GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Lechia Gdańsk

Thuộc giải đấu: VĐQG Ba Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1945

Huấn luyện viên: Szymon Grabowski

Sân vận động: Stadion Energa Gdańsk

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/02

0-0

23/02

Lechia Gdańsk

Lechia Gdańsk

Puszcza Niepołomice

Puszcza Niepołomice

0 : 0

0 : 0

Puszcza Niepołomice

Puszcza Niepołomice

0-0

17/02

0-0

17/02

Zagłębie Lubin

Zagłębie Lubin

Lechia Gdańsk

Lechia Gdańsk

0 : 0

0 : 0

Lechia Gdańsk

Lechia Gdańsk

0-0

09/02

0-0

09/02

Lechia Gdańsk

Lechia Gdańsk

Lech Poznań

Lech Poznań

0 : 0

0 : 0

Lech Poznań

Lech Poznań

0-0

01/02

0-0

01/02

Motor Lublin

Motor Lublin

Lechia Gdańsk

Lechia Gdańsk

0 : 0

0 : 0

Lechia Gdańsk

Lechia Gdańsk

0-0

07/12

6-4

07/12

Lechia Gdańsk

Lechia Gdańsk

Śląsk Wrocław

Śląsk Wrocław

1 : 0

1 : 0

Śląsk Wrocław

Śląsk Wrocław

6-4

0.88 +0.25 -0.98

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

30/11

5-4

30/11

Katowice

Katowice

Lechia Gdańsk

Lechia Gdańsk

2 : 0

2 : 0

Lechia Gdańsk

Lechia Gdańsk

5-4

0.85 -0.75 1.00

0.93 3.0 0.93

0.93 3.0 0.93

23/11

7-4

23/11

Lechia Gdańsk

Lechia Gdańsk

Pogoń Szczecin

Pogoń Szczecin

0 : 3

0 : 2

Pogoń Szczecin

Pogoń Szczecin

7-4

0.97 +0.5 0.87

0.97 3.0 0.90

0.97 3.0 0.90

09/11

6-4

09/11

Korona Kielce

Korona Kielce

Lechia Gdańsk

Lechia Gdańsk

0 : 0

0 : 0

Lechia Gdańsk

Lechia Gdańsk

6-4

0.90 -0.75 0.95

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

03/11

5-4

03/11

Lechia Gdańsk

Lechia Gdańsk

Cracovia Kraków

Cracovia Kraków

1 : 2

0 : 2

Cracovia Kraków

Cracovia Kraków

5-4

0.97 +0.25 0.87

0.72 2.5 -0.93

0.72 2.5 -0.93

25/10

13-1

25/10

Piast Gliwice

Piast Gliwice

Lechia Gdańsk

Lechia Gdańsk

3 : 3

1 : 1

Lechia Gdańsk

Lechia Gdańsk

13-1

0.97 -1.0 0.93

0.91 2.5 0.97

0.91 2.5 0.97

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

99

Tomasz Neugebauer Tiền vệ

64 7 2 9 2 22 Tiền vệ

10

Luis Fernández Teijeiro Tiền vệ

13 6 1 2 0 32 Tiền vệ

79

Kacper Sezonienko Tiền đạo

112 5 8 13 0 22 Tiền đạo

20

Conrado Buchanelli Holz Hậu vệ

114 4 12 18 1 28 Hậu vệ

11

Dominik Piła Hậu vệ

84 3 3 7 0 24 Hậu vệ

69

Jan Biegański Tiền vệ

75 1 3 9 0 23 Tiền vệ

72

Filip Koperski Hậu vệ

45 1 1 2 0 21 Hậu vệ

23

Milosz Kalahur Hậu vệ

49 0 1 6 0 26 Hậu vệ

22

Bartłomiej Kałduński Thủ môn

4 0 0 0 0 20 Thủ môn

29

Bogdan Sarnavskiy Thủ môn

49 0 0 1 0 30 Thủ môn