Lechia Gdańsk
Thuộc giải đấu: VĐQG Ba Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1945
Huấn luyện viên: Szymon Grabowski
Sân vận động: Stadion Energa Gdańsk
07/12
Lechia Gdańsk
Śląsk Wrocław
1 : 0
1 : 0
Śląsk Wrocław
0.88 +0.25 -0.98
0.83 2.5 0.85
0.83 2.5 0.85
30/11
Katowice
Lechia Gdańsk
2 : 0
2 : 0
Lechia Gdańsk
0.85 -0.75 1.00
0.93 3.0 0.93
0.93 3.0 0.93
23/11
Lechia Gdańsk
Pogoń Szczecin
0 : 3
0 : 2
Pogoń Szczecin
0.97 +0.5 0.87
0.97 3.0 0.90
0.97 3.0 0.90
09/11
Korona Kielce
Lechia Gdańsk
0 : 0
0 : 0
Lechia Gdańsk
0.90 -0.75 0.95
0.80 2.5 1.00
0.80 2.5 1.00
03/11
Lechia Gdańsk
Cracovia Kraków
1 : 2
0 : 2
Cracovia Kraków
0.97 +0.25 0.87
0.72 2.5 -0.93
0.72 2.5 -0.93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
99 Tomasz Neugebauer Tiền vệ |
64 | 7 | 2 | 9 | 2 | 22 | Tiền vệ |
10 Luis Fernández Teijeiro Tiền vệ |
13 | 6 | 1 | 2 | 0 | 32 | Tiền vệ |
79 Kacper Sezonienko Tiền đạo |
112 | 5 | 8 | 13 | 0 | 22 | Tiền đạo |
20 Conrado Buchanelli Holz Hậu vệ |
114 | 4 | 12 | 18 | 1 | 28 | Hậu vệ |
11 Dominik Piła Hậu vệ |
84 | 3 | 3 | 7 | 0 | 24 | Hậu vệ |
69 Jan Biegański Tiền vệ |
75 | 1 | 3 | 9 | 0 | 23 | Tiền vệ |
72 Filip Koperski Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 2 | 0 | 21 | Hậu vệ |
23 Milosz Kalahur Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 6 | 0 | 26 | Hậu vệ |
22 Bartłomiej Kałduński Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Thủ môn |
29 Bogdan Sarnavskiy Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | 30 | Thủ môn |