Hạng Nhất Ba Lan - 06/10/2024 12:30
SVĐ: Stadion Miejski
0 : 6
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1/2 0.82
0.87 2.5 0.83
- - -
- - -
4.10 3.40 1.72
0.92 10 0.90
- - -
- - -
0.82 1/4 0.97
0.93 1.0 0.95
- - -
- - -
4.75 2.20 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Szymon Sobczak
Karol Czubak
-
9’
Tornike Gaprindashvili
Karol Czubak
-
34’
Đang cập nhật
Karol Czubak
-
Adrian Purzycki
Jakub Bartosz
46’ -
56’
Szymon Sobczak
João Oliveira
-
64’
Tornike Gaprindashvili
Kacper Skóra
-
68’
Đang cập nhật
Kacper Skóra
-
70’
Alassane Sidibe
Michał Rzuchowski
-
73’
Đang cập nhật
Szymon Sobczak
-
74’
João Oliveira
Kasjan Lipkowski
-
Đang cập nhật
Szymon Sikorski
78’ -
Szymon Sikorski
Michal Osipiak
80’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
51%
49%
7
0
1
0
316
303
5
20
0
13
0
2
Odra Opole Arka Gdynia
Odra Opole 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jarosław Skrobacz
4-2-3-1 Arka Gdynia
Huấn luyện viên: Wojciech Łobodziński
5
Rafał Niziołek
24
Jakub Szrek
24
Jakub Szrek
24
Jakub Szrek
24
Jakub Szrek
27
Mateusz Kamiński
27
Mateusz Kamiński
9
Edvin Muratović
9
Edvin Muratović
9
Edvin Muratović
3
Jiří Piroch
10
Karol Czubak
27
João Oliveira
27
João Oliveira
27
João Oliveira
27
João Oliveira
29
Michał Marcjanik
27
João Oliveira
27
João Oliveira
27
João Oliveira
27
João Oliveira
29
Michał Marcjanik
Odra Opole
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Rafał Niziołek Tiền vệ |
43 | 7 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
3 Jiří Piroch Hậu vệ |
42 | 7 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
27 Mateusz Kamiński Hậu vệ |
36 | 3 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
9 Edvin Muratović Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Jakub Szrek Hậu vệ |
40 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
13 Adrian Purzycki Tiền vệ |
41 | 2 | 0 | 16 | 0 | Tiền vệ |
11 Dawid Czapliński Tiền đạo |
36 | 1 | 1 | 15 | 0 | Tiền đạo |
28 Artur Pikk Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
30 Artur Haluch Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
77 Szymon Szklinski Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Tomas Prikryl Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Arka Gdynia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Karol Czubak Tiền đạo |
49 | 22 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
29 Michał Marcjanik Hậu vệ |
47 | 7 | 3 | 7 | 3 | Hậu vệ |
7 Szymon Sobczak Tiền đạo |
12 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Alassane Sidibe Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 João Oliveira Tiền vệ |
12 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Kike Hermoso Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
94 Dawid Gojny Hậu vệ |
44 | 0 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Tornike Gaprindashvili Tiền vệ |
27 | 0 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Marc Navarro Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Damian Węglarz Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Filip Kocaba Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Odra Opole
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Jordan Dominguez Rajo Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Michal Osipiak Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Dawid Wolny Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Józef Burta Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Maksymilian Banaszewski Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
94 Konrad Nowak Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
90 Daniel Dudziński Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Oskar Zawada Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Jakub Bartosz Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Arka Gdynia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Michał Rzuchowski Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Adam Ratajczyk Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Paweł Lenarcik Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Kasjan Lipkowski Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
21 Kacper Skóra Tiền vệ |
48 | 7 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Wojciech Zieliński Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Hide Vitalucci Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Martin Dobrotka Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
20 Michał Borecki Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Odra Opole
Arka Gdynia
Hạng Nhất Ba Lan
Arka Gdynia
4 : 2
(2-1)
Odra Opole
Hạng Nhất Ba Lan
Arka Gdynia
2 : 2
(1-1)
Odra Opole
Hạng Nhất Ba Lan
Odra Opole
1 : 0
(0-0)
Arka Gdynia
Hạng Nhất Ba Lan
Odra Opole
1 : 1
(1-0)
Arka Gdynia
Hạng Nhất Ba Lan
Arka Gdynia
1 : 2
(0-0)
Odra Opole
Odra Opole
Arka Gdynia
60% 20% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Odra Opole
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/10/2024 |
Odra Opole Znicz Pruszków |
1 1 (1) (0) |
0.75 +0 1.05 |
0.85 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
27/09/2024 |
Wisła Kraków Odra Opole |
5 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.85 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
24/09/2024 |
Podbeskidzie II Odra Opole |
0 5 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
Polonia Warszawa Odra Opole |
3 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.81 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
30/08/2024 |
Odra Opole ŁKS Łódź |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.90 |
0.90 2.25 0.94 |
B
|
X
|
Arka Gdynia
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Arka Gdynia Chrobry Głogów |
2 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.80 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Stal Stalowa Wola Arka Gdynia |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Warta Poznań Arka Gdynia |
0 1 (0) (0) |
- - - |
1.00 2.5 0.80 |
X
|
||
15/09/2024 |
Arka Gdynia Kotwica Kołobrzeg |
5 0 (3) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
30/08/2024 |
Miedź Legnica Arka Gdynia |
1 2 (1) (1) |
0.92 +0 0.83 |
0.90 2.25 0.98 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 16
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 21
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 21
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 30