Motor Lublin
Thuộc giải đấu: VĐQG Ba Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1950
Huấn luyện viên: Mateusz Stolarski
Sân vận động: Arena Lublin
07/12
Raków Częstochowa
Motor Lublin
2 : 2
1 : 1
Motor Lublin
0.80 -1.0 -0.95
0.83 2.5 0.85
0.83 2.5 0.85
02/12
Motor Lublin
Radomiak Radom
1 : 0
1 : 0
Radomiak Radom
0.82 -0.25 -0.98
0.83 2.5 0.90
0.83 2.5 0.90
22/11
Zagłębie Lubin
Motor Lublin
1 : 2
0 : 1
Motor Lublin
0.95 -0.25 0.90
0.91 2.75 0.78
0.91 2.75 0.78
08/11
Piast Gliwice
Motor Lublin
2 : 3
1 : 2
Motor Lublin
0.95 -0.5 0.90
0.97 2.5 0.84
0.97 2.5 0.84
02/11
Motor Lublin
Pogoń Szczecin
4 : 2
3 : 1
Pogoń Szczecin
0.90 +0.25 0.95
0.70 2.5 -0.91
0.70 2.5 -0.91
26/10
Cracovia Kraków
Motor Lublin
6 : 2
2 : 2
Motor Lublin
1.00 -0.75 0.85
0.90 2.5 0.96
0.90 2.5 0.96
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
77 Piotr Ceglarz Tiền vệ |
54 | 13 | 6 | 4 | 0 | 33 | Tiền vệ |
26 Michal Krol Tiền vệ |
54 | 5 | 8 | 9 | 0 | 25 | Tiền vệ |
21 Sebastian Rudol Hậu vệ |
53 | 5 | 1 | 12 | 1 | 30 | Hậu vệ |
10 Rafal Krol Tiền vệ |
27 | 3 | 0 | 4 | 0 | 36 | Tiền vệ |
7 Mariusz Rybicki Tiền vệ |
34 | 2 | 2 | 1 | 0 | 32 | Tiền vệ |
18 Arkadiusz Najemski Hậu vệ |
32 | 1 | 2 | 5 | 0 | 29 | Hậu vệ |
17 Filip Wójcik Hậu vệ |
53 | 0 | 3 | 5 | 0 | 28 | Hậu vệ |
24 Filip Luberecki Hậu vệ |
52 | 0 | 2 | 5 | 1 | 20 | Hậu vệ |
55 Marcel Gasior Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 4 | 0 | 32 | Tiền vệ |
53 Łukasz Budziłek Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | 34 | Thủ môn |