GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Katowice

Thuộc giải đấu: VĐQG Ba Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1964

Huấn luyện viên: Rafał Górak

Sân vận động: Stadion ul. Bukowa

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

24/02

0-0

24/02

Motor Lublin

Motor Lublin

Katowice

Katowice

0 : 0

0 : 0

Katowice

Katowice

0-0

16/02

0-0

16/02

Katowice

Katowice

Piast Gliwice

Piast Gliwice

0 : 0

0 : 0

Piast Gliwice

Piast Gliwice

0-0

08/02

0-0

08/02

Raków Częstochowa

Raków Częstochowa

Katowice

Katowice

0 : 0

0 : 0

Katowice

Katowice

0-0

31/01

0-0

31/01

Katowice

Katowice

Stal Mielec

Stal Mielec

0 : 0

0 : 0

Stal Mielec

Stal Mielec

0-0

06/12

5-3

06/12

Radomiak Radom

Radomiak Radom

Katowice

Katowice

1 : 1

0 : 1

Katowice

Katowice

5-3

0.95 -0.25 0.90

0.85 2.75 0.84

0.85 2.75 0.84

30/11

5-4

30/11

Katowice

Katowice

Lechia Gdańsk

Lechia Gdańsk

2 : 0

2 : 0

Lechia Gdańsk

Lechia Gdańsk

5-4

0.85 -0.75 1.00

0.93 3.0 0.93

0.93 3.0 0.93

23/11

6-3

23/11

Lech Poznań

Lech Poznań

Katowice

Katowice

2 : 0

1 : 0

Katowice

Katowice

6-3

0.90 -1.25 0.95

0.78 3.0 0.87

0.78 3.0 0.87

09/11

6-3

09/11

Cracovia Kraków

Cracovia Kraków

Katowice

Katowice

3 : 4

1 : 2

Katowice

Katowice

6-3

0.92 -0.5 0.98

0.92 2.75 0.95

0.92 2.75 0.95

04/11

7-6

04/11

Katowice

Katowice

Korona Kielce

Korona Kielce

1 : 2

1 : 1

Korona Kielce

Korona Kielce

7-6

0.9 -0.25 1.0

-0.97 2.5 0.85

-0.97 2.5 0.85

30/10

3-7

30/10

Unia Skierniewice

Unia Skierniewice

Katowice

Katowice

2 : 1

2 : 0

Katowice

Katowice

3-7

0.95 3.0 0.83

0.95 3.0 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

4

Arkadiusz Jędrych Hậu vệ

88 24 2 8 1 33 Hậu vệ

7

Sebastian Bergier Tiền đạo

62 21 9 10 0 26 Tiền đạo

18

Jakub Arak Tiền đạo

77 10 1 4 1 30 Tiền đạo

17

Mateusz Marzec Tiền vệ

65 9 1 4 1 31 Tiền vệ

16

Grzegorz Rogala Tiền vệ

75 6 10 9 0 30 Tiền vệ

5

Oskar Repka Tiền vệ

81 6 3 11 3 26 Tiền vệ

23

Marcin Wasielewski Tiền vệ

83 2 6 12 0 31 Tiền vệ

13

Bartosz Jaroszek Hậu vệ

73 1 2 15 2 31 Hậu vệ

33

Patryk Szczuka Thủ môn

61 0 0 0 0 23 Thủ môn

19

Kacper Pietrzyk Tiền đạo

25 0 0 0 0 21 Tiền đạo