VĐQG Ba Lan - 08/11/2024 17:00
SVĐ: Stadion Miejski
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.90
0.97 2.5 0.84
- - -
- - -
1.90 3.40 4.10
0.88 9.5 0.80
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.85 1.0 0.85
- - -
- - -
2.60 2.10 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Bartosz Wolski
Samuel Mráz
-
Đang cập nhật
Miłosz Szczepański
37’ -
38’
Piotr Ceglarz
Samuel Mráz
-
Miguel Muñoz
Tomáš Huk
46’ -
Oskar Lesniak
Fabian Piasecki
53’ -
63’
Michał Król
Kaan Caliskaner
-
Andreas Katsantonis
Damian Kądzior
68’ -
Miłosz Szczepański
Fabian Piasecki
70’ -
75’
Arkadiusz Najemski
Samuel Mráz
-
78’
Piotr Ceglarz
Bradly van Hoeven
-
Igor Drapinski
Jakub Lewicki
87’ -
88’
Samuel Mráz
Krzysztof Kubica
-
90’
Đang cập nhật
Kacper Rosa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
50%
50%
0
4
13
14
492
520
15
6
6
3
3
2
Piast Gliwice Motor Lublin
Piast Gliwice 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Aleksandar Vukovic
4-2-3-1 Motor Lublin
Huấn luyện viên: Mateusz Stolarski
6
Michał Chrapek
77
Arkadiusz Pyrka
77
Arkadiusz Pyrka
77
Arkadiusz Pyrka
77
Arkadiusz Pyrka
20
Grzegorz Tomasiewicz
20
Grzegorz Tomasiewicz
39
Maciej Rosołek
39
Maciej Rosołek
39
Maciej Rosołek
4
Jakub Czerwiński
77
Piotr Ceglarz
22
Christopher Simon
22
Christopher Simon
22
Christopher Simon
22
Christopher Simon
90
Samuel Mráz
22
Christopher Simon
22
Christopher Simon
22
Christopher Simon
22
Christopher Simon
90
Samuel Mráz
Piast Gliwice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Michał Chrapek Tiền vệ |
52 | 5 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Jakub Czerwiński Hậu vệ |
51 | 3 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
20 Grzegorz Tomasiewicz Tiền vệ |
55 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
39 Maciej Rosołek Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Arkadiusz Pyrka Hậu vệ |
54 | 1 | 4 | 11 | 1 | Hậu vệ |
29 Igor Drapinski Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Miłosz Szczepański Tiền vệ |
47 | 0 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 František Plach Thủ môn |
54 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Miguel Muñoz Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Oskar Lesniak Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Andreas Katsantonis Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Motor Lublin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Piotr Ceglarz Tiền vệ |
50 | 13 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
90 Samuel Mráz Tiền đạo |
30 | 11 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
68 Bartosz Wolski Tiền vệ |
48 | 8 | 9 | 0 | 1 | Tiền vệ |
26 Michał Król Tiền vệ |
50 | 5 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
22 Christopher Simon Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Arkadiusz Najemski Hậu vệ |
28 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Paweł Stolarski Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
39 Marek Kristián Bartoš Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Filip Luberecki Hậu vệ |
48 | 0 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
1 Kacper Rosa Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Sergi Samper Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Piast Gliwice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Tomasz Mokwa Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Szczepan Mucha Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Karol Szymański Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Filip Karbowy Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Miguel Nóbrega Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
92 Damian Kądzior Tiền vệ |
52 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Tomáš Huk Hậu vệ |
47 | 3 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
9 Fabian Piasecki Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
36 Jakub Lewicki Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Motor Lublin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Krystian Palacz Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
55 Marcel Gąsior Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Sebastian Rudol Hậu vệ |
49 | 5 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
19 Bradly van Hoeven Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
51 Igor Bartnik Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Kaan Caliskaner Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Mbaye Ndiaye Tiền vệ |
24 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Filip Wojcik Hậu vệ |
49 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Krzysztof Kubica Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Piast Gliwice
Motor Lublin
Piast Gliwice
Motor Lublin
20% 40% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Piast Gliwice
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Radomiak Radom Piast Gliwice |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.90 2.25 0.90 |
H
|
X
|
|
30/10/2024 |
Arka Gdynia Piast Gliwice |
1 1 (0) (0) |
0.99 +0 0.73 |
0.75 2.25 0.86 |
H
|
X
|
|
25/10/2024 |
Piast Gliwice Lechia Gdańsk |
3 3 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.93 |
0.91 2.5 0.97 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Korona Kielce Piast Gliwice |
0 2 (0) (1) |
0.79 0.25 1.07 |
0.98 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
06/10/2024 |
Pogoń Szczecin Piast Gliwice |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.97 2.5 0.84 |
B
|
X
|
Motor Lublin
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Motor Lublin Pogoń Szczecin |
4 2 (3) (1) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Cracovia Kraków Motor Lublin |
6 2 (2) (2) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.96 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Motor Lublin Widzew Lodz |
3 4 (2) (3) |
0.95 +0 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Lech Poznań Motor Lublin |
1 2 (1) (1) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.94 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Unia Skierniewice Motor Lublin |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 18
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 13
13 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 27