 1 1 Hậu vệ

Stal Stalowa Wola

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Łukasz Soszyński Tiền vệ

13 0 0 2 1 Tiền vệ

11

Sebastian Strózik Tiền đạo

12 1 0 1 0 Tiền đạo

99

Dominik Jończy Hậu vệ

9 2 1 1 0 Hậu vệ

87

Jakub Kowalski Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

27

Cyprian Pchełka Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Kacper Chełmecki Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Mikolaj Smyłek Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

7

Jakub Górski Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Krystian Lelek Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

ŁKS Łódź

Stal Stalowa Wola

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (ŁKS Łódź: 0T - 0H - 0B) (Stal Stalowa Wola: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

ŁKS Łódź

Phong độ

Stal Stalowa Wola

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

2.0
TB bàn thắng
1.2
0.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

ŁKS Łódź

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

06/10/2024

Tychy 71

ŁKS Łódź

0 3

(0) (2)

0.85 +0.25 1.00

0.87 2.5 0.87

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

30/09/2024

ŁKS Łódź

Wisła Płock

0 1

(0) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.93 2.5 0.95

B
X

Cúp Ba Lan

26/09/2024

Grom Nowy Staw

ŁKS Łódź

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Ba Lan

21/09/2024

Nieciecza

ŁKS Łódź

2 2

(2) (1)

1.02 -0.5 0.84

0.93 2.5 0.95

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

17/09/2024

ŁKS Łódź

Wisła Kraków

3 1

(2) (0)

0.70 +0.25 0.66

0.82 2.75 0.92

T
T

Stal Stalowa Wola

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

05/10/2024

Stal Stalowa Wola

Stal Rzeszów

2 2

(1) (1)

0.82 +0.5 1.02

0.75 2.75 0.88

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

29/09/2024

Stal Stalowa Wola

Ruch Chorzów

2 0

(1) (0)

- - -

0.97 2.75 0.87

X

Cúp Ba Lan

25/09/2024

Stal Stalowa Wola

Arka Gdynia

1 1

(1) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Ba Lan

22/09/2024

Tychy 71

Stal Stalowa Wola

0 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.87 2.5 0.87

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

14/09/2024

Stal Stalowa Wola

Wisła Płock

1 3

(0) (2)

1.03 +0.75 0.87

0.86 2.75 0.80

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 11

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 23

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 6

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 13

12 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất