GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Unia Skierniewice

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Kamil Socha

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

04/12

6-8

04/12

Unia Skierniewice

Unia Skierniewice

Ruch Chorzów

Ruch Chorzów

0 : 2

0 : 1

Ruch Chorzów

Ruch Chorzów

6-8

0.86 +0.75 0.87

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

30/10

3-7

30/10

Unia Skierniewice

Unia Skierniewice

Katowice

Katowice

2 : 1

2 : 0

Katowice

Katowice

3-7

0.95 3.0 0.83

0.95 3.0 0.83

02/10

5-12

02/10

Unia Skierniewice

Unia Skierniewice

Motor Lublin

Motor Lublin

1 : 1

1 : 0

Motor Lublin

Motor Lublin

5-12

27/09

4-1

27/09

Brzeg

Brzeg

Unia Skierniewice

Unia Skierniewice

4 : 0

2 : 0

Unia Skierniewice

Unia Skierniewice

4-1

26/10

3-6

26/10

Unia Skierniewice

Unia Skierniewice

Lech Poznań

Lech Poznań

0 : 2

0 : 2

Lech Poznań

Lech Poznań

3-6

22/09

4-6

22/09

Concordia Elbląg

Concordia Elbląg

Unia Skierniewice

Unia Skierniewice

0 : 2

0 : 1

Unia Skierniewice

Unia Skierniewice

4-6

15/08

5-6

15/08

Unia Skierniewice

Unia Skierniewice

Widzew Lodz

Widzew Lodz

0 : 4

0 : 3

Widzew Lodz

Widzew Lodz

5-6

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Piotr Drabik Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Konrad Kowalczyk Hậu vệ

2 0 0 0 0 34 Hậu vệ

0

Jakub Pawelec Hậu vệ

0 0 0 0 0 23 Hậu vệ

0

Mateusz Stepien Tiền vệ

2 0 0 0 0 29 Tiền vệ

0

Piotr Klab Tiền đạo

0 0 0 0 0 23 Tiền đạo

0

Kamil Sabillo Tiền đạo

2 0 0 0 0 31 Tiền đạo

0

Rafal Grocholski Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

0

Paweł Czarnecki Hậu vệ

0 0 0 0 0 29 Hậu vệ

0

Adrian Dudziński Hậu vệ

0 0 0 0 0 24 Hậu vệ

0

Damian Makuch Hậu vệ

2 0 0 0 0 23 Hậu vệ