GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ba Lan - 24/02/2025 18:00

SVĐ: Arena Lublin

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 24/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Arena Lublin

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Motor Lublin Katowice

Đội hình

Motor Lublin 4-4-2

Huấn luyện viên:

Motor Lublin VS Katowice

4-4-2 Katowice

Huấn luyện viên:

77

Piotr Ceglarz

18

Arkadiusz Najemski

18

Arkadiusz Najemski

18

Arkadiusz Najemski

18

Arkadiusz Najemski

18

Arkadiusz Najemski

18

Arkadiusz Najemski

18

Arkadiusz Najemski

18

Arkadiusz Najemski

68

Bartosz Wolski

68

Bartosz Wolski

4

Arkadiusz Jędrych

5

Oskar Repka

5

Oskar Repka

5

Oskar Repka

23

Marcin Wasielewski

23

Marcin Wasielewski

23

Marcin Wasielewski

23

Marcin Wasielewski

5

Oskar Repka

5

Oskar Repka

5

Oskar Repka

Đội hình xuất phát

Motor Lublin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Piotr Ceglarz Tiền vệ

54 13 6 4 0 Tiền vệ

90

Samuel Mráz Tiền đạo

34 11 2 3 0 Tiền đạo

68

Bartosz Wolski Tiền vệ

52 8 9 0 1 Tiền vệ

30

Mbaye Ndiaye Tiền đạo

28 3 0 4 0 Tiền đạo

18

Arkadiusz Najemski Hậu vệ

32 1 2 5 0 Hậu vệ

28

Paweł Stolarski Hậu vệ

35 1 1 5 0 Hậu vệ

39

Marek Kristián Bartoš Hậu vệ

19 1 0 2 0 Hậu vệ

24

Filip Luberecki Hậu vệ

52 0 2 5 1 Hậu vệ

1

Kacper Rosa Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

6

Sergi Samper Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Kaan Caliskaner Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

Katowice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Arkadiusz Jędrych Hậu vệ

51 16 1 4 1 Hậu vệ

7

Sebastian Bergier Tiền đạo

47 15 5 9 0 Tiền đạo

11

Adrian Błąd Tiền đạo

53 6 9 4 0 Tiền đạo

5

Oskar Repka Tiền vệ

51 5 2 4 1 Tiền vệ

23

Marcin Wasielewski Tiền vệ

50 2 4 5 0 Tiền vệ

8

Borja Galán Tiền vệ

19 1 1 1 0 Tiền vệ

77

M. Kowalczyk Tiền đạo

17 1 1 1 0 Tiền đạo

2

M. Kuusk Hậu vệ

29 0 1 2 1 Hậu vệ

1

Dawid Kudła Thủ môn

53 0 0 3 0 Thủ môn

30

Alan Czerwiński Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Sebastian Milewski Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Motor Lublin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Christopher Simon Tiền vệ

17 2 0 2 0 Tiền vệ

26

Michał Król Tiền vệ

54 5 8 9 0 Tiền vệ

45

Oskar Jeż Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

47

Krystian Palacz Hậu vệ

47 1 2 6 0 Hậu vệ

10

Rafał Król Tiền vệ

27 3 0 4 0 Tiền vệ

9

Kacper Wełniak Tiền đạo

46 2 1 2 0 Tiền đạo

19

Bradly van Hoeven Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Sebastian Rudol Hậu vệ

53 5 1 12 1 Hậu vệ

17

Filip Wojcik Hậu vệ

53 0 3 5 0 Hậu vệ

Katowice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Lukas Klemenz Hậu vệ

19 0 1 2 0 Hậu vệ

28

Alan Bród Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Mateusz Marzec Tiền vệ

49 8 1 4 1 Tiền vệ

18

Jakub Arak Tiền đạo

45 2 1 2 0 Tiền đạo

13

Bartosz Jaroszek Hậu vệ

39 1 1 5 0 Hậu vệ

32

Rafał Strączek Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

14

Aleksander Komor Hậu vệ

45 1 2 2 0 Hậu vệ

21

Bartosz Baranowicz Tiền vệ

42 0 0 5 0 Tiền vệ

10

Mateusz Mak Tiền vệ

44 7 2 2 0 Tiền vệ

Motor Lublin

Katowice

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Motor Lublin: 0T - 2H - 1B) (Katowice: 1T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/08/2024

VĐQG Ba Lan

Katowice

0 : 0

(0-0)

Motor Lublin

19/02/2024

Hạng Nhất Ba Lan

Katowice

2 : 0

(1-0)

Motor Lublin

06/08/2023

Hạng Nhất Ba Lan

Motor Lublin

1 : 1

(0-1)

Katowice

Phong độ gần nhất

Motor Lublin

Phong độ

Katowice

5 trận gần nhất

0% 80% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

0.6
TB bàn thắng
0.6
0.4
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Motor Lublin

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

16/02/2025

Jagiellonia Białystok

Motor Lublin

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ba Lan

09/02/2025

Korona Kielce

Motor Lublin

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ba Lan

01/02/2025

Motor Lublin

Lechia Gdańsk

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ba Lan

07/12/2024

Raków Częstochowa

Motor Lublin

2 2

(1) (1)

0.80 -1.0 1.05

0.83 2.5 0.85

T
T

VĐQG Ba Lan

02/12/2024

Motor Lublin

Radomiak Radom

1 0

(1) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.83 2.5 0.90

T
X

Katowice

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

16/02/2025

Katowice

Piast Gliwice

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ba Lan

08/02/2025

Raków Częstochowa

Katowice

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ba Lan

31/01/2025

Katowice

Stal Mielec

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ba Lan

06/12/2024

Radomiak Radom

Katowice

1 1

(0) (1)

0.95 -0.25 0.90

0.85 2.75 0.84

T
X

VĐQG Ba Lan

30/11/2024

Katowice

Lechia Gdańsk

2 0

(2) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.93 3.0 0.93

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 2

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 8

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất