- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Motor Lublin Katowice
Motor Lublin 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Katowice
Huấn luyện viên:
77
Piotr Ceglarz
18
Arkadiusz Najemski
18
Arkadiusz Najemski
18
Arkadiusz Najemski
18
Arkadiusz Najemski
18
Arkadiusz Najemski
18
Arkadiusz Najemski
18
Arkadiusz Najemski
18
Arkadiusz Najemski
68
Bartosz Wolski
68
Bartosz Wolski
4
Arkadiusz Jędrych
5
Oskar Repka
5
Oskar Repka
5
Oskar Repka
23
Marcin Wasielewski
23
Marcin Wasielewski
23
Marcin Wasielewski
23
Marcin Wasielewski
5
Oskar Repka
5
Oskar Repka
5
Oskar Repka
Motor Lublin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Piotr Ceglarz Tiền vệ |
54 | 13 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
90 Samuel Mráz Tiền đạo |
34 | 11 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
68 Bartosz Wolski Tiền vệ |
52 | 8 | 9 | 0 | 1 | Tiền vệ |
30 Mbaye Ndiaye Tiền đạo |
28 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Arkadiusz Najemski Hậu vệ |
32 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Paweł Stolarski Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
39 Marek Kristián Bartoš Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Filip Luberecki Hậu vệ |
52 | 0 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
1 Kacper Rosa Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Sergi Samper Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Kaan Caliskaner Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Katowice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Arkadiusz Jędrych Hậu vệ |
51 | 16 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
7 Sebastian Bergier Tiền đạo |
47 | 15 | 5 | 9 | 0 | Tiền đạo |
11 Adrian Błąd Tiền đạo |
53 | 6 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Oskar Repka Tiền vệ |
51 | 5 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
23 Marcin Wasielewski Tiền vệ |
50 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Borja Galán Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 M. Kowalczyk Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 M. Kuusk Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
1 Dawid Kudła Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
30 Alan Czerwiński Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Sebastian Milewski Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Motor Lublin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Christopher Simon Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Michał Król Tiền vệ |
54 | 5 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
45 Oskar Jeż Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Krystian Palacz Hậu vệ |
47 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Rafał Król Tiền vệ |
27 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Kacper Wełniak Tiền đạo |
46 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Bradly van Hoeven Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Sebastian Rudol Hậu vệ |
53 | 5 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
17 Filip Wojcik Hậu vệ |
53 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Katowice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Lukas Klemenz Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Alan Bród Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Mateusz Marzec Tiền vệ |
49 | 8 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
18 Jakub Arak Tiền đạo |
45 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Bartosz Jaroszek Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
32 Rafał Strączek Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Aleksander Komor Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Bartosz Baranowicz Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Mateusz Mak Tiền vệ |
44 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Motor Lublin
Katowice
VĐQG Ba Lan
Katowice
0 : 0
(0-0)
Motor Lublin
Hạng Nhất Ba Lan
Katowice
2 : 0
(1-0)
Motor Lublin
Hạng Nhất Ba Lan
Motor Lublin
1 : 1
(0-1)
Katowice
Motor Lublin
Katowice
0% 80% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Motor Lublin
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Jagiellonia Białystok Motor Lublin |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Korona Kielce Motor Lublin |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Motor Lublin Lechia Gdańsk |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Raków Częstochowa Motor Lublin |
2 2 (1) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Motor Lublin Radomiak Radom |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Katowice
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Katowice Piast Gliwice |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Raków Częstochowa Katowice |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Katowice Stal Mielec |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/12/2024 |
Radomiak Radom Katowice |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.85 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Katowice Lechia Gdańsk |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.93 3.0 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 8
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10