GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Cúp Ba Lan - 04/12/2024 14:00

SVĐ: Stadion Miejski w Skierniewicach

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 3/4 0.87

0.85 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 3.60 1.70

0.84 10 0.94

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/4 0.85

-0.95 1.25 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 2.20 2.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 31’

    Đang cập nhật

    Mateusz Szwoch

  • 34’

    Szymon Szymański

    Mateusz Szwoch

  • 56’

    Đang cập nhật

    Maciej Sadlok

  • Mateusz Szmyd

    Jakub Kwiatkowski

    60’
  • 66’

    Filip Borowski

    Bartłomiej Barański

  • 67’

    Filip Starzyński

    Miłosz Kozak

  • 71’

    Đang cập nhật

    Bartłomiej Barański

  • 74’

    Đang cập nhật

    Andrej Lukić

  • Damian Makuch

    Oskar Melich

    77’
  • 89’

    Mateusz Szwoch

    Łukasz Góra

  • Đang cập nhật

    Maksym Rosiński

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 04/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Miejski w Skierniewicach

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kamil Socha

  • Ngày sinh:

    01-02-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    6 (T:2, H:0, B:4)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dawid Szulczek

  • Ngày sinh:

    26-01-1990

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    111 (T:43, H:25, B:43)

6

Phạt góc

8

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

1

Cứu thua

4

11

Phạm lỗi

11

365

Tổng số đường chuyền

336

9

Dứt điểm

15

4

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

2

Unia Skierniewice Ruch Chorzów

Đội hình

Unia Skierniewice 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Kamil Socha

Unia Skierniewice VS Ruch Chorzów

3-4-2-1 Ruch Chorzów

Huấn luyện viên: Dawid Szulczek

1

Stanisław Pruszkowski

28

Mateusz Stepien

28

Mateusz Stepien

28

Mateusz Stepien

7

Jakub Czarnecki

7

Jakub Czarnecki

7

Jakub Czarnecki

7

Jakub Czarnecki

15

Eryk Woliński

15

Eryk Woliński

5

Konrad Kowalczyk

86

Soma Novothny

10

Filip Starzyński

10

Filip Starzyński

10

Filip Starzyński

10

Filip Starzyński

13

Łukasz Moneta

13

Łukasz Moneta

21

Maciej Sadlok

27

Mateusz Szwoch

27

Mateusz Szwoch

27

Mateusz Szwoch

Đội hình xuất phát

Unia Skierniewice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Stanisław Pruszkowski Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

5

Konrad Kowalczyk Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Eryk Woliński Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Mateusz Stepien Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Jakub Czarnecki Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Mateusz Szmyd Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Mateusz Cegiełka Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Damian Makuch Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Aghvan Papikyan Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Szymon Sołtysiński Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Kamil Sabillo Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Ruch Chorzów

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

86

Soma Novothny Tiền đạo

32 7 2 3 1 Tiền đạo

21

Maciej Sadlok Hậu vệ

46 2 3 15 1 Hậu vệ

13

Łukasz Moneta Tiền vệ

40 2 2 1 0 Tiền vệ

27

Mateusz Szwoch Tiền vệ

15 2 0 5 0 Tiền vệ

10

Filip Starzyński Tiền vệ

35 1 2 1 1 Tiền vệ

20

Szymon Szymański Hậu vệ

53 1 1 6 1 Hậu vệ

25

Denis Ventura Tiền vệ

19 1 0 3 0 Tiền vệ

1

Jakub Szymański Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

15

Martin Konczkowski Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Andrej Lukić Hậu vệ

19 0 0 6 0 Hậu vệ

28

Filip Borowski Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Unia Skierniewice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

Filip Zając Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Oskar Melich Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Jakub Kwiatkowski Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Vadym Yavorskiy Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Szymon Łapiński Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Karol Turek Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Oliwier Michułka Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Maksym Rosiński Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Krzysztof Rychlica Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

Ruch Chorzów

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Mateusz Chmarek Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

38

Szymon Karasinski Tiền vệ

17 0 1 1 0 Tiền vệ

26

Łukasz Góra Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

23

Mohamed Mezghrani Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Jakub Myszor Tiền vệ

12 0 0 1 1 Tiền vệ

88

Martin Turk Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

24

Bartłomiej Barański Tiền vệ

32 4 0 1 0 Tiền vệ

7

Miłosz Kozak Tiền vệ

40 2 7 5 0 Tiền vệ

95

Daniel Szczepan Tiền đạo

50 14 2 12 1 Tiền đạo

Unia Skierniewice

Ruch Chorzów

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Unia Skierniewice: 0T - 0H - 0B) (Ruch Chorzów: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Unia Skierniewice

Phong độ

Ruch Chorzów

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.0
TB bàn thắng
3.0
1.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Unia Skierniewice

0% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

100% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Ba Lan

30/10/2024

Unia Skierniewice

Katowice

2 1

(2) (0)

- - -

0.95 3.0 0.83

H

Cúp Ba Lan

02/10/2024

Unia Skierniewice

Motor Lublin

1 1

(1) (0)

- - -

- - -

Cúp Ba Lan

27/09/2023

Brzeg

Unia Skierniewice

4 0

(2) (0)

- - -

- - -

Cúp Ba Lan

26/10/2021

Unia Skierniewice

Lech Poznań

0 2

(0) (2)

- - -

- - -

Cúp Ba Lan

22/09/2021

Concordia Elbląg

Unia Skierniewice

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

Ruch Chorzów

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

29/11/2024

Ruch Chorzów

Odra Opole

6 0

(3) (0)

1.00 -1.0 0.85

0.87 2.5 0.87

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

24/11/2024

Polonia Warszawa

Ruch Chorzów

1 0

(1) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.90 2.5 0.83

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

07/11/2024

Ruch Chorzów

Chrobry Głogów

5 0

(4) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.80 2.5 1.00

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

03/11/2024

ŁKS Łódź

Ruch Chorzów

0 1

(0) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.92 2.5 0.92

T
X

Cúp Ba Lan

29/10/2024

Avia Swidnik

Ruch Chorzów

1 3

(0) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 6

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 10

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 10

13 Thẻ vàng đội 19

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

33 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất