GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Śląsk Wrocław

Thuộc giải đấu: VĐQG Ba Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1947

Huấn luyện viên: Jacek Magiera

Sân vận động: Tarczyński Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Korona Kielce

Korona Kielce

Śląsk Wrocław

Śląsk Wrocław

0 : 0

0 : 0

Śląsk Wrocław

Śląsk Wrocław

0-0

15/02

0-0

15/02

Śląsk Wrocław

Śląsk Wrocław

Widzew Lodz

Widzew Lodz

0 : 0

0 : 0

Widzew Lodz

Widzew Lodz

0-0

08/02

0-0

08/02

Radomiak Radom

Radomiak Radom

Śląsk Wrocław

Śląsk Wrocław

0 : 0

0 : 0

Śląsk Wrocław

Śląsk Wrocław

0-0

03/02

0-0

03/02

Śląsk Wrocław

Śląsk Wrocław

Piast Gliwice

Piast Gliwice

0 : 0

0 : 0

Piast Gliwice

Piast Gliwice

0-0

0.77 +0 0.94

14/12

5-6

14/12

Śląsk Wrocław

Śląsk Wrocław

Radomiak Radom

Radomiak Radom

1 : 2

1 : 0

Radomiak Radom

Radomiak Radom

5-6

0.82 -0.25 -0.98

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

07/12

6-4

07/12

Lechia Gdańsk

Lechia Gdańsk

Śląsk Wrocław

Śląsk Wrocław

1 : 0

1 : 0

Śląsk Wrocław

Śląsk Wrocław

6-4

0.88 +0.25 -0.98

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

03/12

8-3

03/12

Śląsk Wrocław

Śląsk Wrocław

Piast Gliwice

Piast Gliwice

1 : 1

0 : 1

Piast Gliwice

Piast Gliwice

8-3

1.00 +0 0.77

0.93 2.25 0.89

0.93 2.25 0.89

30/11

5-3

30/11

Śląsk Wrocław

Śląsk Wrocław

Puszcza Niepołomice

Puszcza Niepołomice

0 : 1

0 : 0

Puszcza Niepołomice

Puszcza Niepołomice

5-3

0.87 -0.5 0.97

-0.97 2.25 0.85

-0.97 2.25 0.85

22/11

6-5

22/11

Jagiellonia Białystok

Jagiellonia Białystok

Śląsk Wrocław

Śląsk Wrocław

2 : 2

1 : 1

Śląsk Wrocław

Śląsk Wrocław

6-5

0.85 -0.75 1.00

0.95 2.75 0.80

0.95 2.75 0.80

09/11

5-1

09/11

Śląsk Wrocław

Śląsk Wrocław

Górnik Zabrze

Górnik Zabrze

0 : 1

0 : 1

Górnik Zabrze

Górnik Zabrze

5-1

-0.98 -0.25 0.82

0.88 2.25 -0.98

0.88 2.25 -0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Matías Nahuel Leiva Esquivel Tiền đạo

70 14 6 15 2 29 Tiền đạo

17

Petr Schwarz Tiền vệ

117 10 14 16 1 34 Tiền vệ

7

Piotr Samiec-Talar Tiền đạo

100 9 10 8 0 24 Tiền đạo

4

Łukasz Bejger Hậu vệ

119 4 1 11 2 23 Hậu vệ

8

Patrick Haakon Olsen Tiền vệ

77 3 2 19 0 31 Tiền vệ

5

Alex Petkov Hậu vệ

55 2 2 9 1 26 Hậu vệ

26

Burak İnce Tiền đạo

51 2 0 2 0 21 Tiền đạo

22

Mateusz Żukowski Tiền đạo

51 1 4 8 0 24 Tiền đạo

34

Konrad Poprawa Hậu vệ

59 1 0 8 3 27 Hậu vệ

12

Rafal Leszczynski Thủ môn

94 0 0 5 0 33 Thủ môn