GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Ba Lan - 08/12/2024 13:30

SVĐ: Stadion Znicza

2 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1/4 0.82

0.83 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.30 3.25 2.00

0.86 10.75 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 1/4 -0.91

0.94 1.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.20 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Dominik Sokół

    Radosław Majewski

    16’
  • 20’

    Đang cập nhật

    Patryk Plewka

  • Wiktor Nowak

    Radosław Majewski

    25’
  • Patryk Plewka

    Kaito Imai

    67’
  • 70’

    Jakub Myszor

    Daniel Szczepan

  • 72’

    Bartłomiej Barański

    Mateusz Chmarek

  • Krystian Tabara

    Adrian Kazimierczak

    73’
  • Tymon Proczek

    Kacper Flisiuk

    83’
  • 85’

    Đang cập nhật

    Mohamed Mezghrani

  • 87’

    Đang cập nhật

    Daniel Szczepan

  • 89’

    Mohamed Mezghrani

    Filip Borowski

  • 90’

    Jakub Myszor

    Łukasz Moneta

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 08/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Znicza

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Grzegorz Szoka

  • Ngày sinh:

    04-10-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    21 (T:6, H:8, B:7)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dawid Szulczek

  • Ngày sinh:

    26-01-1990

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    111 (T:43, H:25, B:43)

0

Phạt góc

5

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

5

Cứu thua

0

8

Phạm lỗi

16

303

Tổng số đường chuyền

514

5

Dứt điểm

17

3

Dứt điểm trúng đích

7

0

Việt vị

0

Znicz Pruszków Ruch Chorzów

Đội hình

Znicz Pruszków 3-5-2

Huấn luyện viên: Grzegorz Szoka

Znicz Pruszków VS Ruch Chorzów

3-5-2 Ruch Chorzów

Huấn luyện viên: Dawid Szulczek

30

Wiktor Nowak

8

Tymon Proczek

8

Tymon Proczek

8

Tymon Proczek

99

Oskar Koprowski

99

Oskar Koprowski

99

Oskar Koprowski

99

Oskar Koprowski

99

Oskar Koprowski

9

Radosław Majewski

9

Radosław Majewski

95

Daniel Szczepan

27

Mateusz Szwoch

27

Mateusz Szwoch

27

Mateusz Szwoch

27

Mateusz Szwoch

27

Mateusz Szwoch

27

Mateusz Szwoch

27

Mateusz Szwoch

27

Mateusz Szwoch

27

Mateusz Szwoch

24

Bartłomiej Barański

Đội hình xuất phát

Znicz Pruszków

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Wiktor Nowak Tiền vệ

46 5 3 11 0 Tiền vệ

22

Krystian Tabara Tiền vệ

47 4 0 0 0 Tiền vệ

9

Radosław Majewski Tiền vệ

31 2 11 3 0 Tiền vệ

8

Tymon Proczek Tiền vệ

49 1 1 5 1 Tiền vệ

26

Filip Kendzia Hậu vệ

47 1 0 3 0 Hậu vệ

99

Oskar Koprowski Hậu vệ

18 1 0 4 0 Hậu vệ

7

Dominik Sokół Tiền đạo

18 1 0 5 1 Tiền đạo

20

Dawid Olejarka Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Piotr Misztal Thủ môn

51 0 0 1 0 Thủ môn

5

Dmytro Yukhymovych Tiền vệ

49 0 0 10 0 Tiền vệ

80

Patryk Plewka Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Ruch Chorzów

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

95

Daniel Szczepan Tiền đạo

51 14 2 12 1 Tiền đạo

24

Bartłomiej Barański Tiền vệ

33 4 0 1 0 Tiền vệ

7

Miłosz Kozak Tiền vệ

41 2 7 5 0 Tiền vệ

27

Mateusz Szwoch Tiền vệ

16 2 0 5 0 Tiền vệ

20

Szymon Szymański Hậu vệ

54 1 1 6 1 Hậu vệ

25

Denis Ventura Tiền vệ

20 1 0 3 0 Tiền vệ

88

Martin Turk Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

15

Martin Konczkowski Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Andrej Lukić Hậu vệ

20 0 0 6 0 Hậu vệ

23

Mohamed Mezghrani Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Jakub Myszor Tiền vệ

13 0 0 1 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Znicz Pruszków

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Hubert Brysiak Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Kacper Flisiuk Tiền đạo

40 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Kaito Imai Tiền vệ

29 0 1 2 0 Tiền vệ

44

Kacper Napieraj Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Jakub Kunicki Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Maksymilian Brejnak Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Szymon Jannasz Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Ruch Chorzów

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Filip Starzyński Tiền vệ

36 1 2 1 1 Tiền vệ

1

Jakub Szymański Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

38

Szymon Karasinski Tiền vệ

18 0 1 1 0 Tiền vệ

28

Filip Borowski Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Łukasz Moneta Tiền vệ

41 2 2 1 0 Tiền vệ

21

Maciej Sadlok Hậu vệ

47 2 3 15 1 Hậu vệ

14

Nono Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

6

Mateusz Chmarek Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Znicz Pruszków

Ruch Chorzów

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Znicz Pruszków: 0T - 1H - 1B) (Ruch Chorzów: 1T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/07/2024

Hạng Nhất Ba Lan

Ruch Chorzów

0 : 0

(0-0)

Znicz Pruszków

26/07/2022

Cúp Ba Lan

Ruch Chorzów

2 : 0

(1-0)

Znicz Pruszków

Phong độ gần nhất

Znicz Pruszków

Phong độ

Ruch Chorzów

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.2
TB bàn thắng
2.8
1.4
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Znicz Pruszków

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

29/11/2024

Znicz Pruszków

Polonia Warszawa

2 1

(2) (1)

0.85 +0 0.90

0.90 2.5 0.80

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

23/11/2024

Znicz Pruszków

ŁKS Łódź

2 2

(0) (1)

0.97 +0.25 0.85

0.85 2.5 0.83

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

10/11/2024

Stal Rzeszów

Znicz Pruszków

2 1

(1) (1)

0.84 -0.5 1.02

0.86 2.75 0.98

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

02/11/2024

Znicz Pruszków

Stal Stalowa Wola

0 1

(0) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.95 2.5 0.85

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

28/10/2024

Tychy 71

Znicz Pruszków

1 1

(0) (1)

0.67 +0 1.15

0.94 2.5 0.94

H
X

Ruch Chorzów

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Ba Lan

04/12/2024

Unia Skierniewice

Ruch Chorzów

0 2

(0) (1)

0.86 +0.75 0.87

0.85 2.5 0.95

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

29/11/2024

Ruch Chorzów

Odra Opole

6 0

(3) (0)

1.00 -1.0 0.85

0.87 2.5 0.87

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

24/11/2024

Polonia Warszawa

Ruch Chorzów

1 0

(1) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.90 2.5 0.83

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

07/11/2024

Ruch Chorzów

Chrobry Głogów

5 0

(4) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.80 2.5 1.00

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

03/11/2024

ŁKS Łódź

Ruch Chorzów

0 1

(0) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.92 2.5 0.92

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 6

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 13

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 11

12 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất