GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ba Lan - 23/11/2024 13:45

SVĐ: Stadion Energa Gdańsk

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/2 0.87

0.97 3.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 3.90 1.85

0.81 10.25 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/4 1.00

0.99 1.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.37 2.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 19’

    Đang cập nhật

    Efthymios Koulouris

  • 40’

    Leonardo Koutris

    Efthymios Koulouris

  • Tomasz Neugebauer

    Anton Tsarenko

    46’
  • 61’

    Alexander Gorgon

    João Gamboa

  • Kacper Sezonienko

    Karl Wendt

    63’
  • 72’

    V. Bichakhchyan

    Benedikt Zech

  • 83’

    Đang cập nhật

    Efthymios Koulouris

  • 84’

    Efthymios Koulouris

    Olaf Korczakowski

  • 85’

    Kamil Grosicki

    Patryk Paryzek

  • Ivan Zhelizko

    Louis D'Arrigo

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:45 23/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Energa Gdańsk

  • Trọng tài chính:

    S. Marciniak

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Szymon Grabowski

  • Ngày sinh:

    08-04-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    70 (T:27, H:12, B:31)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Robert Kolendowicz

  • Ngày sinh:

    26-09-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    17 (T:8, H:3, B:6)

7

Phạt góc

4

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

2

Cứu thua

7

6

Phạm lỗi

8

500

Tổng số đường chuyền

391

17

Dứt điểm

9

7

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

0

Lechia Gdańsk Pogoń Szczecin

Đội hình

Lechia Gdańsk 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Szymon Grabowski

Lechia Gdańsk VS Pogoń Szczecin

4-2-3-1 Pogoń Szczecin

Huấn luyện viên: Robert Kolendowicz

30

Maksym Khlan

11

Dominik Piła

11

Dominik Piła

11

Dominik Piła

11

Dominik Piła

8

Rifet Kapić

8

Rifet Kapić

79

Kacper Sezonienko

79

Kacper Sezonienko

79

Kacper Sezonienko

99

Tomasz Neugebauer

9

Efthymios Koulouris

8

Fredrik Ulvestad

8

Fredrik Ulvestad

8

Fredrik Ulvestad

8

Fredrik Ulvestad

22

V. Bichakhchyan

22

V. Bichakhchyan

22

V. Bichakhchyan

22

V. Bichakhchyan

22

V. Bichakhchyan

22

V. Bichakhchyan

Đội hình xuất phát

Lechia Gdańsk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Maksym Khlan Tiền vệ

36 9 6 5 1 Tiền vệ

99

Tomasz Neugebauer Tiền vệ

46 7 2 9 2 Tiền vệ

8

Rifet Kapić Tiền vệ

44 5 6 9 0 Tiền vệ

79

Kacper Sezonienko Tiền đạo

46 4 3 6 0 Tiền đạo

11

Dominik Piła Hậu vệ

47 3 3 6 0 Hậu vệ

3

Elias Olsson Hậu vệ

44 3 0 3 0 Hậu vệ

5

Ivan Zhelizko Tiền vệ

40 3 0 15 1 Tiền vệ

44

Bujar Pllana Hậu vệ

10 1 1 5 0 Hậu vệ

20

Conrado Buchanelli Holz Tiền vệ

25 0 4 5 1 Tiền vệ

23

Miłosz Kałahur Hậu vệ

46 0 1 6 0 Hậu vệ

29

Bohdan Sarnavskyi Thủ môn

46 0 0 1 0 Thủ môn

Pogoń Szczecin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Efthymios Koulouris Tiền đạo

59 25 3 8 0 Tiền đạo

11

Kamil Grosicki Tiền đạo

59 18 18 5 0 Tiền đạo

20

Alexander Gorgon Tiền vệ

58 12 4 10 0 Tiền vệ

22

V. Bichakhchyan Tiền đạo

59 8 7 9 0 Tiền đạo

8

Fredrik Ulvestad Tiền vệ

48 8 5 10 1 Tiền vệ

4

Léo Borges Hậu vệ

59 3 1 4 0 Hậu vệ

28

Linus Wahlqvist Hậu vệ

57 2 5 10 0 Hậu vệ

19

Kacper Łukasiak Tiền vệ

16 2 0 0 0 Tiền vệ

32

Leonardo Koutris Hậu vệ

59 1 5 5 1 Hậu vệ

77

Valentin Cojocaru Thủ môn

49 0 0 5 0 Thủ môn

17

Jakub Lis Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Lechia Gdańsk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

Adam Kardaś Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

94

Loup-Diwan Gueho Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Tomasz Wójtowicz Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Andrei Chindriş Hậu vệ

44 0 0 6 1 Hậu vệ

6

Karl Wendt Tiền vệ

14 1 0 1 0 Tiền vệ

17

Anton Tsarenko Tiền vệ

11 1 1 0 0 Tiền vệ

16

Louis D'Arrigo Tiền vệ

35 1 0 5 0 Tiền vệ

1

Szymon Weirauch Thủ môn

15 0 0 2 0 Thủ môn

19

Serhii Buletsa Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Pogoń Szczecin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Benedikt Zech Hậu vệ

49 0 0 3 1 Hậu vệ

35

Maciej Wojciechowski Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Olaf Korczakowski Tiền vệ

42 0 1 2 0 Tiền vệ

51

Patryk Paryzek Tiền đạo

32 2 0 2 0 Tiền đạo

25

Wojciech Lisowski Hậu vệ

44 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Adrian Przyborek Tiền vệ

54 1 6 4 0 Tiền vệ

21

João Gamboa Tiền vệ

58 2 3 10 0 Tiền vệ

46

Antoni Klukowski Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Krzysztof Kamiński Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

Lechia Gdańsk

Pogoń Szczecin

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lechia Gdańsk: 0T - 1H - 4B) (Pogoń Szczecin: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/04/2023

VĐQG Ba Lan

Lechia Gdańsk

0 : 1

(0-0)

Pogoń Szczecin

01/10/2022

VĐQG Ba Lan

Pogoń Szczecin

2 : 1

(2-1)

Lechia Gdańsk

14/05/2022

VĐQG Ba Lan

Lechia Gdańsk

0 : 0

(0-0)

Pogoń Szczecin

27/11/2021

VĐQG Ba Lan

Pogoń Szczecin

5 : 1

(2-1)

Lechia Gdańsk

19/03/2021

VĐQG Ba Lan

Pogoń Szczecin

1 : 0

(0-0)

Lechia Gdańsk

Phong độ gần nhất

Lechia Gdańsk

Phong độ

Pogoń Szczecin

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.0
TB bàn thắng
0.8
1.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lechia Gdańsk

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

09/11/2024

Korona Kielce

Lechia Gdańsk

0 0

(0) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.80 2.5 1.00

T
X

VĐQG Ba Lan

03/11/2024

Lechia Gdańsk

Cracovia Kraków

1 2

(0) (2)

0.97 +0.25 0.87

0.72 2.5 1.07

B
T

VĐQG Ba Lan

25/10/2024

Piast Gliwice

Lechia Gdańsk

3 3

(1) (1)

0.97 -1.0 0.93

0.91 2.5 0.97

T
T

VĐQG Ba Lan

18/10/2024

Lechia Gdańsk

Legia Warszawa

0 2

(0) (0)

1.05 +0.5 0.80

0.66 2.5 1.15

B
X

VĐQG Ba Lan

05/10/2024

Stal Mielec

Lechia Gdańsk

2 1

(0) (1)

1.05 -0.5 0.80

0.93 2.5 0.91

B
T

Pogoń Szczecin

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

08/11/2024

Pogoń Szczecin

Radomiak Radom

0 1

(0) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.75 2.5 1.05

B
X

VĐQG Ba Lan

02/11/2024

Motor Lublin

Pogoń Szczecin

4 2

(3) (1)

0.90 +0.25 0.95

0.70 2.5 1.10

B
T

Cúp Ba Lan

29/10/2024

Odra Opole

Pogoń Szczecin

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ba Lan

25/10/2024

Pogoń Szczecin

Puszcza Niepołomice

2 1

(1) (0)

0.85 -1.25 1.00

0.90 3.0 0.90

B
H

VĐQG Ba Lan

20/10/2024

Raków Częstochowa

Pogoń Szczecin

1 0

(0) (0)

1.00 -0.75 0.85

0.88 2.5 0.89

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 7

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 8

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 18

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 11

14 Thẻ vàng đội 12

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất