GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Ba Lan - 08/12/2024 11:00

SVĐ: Stadion ROSRRiT

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.96 0 0.94

0.89 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 3.20 2.70

0.82 10.25 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 0 0.95

0.95 1.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.10 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Ernest Dzięcioł

    4’
  • Đang cập nhật

    Mateusz Majewski

    29’
  • Đang cập nhật

    Milosz Drag

    40’
  • Đang cập nhật

    Cássio

    56’
  • 59’

    D. Wolny

    M. Banaszewski

  • Krystian Miś

    T. Milašius

    68’
  • 70’

    Đang cập nhật

    A. Purzycki

  • 74’

    R. Niziołek

    M. Osipiak

  • Ernest Dzięcioł

    Oskar Krzyzak

    77’
  • 78’

    Đang cập nhật

    D. Czapliński

  • Đang cập nhật

    Jakub Sinior

    87’
  • 90’

    M. Banaszewski

    J. Szrek

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 08/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion ROSRRiT

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Adam Nocoń

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    57 (T:22, H:12, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jarosław Skrobacz

  • Ngày sinh:

    11-08-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    112 (T:38, H:35, B:39)

6

Phạt góc

1

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

5

Cứu thua

1

18

Phạm lỗi

9

348

Tổng số đường chuyền

372

5

Dứt điểm

12

1

Dứt điểm trúng đích

6

4

Việt vị

1

Pogoń Siedlce Odra Opole

Đội hình

Pogoń Siedlce 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Adam Nocoń

Pogoń Siedlce VS Odra Opole

3-4-2-1 Odra Opole

Huấn luyện viên: Jarosław Skrobacz

56

Cezary Demianiuk

11

Mateusz Majewski

11

Mateusz Majewski

11

Mateusz Majewski

23

Mateusz Pruchniewski

23

Mateusz Pruchniewski

23

Mateusz Pruchniewski

23

Mateusz Pruchniewski

43

Lukas Hrnciar

43

Lukas Hrnciar

14

Dawid Burka

5

R. Niziołek

24

J. Szrek

24

J. Szrek

24

J. Szrek

11

D. Czapliński

11

D. Czapliński

11

D. Czapliński

11

D. Czapliński

2

P. Żemło

2

P. Żemło

27

M. Kamiński

Đội hình xuất phát

Pogoń Siedlce

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

56

Cezary Demianiuk Tiền đạo

19 3 1 5 0 Tiền đạo

14

Dawid Burka Hậu vệ

12 1 0 2 0 Hậu vệ

43

Lukas Hrnciar Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

11

Mateusz Majewski Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Mateusz Pruchniewski Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

55

Cássio Hậu vệ

16 0 0 5 0 Hậu vệ

31

Ernest Dzięcioł Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Krystian Miś Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Milosz Drag Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Piotr Pyrdoł Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Jakub Sinior Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

Odra Opole

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

R. Niziołek Tiền vệ

50 7 1 13 1 Tiền vệ

27

M. Kamiński Hậu vệ

44 3 1 11 0 Hậu vệ

2

P. Żemło Hậu vệ

40 3 1 12 0 Hậu vệ

24

J. Szrek Hậu vệ

48 2 1 7 1 Hậu vệ

11

D. Czapliński Tiền đạo

42 2 1 16 0 Tiền đạo

13

A. Purzycki Tiền vệ

48 2 0 17 0 Tiền vệ

16

D. Wolny Tiền đạo

17 2 0 1 0 Tiền đạo

41

T. Přikryl Tiền vệ

11 1 0 1 0 Tiền vệ

17

J. Bartosz Hậu vệ

14 0 1 3 0 Hậu vệ

23

A. Wójcik Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

94

K. Nowak Tiền vệ

32 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Pogoń Siedlce

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Robert Majewski Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

12

T. Milašius Tiền vệ

13 1 1 3 1 Tiền vệ

47

Oskar Krzyzak Hậu vệ

15 1 0 4 0 Hậu vệ

17

Oleksiy Zinkevych Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Cezary Bujalski Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

95

Eric Topór Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

9

Jakub Lutostanski Tiền đạo

11 0 1 0 0 Tiền đạo

26

Jakub Okusami Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

97

Krzysztof Danielewicz Tiền vệ

11 1 0 1 0 Tiền vệ

Odra Opole

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

A. Haluch Thủ môn

50 0 0 2 0 Thủ môn

33

M. Osipiak Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

47

W. Błyszko Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

77

S. Szkliński Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

28

A. Pikk Hậu vệ

42 0 1 3 1 Hậu vệ

20

O. Zawada Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

10

M. Banaszewski Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

Pogoń Siedlce

Odra Opole

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Pogoń Siedlce: 0T - 0H - 1B) (Odra Opole: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/07/2024

Hạng Nhất Ba Lan

Odra Opole

4 : 1

(2-0)

Pogoń Siedlce

Phong độ gần nhất

Pogoń Siedlce

Phong độ

Odra Opole

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.0
TB bàn thắng
0.4
1.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Pogoń Siedlce

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

01/12/2024

Chrobry Głogów

Pogoń Siedlce

1 0

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.87 2.5 0.87

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

24/11/2024

Warta Poznań

Pogoń Siedlce

2 1

(0) (1)

1.05 -0.25 0.80

0.83 2.5 0.85

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

08/11/2024

Pogoń Siedlce

Kotwica Kołobrzeg

2 1

(0) (1)

0.90 -0.25 0.95

0.85 2.5 0.95

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

03/11/2024

Miedź Legnica

Pogoń Siedlce

4 1

(3) (0)

1.00 -1.25 0.85

0.87 2.75 0.87

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

26/10/2024

Pogoń Siedlce

Górnik Łęczna

1 1

(0) (0)

1.04 +0 0.82

0.87 2.5 0.87

H
X

Odra Opole

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

29/11/2024

Ruch Chorzów

Odra Opole

6 0

(3) (0)

1.00 -1.0 0.85

0.87 2.5 0.87

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

23/11/2024

Chrobry Głogów

Odra Opole

1 1

(1) (1)

0.88 +0 0.91

1.15 2.5 0.66

H
X

Hạng Nhất Ba Lan

09/11/2024

Odra Opole

Warta Poznań

0 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.82 2.0 1.02

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

02/11/2024

Kotwica Kołobrzeg

Odra Opole

0 1

(0) (1)

0.84 +0 0.87

0.91 2.25 0.73

T
X

Cúp Ba Lan

29/10/2024

Odra Opole

Pogoń Szczecin

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 11

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 11

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 10

7 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất