GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ba Lan - 30/11/2024 16:30

SVĐ: Stadion ul. Bukowa

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/4 1.00

0.93 3.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 3.90 4.50

0.91 10 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 1.00

0.97 1.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.40 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 1’

    Đang cập nhật

    Maksym Khlan

  • Marcin Wasielewski

    Arkadiusz Jędrych

    15’
  • Đang cập nhật

    Adrian Błąd

    36’
  • Adrian Błąd

    Sebastian Bergier

    43’
  • 54’

    Anton Tsarenko

    Kacper Sezonienko

  • Alan Czerwiński

    M. Kuusk

    72’
  • 80’

    Bogdan Viunnyk

    Miłosz Kałahur

  • Sebastian Bergier

    Jakub Arak

    89’
  • 90’

    Conrado Buchanelli Holz

    Karl Wendt

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion ul. Bukowa

  • Trọng tài chính:

    M. Kochanek

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rafał Górak

  • Ngày sinh:

    30-03-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    129 (T:49, H:41, B:39)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Radosław Bella

  • Ngày sinh:

    09-08-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    30 (T:9, H:11, B:10)

5

Phạt góc

4

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

3

Cứu thua

3

8

Phạm lỗi

10

370

Tổng số đường chuyền

399

16

Dứt điểm

13

5

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

0

Katowice Lechia Gdańsk

Đội hình

Katowice 3-4-3

Huấn luyện viên: Rafał Górak

Katowice VS Lechia Gdańsk

3-4-3 Lechia Gdańsk

Huấn luyện viên: Radosław Bella

4

Arkadiusz Jędrych

11

Adrian Błąd

11

Adrian Błąd

11

Adrian Błąd

5

Oskar Repka

5

Oskar Repka

5

Oskar Repka

5

Oskar Repka

11

Adrian Błąd

11

Adrian Błąd

11

Adrian Błąd

30

Maksym Khlan

5

Ivan Zhelizko

5

Ivan Zhelizko

5

Ivan Zhelizko

5

Ivan Zhelizko

3

Elias Olsson

3

Elias Olsson

3

Elias Olsson

3

Elias Olsson

3

Elias Olsson

3

Elias Olsson

Đội hình xuất phát

Katowice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Arkadiusz Jędrych Hậu vệ

49 16 1 4 1 Hậu vệ

7

Sebastian Bergier Tiền đạo

45 15 5 9 0 Tiền đạo

10

Mateusz Mak Tiền đạo

42 7 2 2 0 Tiền đạo

11

Adrian Błąd Tiền đạo

51 6 9 4 0 Tiền đạo

5

Oskar Repka Tiền vệ

49 5 2 4 1 Tiền vệ

23

Marcin Wasielewski Tiền vệ

48 2 4 5 0 Tiền vệ

8

Borja Galán Tiền vệ

17 1 1 1 0 Tiền vệ

6

Lukas Klemenz Hậu vệ

17 0 1 2 0 Hậu vệ

1

Dawid Kudła Thủ môn

51 0 0 3 0 Thủ môn

30

Alan Czerwiński Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Sebastian Milewski Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

Lechia Gdańsk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Maksym Khlan Tiền đạo

37 9 6 5 1 Tiền đạo

8

Rifet Kapić Tiền vệ

45 5 6 9 0 Tiền vệ

11

Dominik Piła Tiền đạo

48 3 3 6 0 Tiền đạo

3

Elias Olsson Hậu vệ

45 3 0 3 0 Hậu vệ

5

Ivan Zhelizko Tiền vệ

41 3 0 15 1 Tiền vệ

9

Bogdan Viunnyk Tiền đạo

15 3 0 3 0 Tiền đạo

44

Bujar Pllana Hậu vệ

11 1 1 5 0 Hậu vệ

17

Anton Tsarenko Tiền vệ

12 1 1 0 0 Tiền vệ

20

Conrado Buchanelli Holz Hậu vệ

26 0 4 5 1 Hậu vệ

29

Bohdan Sarnavskyi Thủ môn

47 0 0 1 0 Thủ môn

94

Loup-Diwan Gueho Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Katowice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Bartosz Jaroszek Hậu vệ

37 1 1 5 0 Hậu vệ

32

Rafał Strączek Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

2

M. Kuusk Hậu vệ

27 0 1 2 1 Hậu vệ

17

Mateusz Marzec Tiền vệ

47 8 1 4 1 Tiền vệ

74

Jakub Antczak Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

14

Aleksander Komor Hậu vệ

43 1 2 2 0 Hậu vệ

77

M. Kowalczyk Tiền vệ

15 1 1 1 0 Tiền vệ

28

Alan Bród Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Jakub Arak Tiền đạo

43 2 1 2 0 Tiền đạo

Lechia Gdańsk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Tomasz Wójtowicz Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Tomasz Neugebauer Tiền vệ

47 7 2 9 2 Tiền vệ

4

Andrei Chindriş Hậu vệ

45 0 0 6 1 Hậu vệ

23

Miłosz Kałahur Hậu vệ

47 0 1 6 0 Hậu vệ

6

Karl Wendt Tiền vệ

15 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Szymon Weirauch Thủ môn

16 0 0 2 0 Thủ môn

19

Serhii Buletsa Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

79

Kacper Sezonienko Tiền đạo

47 4 3 6 0 Tiền đạo

16

Louis D'Arrigo Tiền vệ

36 1 0 5 0 Tiền vệ

Katowice

Lechia Gdańsk

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Katowice: 1T - 0H - 1B) (Lechia Gdańsk: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/04/2024

Hạng Nhất Ba Lan

Katowice

1 : 0

(0-0)

Lechia Gdańsk

22/09/2023

Hạng Nhất Ba Lan

Lechia Gdańsk

5 : 1

(1-1)

Katowice

Phong độ gần nhất

Katowice

Phong độ

Lechia Gdańsk

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.4
TB bàn thắng
0.8
2.6
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Katowice

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

23/11/2024

Lech Poznań

Katowice

2 0

(1) (0)

0.90 -1.25 0.95

0.78 3.0 0.87

B
X

VĐQG Ba Lan

09/11/2024

Cracovia Kraków

Katowice

3 4

(1) (2)

0.92 -0.5 0.98

0.92 2.75 0.95

T
T

VĐQG Ba Lan

04/11/2024

Katowice

Korona Kielce

1 2

(1) (1)

0.9 -0.25 1.0

1.03 2.5 0.85

B
T

Cúp Ba Lan

30/10/2024

Unia Skierniewice

Katowice

2 1

(2) (0)

- - -

0.95 3.0 0.83

H

VĐQG Ba Lan

27/10/2024

Legia Warszawa

Katowice

4 1

(2) (1)

1.02 -1.0 0.82

0.85 2.5 1.0

B
T

Lechia Gdańsk

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

23/11/2024

Lechia Gdańsk

Pogoń Szczecin

0 3

(0) (2)

0.97 +0.5 0.87

0.97 3.0 0.90

B
H

VĐQG Ba Lan

09/11/2024

Korona Kielce

Lechia Gdańsk

0 0

(0) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.80 2.5 1.00

T
X

VĐQG Ba Lan

03/11/2024

Lechia Gdańsk

Cracovia Kraków

1 2

(0) (2)

0.97 +0.25 0.87

0.72 2.5 1.07

B
T

VĐQG Ba Lan

25/10/2024

Piast Gliwice

Lechia Gdańsk

3 3

(1) (1)

0.97 -1.0 0.93

0.91 2.5 0.97

T
T

VĐQG Ba Lan

18/10/2024

Lechia Gdańsk

Legia Warszawa

0 2

(0) (0)

1.05 +0.5 0.80

0.66 2.5 1.15

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 12

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 6

16 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 12

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 10

18 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

28 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất