Katowice
Thuộc giải đấu: VĐQG Ba Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1964
Huấn luyện viên: Rafał Górak
Sân vận động: Stadion ul. Bukowa
06/12
Radomiak Radom
Katowice
1 : 1
0 : 1
Katowice
0.95 -0.25 0.90
0.85 2.75 0.84
0.85 2.75 0.84
30/11
Katowice
Lechia Gdańsk
2 : 0
2 : 0
Lechia Gdańsk
0.85 -0.75 1.00
0.93 3.0 0.93
0.93 3.0 0.93
23/11
Lech Poznań
Katowice
2 : 0
1 : 0
Katowice
0.90 -1.25 0.95
0.78 3.0 0.87
0.78 3.0 0.87
09/11
Cracovia Kraków
Katowice
3 : 4
1 : 2
Katowice
0.92 -0.5 0.98
0.92 2.75 0.95
0.92 2.75 0.95
04/11
Katowice
Korona Kielce
1 : 2
1 : 1
Korona Kielce
0.9 -0.25 1.0
-0.97 2.5 0.85
-0.97 2.5 0.85
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4 Arkadiusz Jędrych Hậu vệ |
88 | 24 | 2 | 8 | 1 | 33 | Hậu vệ |
7 Sebastian Bergier Tiền đạo |
62 | 21 | 9 | 10 | 0 | 26 | Tiền đạo |
18 Jakub Arak Tiền đạo |
77 | 10 | 1 | 4 | 1 | 30 | Tiền đạo |
17 Mateusz Marzec Tiền vệ |
65 | 9 | 1 | 4 | 1 | 31 | Tiền vệ |
16 Grzegorz Rogala Tiền vệ |
75 | 6 | 10 | 9 | 0 | 30 | Tiền vệ |
5 Oskar Repka Tiền vệ |
81 | 6 | 3 | 11 | 3 | 26 | Tiền vệ |
23 Marcin Wasielewski Tiền vệ |
83 | 2 | 6 | 12 | 0 | 31 | Tiền vệ |
13 Bartosz Jaroszek Hậu vệ |
73 | 1 | 2 | 15 | 2 | 31 | Hậu vệ |
33 Patryk Szczuka Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Thủ môn |
19 Kacper Pietrzyk Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Tiền đạo |