Pogoń Szczecin
Thuộc giải đấu: VĐQG Ba Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1948
Huấn luyện viên: Jens Gustafsson
Sân vận động: Stadion Miejski im. Floriana Krygiera
09/12
Korona Kielce
Pogoń Szczecin
0 : 0
0 : 0
Pogoń Szczecin
0.86 +0.25 -0.97
0.90 2.5 0.97
0.90 2.5 0.97
04/12
Pogoń Szczecin
Zagłębie Lubin
4 : 3
2 : 1
Zagłębie Lubin
0.90 -0.5 0.95
0.82 2.5 0.92
0.82 2.5 0.92
01/12
Pogoń Szczecin
Jagiellonia Białystok
1 : 1
1 : 0
Jagiellonia Białystok
0.87 -0.5 0.97
0.88 3.0 0.88
0.88 3.0 0.88
23/11
Lechia Gdańsk
Pogoń Szczecin
0 : 3
0 : 2
Pogoń Szczecin
0.97 +0.5 0.87
0.97 3.0 0.90
0.97 3.0 0.90
08/11
Pogoń Szczecin
Radomiak Radom
0 : 1
0 : 1
Radomiak Radom
0.97 -0.5 0.87
0.75 2.5 -0.95
0.75 2.5 -0.95
02/11
Motor Lublin
Pogoń Szczecin
4 : 2
3 : 1
Pogoń Szczecin
0.90 +0.25 0.95
0.70 2.5 -0.91
0.70 2.5 -0.91
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Kamil Grosicki Tiền đạo |
129 | 40 | 31 | 9 | 0 | 37 | Tiền đạo |
20 Alexander Gorgon Tiền vệ |
109 | 20 | 6 | 16 | 0 | 37 | Tiền vệ |
22 Vahan Bichakhchyan Tiền đạo |
117 | 16 | 8 | 17 | 0 | 26 | Tiền đạo |
7 Rafał Kurzawa Tiền vệ |
108 | 5 | 4 | 16 | 0 | 32 | Tiền vệ |
32 Leonardo Koutris Hậu vệ |
79 | 3 | 5 | 7 | 1 | 30 | Hậu vệ |
61 Kacper Smolinski Tiền vệ |
96 | 3 | 1 | 8 | 1 | 24 | Tiền vệ |
4 Leonardo Borges da Silva Hậu vệ |
95 | 3 | 1 | 10 | 0 | 24 | Hậu vệ |
28 Linus Wahlqvist Hậu vệ |
74 | 2 | 6 | 13 | 0 | 29 | Hậu vệ |
33 Mariusz Malec Hậu vệ |
143 | 2 | 2 | 10 | 0 | 30 | Hậu vệ |
23 Benedikt Zech Hậu vệ |
144 | 1 | 0 | 10 | 2 | 35 | Hậu vệ |