GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Ba Lan - 09/11/2024 16:30

SVĐ: Stadion Miejski

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.90

0.82 2.0 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.00 3.50

0.85 10.25 0.81

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.79 -1 3/4 0.62

0.78 0.75 -0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.00 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 12’

    Jakub Kiełb

    Damian Gąska

  • Đang cập nhật

    P. Żemło

    27’
  • Đang cập nhật

    M. Kamiński

    41’
  • M. Kamiński

    W. Błyszko

    46’
  • S. Szkliński

    O. Zawada

    70’
  • 77’

    Maciej Żurawski

    Szymon Pawłowski

  • 85’

    Adrian Gryszkiewicz

    Kacper Przybylko

  • D. Dudziński

    Daniel Klich

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Miejski

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jarosław Skrobacz

  • Ngày sinh:

    11-08-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    112 (T:38, H:35, B:39)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Piotr Klepczarek

  • Ngày sinh:

    12-07-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    26 (T:8, H:7, B:11)

5

Phạt góc

1

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

2

Cứu thua

4

2

Phạm lỗi

0

367

Tổng số đường chuyền

352

12

Dứt điểm

6

4

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

2

Odra Opole Warta Poznań

Đội hình

Odra Opole 3-5-2

Huấn luyện viên: Jarosław Skrobacz

Odra Opole VS Warta Poznań

3-5-2 Warta Poznań

Huấn luyện viên: Piotr Klepczarek

27

M. Kamiński

24

J. Szrek

24

J. Szrek

24

J. Szrek

41

T. Přikryl

41

T. Přikryl

41

T. Přikryl

41

T. Přikryl

41

T. Přikryl

9

E. Muratović

9

E. Muratović

10

Maciej Żurawski

9

Maciej Firlej

9

Maciej Firlej

9

Maciej Firlej

9

Maciej Firlej

9

Maciej Firlej

9

Maciej Firlej

9

Maciej Firlej

9

Maciej Firlej

2

Jakub Bartkowski

2

Jakub Bartkowski

Đội hình xuất phát

Odra Opole

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

M. Kamiński Hậu vệ

41 3 1 11 0 Hậu vệ

2

P. Żemło Hậu vệ

37 3 1 12 0 Hậu vệ

9

E. Muratović Tiền đạo

14 3 0 2 0 Tiền đạo

24

J. Szrek Hậu vệ

45 2 1 7 1 Hậu vệ

13

A. Purzycki Tiền vệ

45 2 0 17 0 Tiền vệ

41

T. Přikryl Tiền vệ

8 1 0 1 0 Tiền vệ

90

D. Dudziński Tiền vệ

7 0 1 0 0 Tiền vệ

23

A. Wójcik Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

10

M. Banaszewski Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

94

K. Nowak Tiền vệ

29 0 0 1 0 Tiền vệ

77

S. Szkliński Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

Warta Poznań

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Maciej Żurawski Tiền vệ

47 4 1 5 0 Tiền vệ

21

Rafał Adamski Tiền đạo

17 2 1 0 0 Tiền đạo

2

Jakub Bartkowski Hậu vệ

50 2 0 8 0 Hậu vệ

20

Bartosz Szeliga Tiền vệ

17 2 0 2 0 Tiền vệ

9

Maciej Firlej Tiền đạo

16 2 0 1 0 Tiền đạo

3

Jakub Kiełb Hậu vệ

39 0 3 4 0 Hậu vệ

42

Leo Przybylak Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

37

Adrian Gryszkiewicz Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Ivaylo Markov Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Michał Kopczyński Tiền vệ

30 0 0 2 0 Tiền vệ

29

Mateusz Mackowiak Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Odra Opole

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

R. Niziołek Tiền vệ

48 7 1 13 1 Tiền vệ

44

Daniel Klich Tiền đạo

31 0 0 0 0 Tiền đạo

1

A. Haluch Thủ môn

47 0 0 2 0 Thủ môn

47

W. Błyszko Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

37

K. Buniak Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Paweł Krysiak Hậu vệ

31 0 0 0 0 Hậu vệ

20

O. Zawada Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

3

J. Piroch Hậu vệ

44 7 0 8 0 Hậu vệ

33

M. Osipiak Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

Warta Poznań

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Kacper Przybylko Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Łukasz Norkowski Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Szymon Sarbinowski Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Damian Gąska Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

35

Filip Jakubowski Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Kacper Jóźwicki Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Szymon Pawłowski Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

77

Filip Walus Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Jędrzej Grobelny Thủ môn

54 0 0 4 0 Thủ môn

Odra Opole

Warta Poznań

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Odra Opole: 0T - 0H - 0B) (Warta Poznań: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Odra Opole

Phong độ

Warta Poznań

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.6
TB bàn thắng
0.8
2.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Odra Opole

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

02/11/2024

Kotwica Kołobrzeg

Odra Opole

0 1

(0) (1)

0.84 +0 0.87

0.91 2.25 0.73

T
X

Cúp Ba Lan

29/10/2024

Odra Opole

Pogoń Szczecin

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Ba Lan

26/10/2024

Odra Opole

Miedź Legnica

0 2

(0) (1)

1.02 +0.25 0.82

0.75 2.25 0.88

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

18/10/2024

Górnik Łęczna

Odra Opole

2 2

(0) (2)

0.80 -0.5 1.05

0.89 2.25 0.95

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

06/10/2024

Odra Opole

Arka Gdynia

0 6

(0) (3)

1.02 +0.5 0.82

0.87 2.5 0.83

B
T

Warta Poznań

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

03/11/2024

Warta Poznań

Chrobry Głogów

1 0

(1) (0)

0.85 -0.25 1.00

1.0 2.25 0.84

T
X

Cúp Ba Lan

31/10/2024

Warta Poznań

Zagłębie Lubin

0 3

(0) (1)

- - -

0.85 2.5 0.83

T

Hạng Nhất Ba Lan

25/10/2024

Ruch Chorzów

Warta Poznań

2 1

(1) (0)

1.05 -0.75 0.80

0.95 2.25 0.80

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

19/10/2024

Kotwica Kołobrzeg

Warta Poznań

0 1

(0) (0)

1.10 -0.25 0.77

1.10 2.5 0.70

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

04/10/2024

Warta Poznań

Miedź Legnica

1 4

(0) (4)

0.9 0.25 0.96

1.0 2.25 0.84

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 9

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 14

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 11

13 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

27 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất