GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Motor Lublin

Thuộc giải đấu: VĐQG Ba Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1950

Huấn luyện viên: Mateusz Stolarski

Sân vận động: Arena Lublin

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

Jagiellonia Białystok

Jagiellonia Białystok

Motor Lublin

Motor Lublin

0 : 0

0 : 0

Motor Lublin

Motor Lublin

0-0

09/02

0-0

09/02

Korona Kielce

Korona Kielce

Motor Lublin

Motor Lublin

0 : 0

0 : 0

Motor Lublin

Motor Lublin

0-0

01/02

0-0

01/02

Motor Lublin

Motor Lublin

Lechia Gdańsk

Lechia Gdańsk

0 : 0

0 : 0

Lechia Gdańsk

Lechia Gdańsk

0-0

07/12

10-1

07/12

Raków Częstochowa

Raków Częstochowa

Motor Lublin

Motor Lublin

2 : 2

1 : 1

Motor Lublin

Motor Lublin

10-1

0.80 -1.0 -0.95

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

02/12

4-7

02/12

Motor Lublin

Motor Lublin

Radomiak Radom

Radomiak Radom

1 : 0

1 : 0

Radomiak Radom

Radomiak Radom

4-7

0.82 -0.25 -0.98

0.83 2.5 0.90

0.83 2.5 0.90

22/11

3-6

22/11

Zagłębie Lubin

Zagłębie Lubin

Motor Lublin

Motor Lublin

1 : 2

0 : 1

Motor Lublin

Motor Lublin

3-6

0.95 -0.25 0.90

0.91 2.75 0.78

0.91 2.75 0.78

08/11

5-2

08/11

Piast Gliwice

Piast Gliwice

Motor Lublin

Motor Lublin

2 : 3

1 : 2

Motor Lublin

Motor Lublin

5-2

0.95 -0.5 0.90

0.97 2.5 0.84

0.97 2.5 0.84

02/11

2-5

02/11

Motor Lublin

Motor Lublin

Pogoń Szczecin

Pogoń Szczecin

4 : 2

3 : 1

Pogoń Szczecin

Pogoń Szczecin

2-5

0.90 +0.25 0.95

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

26/10

6-4

26/10

Cracovia Kraków

Cracovia Kraków

Motor Lublin

Motor Lublin

6 : 2

2 : 2

Motor Lublin

Motor Lublin

6-4

1.00 -0.75 0.85

0.90 2.5 0.96

0.90 2.5 0.96

19/10

5-2

19/10

Motor Lublin

Motor Lublin

Widzew Lodz

Widzew Lodz

3 : 4

2 : 3

Widzew Lodz

Widzew Lodz

5-2

0.95 +0 0.97

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

77

Piotr Ceglarz Tiền vệ

54 13 6 4 0 33 Tiền vệ

26

Michal Krol Tiền vệ

54 5 8 9 0 25 Tiền vệ

21

Sebastian Rudol Hậu vệ

53 5 1 12 1 30 Hậu vệ

10

Rafal Krol Tiền vệ

27 3 0 4 0 36 Tiền vệ

7

Mariusz Rybicki Tiền vệ

34 2 2 1 0 32 Tiền vệ

18

Arkadiusz Najemski Hậu vệ

32 1 2 5 0 29 Hậu vệ

17

Filip Wójcik Hậu vệ

53 0 3 5 0 28 Hậu vệ

24

Filip Luberecki Hậu vệ

52 0 2 5 1 20 Hậu vệ

55

Marcel Gasior Tiền vệ

44 0 1 4 0 32 Tiền vệ

53

Łukasz Budziłek Thủ môn

32 0 0 2 0 34 Thủ môn