Śląsk Wrocław
Thuộc giải đấu: VĐQG Ba Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1947
Huấn luyện viên: Jacek Magiera
Sân vận động: Tarczyński Arena
14/12
Śląsk Wrocław
Radomiak Radom
1 : 2
1 : 0
Radomiak Radom
0.82 -0.25 -0.98
0.95 2.5 0.85
0.95 2.5 0.85
07/12
Lechia Gdańsk
Śląsk Wrocław
1 : 0
1 : 0
Śląsk Wrocław
0.88 +0.25 -0.98
0.83 2.5 0.85
0.83 2.5 0.85
03/12
Śląsk Wrocław
Piast Gliwice
1 : 1
0 : 1
Piast Gliwice
1.00 +0 0.77
0.93 2.25 0.89
0.93 2.25 0.89
30/11
Śląsk Wrocław
Puszcza Niepołomice
0 : 1
0 : 0
Puszcza Niepołomice
0.87 -0.5 0.97
-0.97 2.25 0.85
-0.97 2.25 0.85
22/11
Jagiellonia Białystok
Śląsk Wrocław
2 : 2
1 : 1
Śląsk Wrocław
0.85 -0.75 1.00
0.95 2.75 0.80
0.95 2.75 0.80
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Matías Nahuel Leiva Esquivel Tiền đạo |
70 | 14 | 6 | 15 | 2 | 29 | Tiền đạo |
17 Petr Schwarz Tiền vệ |
117 | 10 | 14 | 16 | 1 | 34 | Tiền vệ |
7 Piotr Samiec-Talar Tiền đạo |
100 | 9 | 10 | 8 | 0 | 24 | Tiền đạo |
4 Łukasz Bejger Hậu vệ |
119 | 4 | 1 | 11 | 2 | 23 | Hậu vệ |
8 Patrick Haakon Olsen Tiền vệ |
77 | 3 | 2 | 19 | 0 | 31 | Tiền vệ |
5 Alex Petkov Hậu vệ |
55 | 2 | 2 | 9 | 1 | 26 | Hậu vệ |
26 Burak İnce Tiền đạo |
51 | 2 | 0 | 2 | 0 | 21 | Tiền đạo |
22 Mateusz Żukowski Tiền đạo |
51 | 1 | 4 | 8 | 0 | 24 | Tiền đạo |
34 Konrad Poprawa Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 8 | 3 | 27 | Hậu vệ |
12 Rafal Leszczynski Thủ môn |
94 | 0 | 0 | 5 | 0 | 33 | Thủ môn |