Cúp Ba Lan - 03/12/2024 14:00
SVĐ: Stadion Slaska, Wroclaw
1 : 1
Kết thúc sau khi đá phạt đền
1.00 0 0.77
0.93 2.25 0.89
- - -
- - -
2.75 3.00 2.45
0.83 9.25 0.87
- - -
- - -
0.94 0 0.77
0.72 0.75 -0.95
- - -
- - -
3.50 1.95 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Peter Pokorný
1’ -
2’
Đang cập nhật
Andreas Katsantonis
-
Đang cập nhật
A. Petkov
3’ -
4’
Đang cập nhật
Miłosz Szczepański
-
Đang cập nhật
Mateusz Żukowski
5’ -
6’
Đang cập nhật
Filip Karbowy
-
Đang cập nhật
Tudor Băluță
7’ -
8’
Đang cập nhật
Tomasz Mokwa
-
Đang cập nhật
Sebastian Musiolik
9’ -
10’
Đang cập nhật
Karol Szymański
-
11’
Đang cập nhật
Yegor Sharabura
-
12’
Đang cập nhật
Maciej Rosołek
-
Đang cập nhật
Aleksander Paluszek
13’ -
14’
Đang cập nhật
Miguel Muñoz
-
Đang cập nhật
Tommaso Guercio
15’ -
16’
Đang cập nhật
Igor Drapinski
-
Đang cập nhật
Łukasz Gerstenstein
17’ -
18’
Đang cập nhật
Jakub Czerwiński
-
25’
Tomáš Huk
Miguel Muñoz
-
32’
Đang cập nhật
T. Kostadinov
-
Đang cập nhật
Mateusz Żukowski
45’ -
Jakub Jezierski
Tudor Băluță
55’ -
57’
Đang cập nhật
Michał Chrapek
-
Đang cập nhật
Sylvester Jasper
69’ -
Krzysztof Kurowski
Łukasz Gerstenstein
70’ -
71’
Michał Chrapek
Miłosz Szczepański
-
72’
Đang cập nhật
T. Kostadinov
-
76’
Jorge Félix
Igor Drapinski
-
Đang cập nhật
Łukasz Gerstenstein
80’ -
Sylvester Jasper
Yegor Sharabura
83’ -
Đang cập nhật
Piotr Samiec-Talar
86’ -
91’
Oskar Lesniak
Filip Karbowy
-
Đang cập nhật
Aleksander Paluszek
99’ -
Đang cập nhật
Piotr Samiec-Talar
102’ -
111’
Tomáš Huk
Tomasz Mokwa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
56%
44%
4
4
18
16
371
291
13
11
4
4
3
3
Śląsk Wrocław Piast Gliwice
Śląsk Wrocław 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jacek Magiera
4-2-3-1 Piast Gliwice
Huấn luyện viên: Aleksandar Vukovic
7
Piotr Samiec-Talar
2
Aleksander Paluszek
2
Aleksander Paluszek
2
Aleksander Paluszek
2
Aleksander Paluszek
4
Łukasz Bejger
4
Łukasz Bejger
22
Mateusz Żukowski
22
Mateusz Żukowski
22
Mateusz Żukowski
5
A. Petkov
7
Jorge Félix
5
Tomáš Huk
5
Tomáš Huk
5
Tomáš Huk
39
Maciej Rosołek
39
Maciej Rosołek
39
Maciej Rosołek
39
Maciej Rosołek
6
Michał Chrapek
4
Jakub Czerwiński
4
Jakub Czerwiński
Śląsk Wrocław
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Piotr Samiec-Talar Tiền vệ |
49 | 8 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 A. Petkov Hậu vệ |
53 | 2 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
4 Łukasz Bejger Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Mateusz Żukowski Tiền vệ |
48 | 1 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Aleksander Paluszek Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Peter Pokorný Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 14 | 1 | Tiền vệ |
29 Jakub Jezierski Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Tomasz Loska Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Krzysztof Kurowski Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Sylvester Jasper Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Arnau Ortiz Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
Piast Gliwice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jorge Félix Tiền đạo |
47 | 11 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Michał Chrapek Tiền vệ |
55 | 5 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Jakub Czerwiński Hậu vệ |
53 | 3 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
5 Tomáš Huk Hậu vệ |
50 | 3 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
39 Maciej Rosołek Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Fabian Piasecki Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Arkadiusz Pyrka Hậu vệ |
57 | 1 | 4 | 11 | 1 | Hậu vệ |
96 T. Kostadinov Tiền vệ |
38 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Karol Szymański Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Miguel Muñoz Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Oskar Lesniak Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Śląsk Wrocław
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Aleksander Wolczek Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Łukasz Gerstenstein Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Yegor Matsenko Hậu vệ |
50 | 3 | 0 | 7 | 3 | Hậu vệ |
24 Yegor Sharabura Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Tudor Băluță Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Serafin Szota Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Rafał Leszczyński Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
11 Sebastian Musiolik Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
78 Tommaso Guercio Hậu vệ |
27 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Piast Gliwice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Filip Karbowy Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 František Plach Thủ môn |
57 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Miłosz Szczepański Tiền vệ |
50 | 0 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Tomasz Mokwa Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
36 Jakub Lewicki Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Andreas Katsantonis Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Szczepan Mucha Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Igor Drapinski Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Miguel Nóbrega Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Śląsk Wrocław
Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Piast Gliwice
2 : 0
(2-0)
Śląsk Wrocław
VĐQG Ba Lan
Piast Gliwice
2 : 2
(0-0)
Śląsk Wrocław
VĐQG Ba Lan
Śląsk Wrocław
1 : 0
(1-0)
Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Śląsk Wrocław
0 : 1
(0-0)
Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Piast Gliwice
1 : 1
(1-1)
Śląsk Wrocław
Śląsk Wrocław
Piast Gliwice
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Śląsk Wrocław
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Śląsk Wrocław Puszcza Niepołomice |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
1.03 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Jagiellonia Białystok Śląsk Wrocław |
2 2 (1) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.95 2.75 0.80 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Śląsk Wrocław Górnik Zabrze |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.88 2.25 1.02 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Zagłębie Lubin Śląsk Wrocław |
3 0 (1) (0) |
0.68 +0 1.28 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Radomiak Radom Śląsk Wrocław |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Piast Gliwice
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Piast Gliwice Lech Poznań |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
1.00 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Górnik Zabrze Piast Gliwice |
1 0 (0) (0) |
0.77 +0 1.05 |
0.78 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Piast Gliwice Motor Lublin |
2 3 (1) (2) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.97 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Radomiak Radom Piast Gliwice |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.90 2.25 0.90 |
H
|
X
|
|
30/10/2024 |
Arka Gdynia Piast Gliwice |
1 1 (0) (0) |
0.99 +0 0.73 |
0.75 2.25 0.86 |
H
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
13 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
21 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
36 Tổng 20