Hạng Nhất Ba Lan - 02/11/2024 13:30
SVĐ: Stadion Miejski im. Sebastiana Karpiniuka
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.84 0 0.87
0.91 2.25 0.73
- - -
- - -
2.50 3.10 2.75
0.85 10.25 0.81
- - -
- - -
0.95 0 0.93
0.74 0.75 -0.98
- - -
- - -
3.50 2.00 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
D. Dudziński
T. Přikryl
-
Đang cập nhật
Tomasz Wełna
18’ -
Đang cập nhật
Zvonimir Petrović
31’ -
33’
Đang cập nhật
M. Kamiński
-
39’
Đang cập nhật
D. Czapliński
-
Michał Cywiński
Leon Kreković
58’ -
Đang cập nhật
Nicolas Antoine Rajsel
63’ -
73’
D. Czapliński
S. Szkliński
-
Marcel Bykowski
Aleksander Bieganski
76’ -
80’
D. Dudziński
M. Osipiak
-
87’
E. Muratović
K. Buniak
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
55%
45%
1
8
3
3
370
302
18
6
8
2
0
1
Kotwica Kołobrzeg Odra Opole
Kotwica Kołobrzeg 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ryszard Tarasiewicz
4-2-3-1 Odra Opole
Huấn luyện viên: Jarosław Skrobacz
21
Michal Kozajda
80
Zvonimir Petrović
80
Zvonimir Petrović
80
Zvonimir Petrović
80
Zvonimir Petrović
29
Marcel Bykowski
29
Marcel Bykowski
7
Łukasz Kosakiewicz
7
Łukasz Kosakiewicz
7
Łukasz Kosakiewicz
27
Tomasz Wełna
5
R. Niziołek
24
J. Szrek
24
J. Szrek
24
J. Szrek
24
J. Szrek
27
M. Kamiński
27
M. Kamiński
9
E. Muratović
9
E. Muratović
9
E. Muratović
2
P. Żemło
Kotwica Kołobrzeg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Michal Kozajda Hậu vệ |
14 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Tomasz Wełna Hậu vệ |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Marcel Bykowski Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Łukasz Kosakiewicz Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
80 Zvonimir Petrović Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
10 Michał Cywiński Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Volodymyr Kostevych Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Filip Kozłowski Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Marek Kozioł Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Lucas Ramos Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Nicolas Antoine Rajsel Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Odra Opole
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 R. Niziołek Tiền vệ |
47 | 7 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
2 P. Żemło Hậu vệ |
36 | 3 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
27 M. Kamiński Hậu vệ |
40 | 3 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
9 E. Muratović Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 J. Szrek Hậu vệ |
44 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
11 D. Czapliński Tiền đạo |
40 | 2 | 1 | 15 | 0 | Tiền đạo |
23 A. Wójcik Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 D. Dudziński Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 T. Přikryl Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
94 K. Nowak Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 M. Banaszewski Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kotwica Kołobrzeg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
83 Andrzej Trojnarski Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Leon Zietek Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Filipe Oliveira Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Kamil Kort Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Kacper Krzepisz Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Aleksander Bieganski Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Leon Kreković Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
66 Piotr Witasik Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Odra Opole
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 S. Szkliński Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 J. Burta Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 D. Wolny Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 M. Osipiak Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 S. Sikorski Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Paweł Krysiak Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 O. Zawada Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 K. Buniak Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kotwica Kołobrzeg
Odra Opole
Kotwica Kołobrzeg
Odra Opole
80% 20% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Kotwica Kołobrzeg
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Puszcza Niepołomice |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Chrobry Głogów Kotwica Kołobrzeg |
3 2 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.94 |
0.99 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Warta Poznań |
0 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Ruch Chorzów Kotwica Kołobrzeg |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Miedź Legnica Kotwica Kołobrzeg |
1 1 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.85 2.5 0.86 |
T
|
X
|
Odra Opole
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
Odra Opole Pogoń Szczecin |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Odra Opole Miedź Legnica |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.75 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Górnik Łęczna Odra Opole |
2 2 (0) (2) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.89 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Odra Opole Arka Gdynia |
0 6 (0) (3) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Odra Opole Znicz Pruszków |
1 1 (1) (0) |
0.75 +0 1.05 |
0.85 2.5 0.83 |
H
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 19
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 7
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 23
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
33 Tổng 26