Cúp Ba Lan - 29/10/2024 14:00
SVĐ: Stadion Miejski
0 : 0
Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
P. Żemło
3’ -
Đang cập nhật
A. Purzycki
45’ -
R. Niziołek
D. Dudziński
46’ -
49’
Đang cập nhật
Léo Borges
-
62’
Léo Borges
Leonardo Koutris
-
D. Wolny
T. Přikryl
71’ -
D. Czapliński
S. Szkliński
75’ -
80’
Alexander Gorgon
Fredrik Ulvestad
-
89’
Đang cập nhật
Efthymios Koulouris
-
90’
Đang cập nhật
Kacper Łukasiak
-
92’
Kacper Łukasiak
Kamil Grosicki
-
97’
Đang cập nhật
João Gamboa
-
M. Banaszewski
O. Zawada
103’ -
Đang cập nhật
D. Dudziński
114’ -
120’
Đang cập nhật
Efthymios Koulouris
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
11
38%
62%
8
1
15
23
0
0
7
25
1
8
0
0
Odra Opole Pogoń Szczecin
Odra Opole 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jarosław Skrobacz
4-2-3-1 Pogoń Szczecin
Huấn luyện viên: Robert Kolendowicz
5
R. Niziołek
11
D. Czapliński
11
D. Czapliński
11
D. Czapliński
11
D. Czapliński
27
M. Kamiński
27
M. Kamiński
24
J. Szrek
24
J. Szrek
24
J. Szrek
2
P. Żemło
9
Efthymios Koulouris
4
Léo Borges
4
Léo Borges
4
Léo Borges
4
Léo Borges
11
Kamil Grosicki
20
Alexander Gorgon
20
Alexander Gorgon
22
V. Bichakhchyan
22
V. Bichakhchyan
22
V. Bichakhchyan
Odra Opole
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 R. Niziołek Tiền vệ |
46 | 7 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
2 P. Żemło Hậu vệ |
35 | 3 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
27 M. Kamiński Hậu vệ |
39 | 3 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
24 J. Szrek Hậu vệ |
43 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
11 D. Czapliński Tiền đạo |
39 | 2 | 1 | 15 | 0 | Tiền đạo |
13 A. Purzycki Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 17 | 0 | Tiền vệ |
16 D. Wolny Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 A. Wójcik Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Jordan Domínguez Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
94 K. Nowak Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 M. Banaszewski Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Pogoń Szczecin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Efthymios Koulouris Tiền đạo |
56 | 25 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
11 Kamil Grosicki Tiền vệ |
56 | 17 | 18 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Alexander Gorgon Tiền vệ |
55 | 12 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
22 V. Bichakhchyan Tiền vệ |
56 | 7 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Léo Borges Hậu vệ |
57 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Linus Wahlqvist Hậu vệ |
55 | 2 | 5 | 10 | 0 | Hậu vệ |
10 Adrian Przyborek Tiền vệ |
51 | 1 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Rafał Kurzawa Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
31 Krzysztof Kamiński Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Benedikt Zech Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
13 Dimitrios Keramitsis Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Odra Opole
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Artur Krysiak Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 S. Szkliński Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 T. Přikryl Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 J. Burta Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 M. Osipiak Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 E. Muratović Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
47 W. Błyszko Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 O. Zawada Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 D. Dudziński Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pogoń Szczecin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kacper Łukasiak Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Wojciech Lisowski Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Leonardo Koutris Hậu vệ |
56 | 1 | 5 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Fredrik Ulvestad Tiền vệ |
45 | 8 | 5 | 10 | 1 | Tiền vệ |
77 Valentin Cojocaru Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
27 Olaf Korczakowski Tiền đạo |
39 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Jakub Lis Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 João Gamboa Tiền vệ |
55 | 2 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
46 Antoni Klukowski Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Odra Opole
Pogoń Szczecin
Odra Opole
Pogoń Szczecin
60% 40% 0%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Odra Opole
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Odra Opole Miedź Legnica |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.75 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Górnik Łęczna Odra Opole |
2 2 (0) (2) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.89 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Odra Opole Arka Gdynia |
0 6 (0) (3) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Odra Opole Znicz Pruszków |
1 1 (1) (0) |
0.75 +0 1.05 |
0.85 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
27/09/2024 |
Wisła Kraków Odra Opole |
5 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.85 2.75 0.95 |
B
|
T
|
Pogoń Szczecin
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Pogoń Szczecin Puszcza Niepołomice |
2 1 (1) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
H
|
|
20/10/2024 |
Raków Częstochowa Pogoń Szczecin |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.88 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Pogoń Szczecin Piast Gliwice |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.97 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
27/09/2024 |
Katowice Pogoń Szczecin |
3 1 (1) (0) |
- - - |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
||
24/09/2024 |
Stal Rzeszów Pogoń Szczecin |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 22