Piast Gliwice
Thuộc giải đấu: VĐQG Ba Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1945
Huấn luyện viên: Aleksandar Vukovic
Sân vận động: Stadion Miejski
08/12
Piast Gliwice
Cracovia Kraków
0 : 0
0 : 0
Cracovia Kraków
0.66 +0.25 0.67
0.94 2.25 0.82
0.94 2.25 0.82
03/12
Śląsk Wrocław
Piast Gliwice
1 : 1
0 : 1
Piast Gliwice
1.00 +0 0.77
0.93 2.25 0.89
0.93 2.25 0.89
29/11
Piast Gliwice
Lech Poznań
0 : 0
0 : 0
Lech Poznań
-0.95 +0.25 0.80
1.00 2.25 0.86
1.00 2.25 0.86
24/11
Górnik Zabrze
Piast Gliwice
1 : 0
0 : 0
Piast Gliwice
0.77 +0 -0.95
0.78 2.0 0.87
0.78 2.0 0.87
08/11
Piast Gliwice
Motor Lublin
2 : 3
1 : 2
Motor Lublin
0.95 -0.5 0.90
0.97 2.5 0.84
0.97 2.5 0.84
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19 Michael Ameyaw Tiền đạo |
114 | 16 | 4 | 15 | 0 | 25 | Tiền đạo |
6 Michał Chrapek Tiền vệ |
148 | 15 | 17 | 27 | 0 | 33 | Tiền vệ |
92 Damian Kądzior Tiền đạo |
112 | 12 | 15 | 10 | 0 | 33 | Tiền đạo |
77 Arkadiusz Pyrka Hậu vệ |
160 | 5 | 7 | 19 | 1 | 23 | Hậu vệ |
5 Tomáš Huk Hậu vệ |
121 | 5 | 1 | 20 | 1 | 31 | Hậu vệ |
2 Ariel Mosór Hậu vệ |
102 | 4 | 2 | 9 | 2 | 22 | Hậu vệ |
96 Tihomir Kostadinov Tiền vệ |
49 | 1 | 4 | 7 | 0 | 29 | Tiền vệ |
26 František Plach Thủ môn |
165 | 1 | 0 | 3 | 0 | 33 | Thủ môn |
33 Karol Szymanski Thủ môn |
130 | 0 | 0 | 1 | 0 | 32 | Thủ môn |
3 Miguel Muñoz Fernández Hậu vệ |
106 | 0 | 0 | 8 | 0 | 29 | Hậu vệ |