GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ba Lan - 07/12/2024 13:45

SVĐ: Stadion Energa Gdańsk

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 1/4 -0.98

0.83 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 3.40 2.35

0.88 10 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 0 0.67

0.87 1.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 2.10 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Anton Tsarenko

    35’
  • Dominik Pila

    Bogdan Viunnyk

    41’
  • 42’

    Piotr Samiec-Talar

    Sebastian Musiolik

  • 46’

    Đang cập nhật

    Tudor Băluță

  • 55’

    Đang cập nhật

    Peter Pokorný

  • 59’

    Tudor Băluță

    Burak Ince

  • 61’

    A. Petkov

    S. Petrov

  • Anton Tsarenko

    Tomasz Neugebauer

    63’
  • Đang cập nhật

    Dominik Pila

    71’
  • 76’

    Łukasz Bejger

    Yegor Matsenko

  • Bogdan Viunnyk

    Tomasz Wojtowicz

    77’
  • 79’

    Đang cập nhật

    Tommaso Guercio

  • Đang cập nhật

    Rifet Kapic 

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:45 07/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Energa Gdańsk

  • Trọng tài chính:

    P. Rzucidło

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    John Carver

  • Ngày sinh:

    16-01-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    2 (T:1, H:1, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Michał Hetel

  • Ngày sinh:

    24-08-1993

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    2 (T:0, H:0, B:2)

6

Phạt góc

4

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

3

Cứu thua

5

20

Phạm lỗi

14

358

Tổng số đường chuyền

350

13

Dứt điểm

13

6

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

0

Lechia Gdańsk Śląsk Wrocław

Đội hình

Lechia Gdańsk 4-3-3

Huấn luyện viên: John Carver

Lechia Gdańsk VS Śląsk Wrocław

4-3-3 Śląsk Wrocław

Huấn luyện viên: Michał Hetel

30

Maksym Khlan

3

Elias Olsson

3

Elias Olsson

3

Elias Olsson

3

Elias Olsson

11

Dominik Pila

11

Dominik Pila

11

Dominik Pila

11

Dominik Pila

11

Dominik Pila

11

Dominik Pila

7

Piotr Samiec-Talar

4

Łukasz Bejger

4

Łukasz Bejger

4

Łukasz Bejger

4

Łukasz Bejger

78

Tommaso Guercio

78

Tommaso Guercio

5

A. Petkov

5

A. Petkov

5

A. Petkov

17

Petr Schwarz

Đội hình xuất phát

Lechia Gdańsk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Maksym Khlan Tiền đạo

38 9 6 5 1 Tiền đạo

8

Rifet Kapic  Tiền vệ

46 5 6 9 0 Tiền vệ

79

Kacper Sezonienko Tiền đạo

48 4 3 6 0 Tiền đạo

11

Dominik Pila Hậu vệ

49 3 3 6 0 Hậu vệ

3

Elias Olsson Hậu vệ

46 3 0 3 0 Hậu vệ

5

Ivan Zhelizko Tiền vệ

42 3 0 15 1 Tiền vệ

9

Bogdan Viunnyk Tiền đạo

16 3 0 3 0 Tiền đạo

44

Bujar Pllana Hậu vệ

12 1 1 5 0 Hậu vệ

17

Anton Tsarenko Tiền vệ

13 1 1 0 0 Tiền vệ

23

Milosz Kalahur Hậu vệ

48 0 1 6 0 Hậu vệ

29

Bogdan Sarnavskyi Thủ môn

48 0 0 1 0 Thủ môn

Śląsk Wrocław

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Piotr Samiec-Talar Tiền vệ

50 8 9 5 0 Tiền vệ

17

Petr Schwarz Tiền vệ

51 5 11 6 0 Tiền vệ

78

Tommaso Guercio Hậu vệ

28 3 0 3 0 Hậu vệ

5

A. Petkov Hậu vệ

54 2 2 9 1 Hậu vệ

4

Łukasz Bejger Hậu vệ

43 2 0 5 0 Hậu vệ

22

Mateusz Żukowski Tiền đạo

49 1 4 8 0 Tiền đạo

2

Aleksander Paluszek Hậu vệ

51 1 1 1 0 Hậu vệ

16

Peter Pokorný Tiền vệ

48 0 1 14 1 Tiền vệ

12

Rafał Leszczyński Thủ môn

56 0 0 4 0 Thủ môn

21

Tudor Băluță Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Sylvester Jasper Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Lechia Gdańsk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Louis D'Arrigo Tiền vệ

37 1 0 5 0 Tiền vệ

6

Karl Wendt Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

33

Tomasz Wojtowicz Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Szymon Weirauch Thủ môn

17 0 0 2 0 Thủ môn

42

Adam Kardas Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Sergiy Buletsa Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Andrei Chindriș Hậu vệ

46 0 0 6 1 Hậu vệ

99

Tomasz Neugebauer Tiền vệ

48 7 2 9 2 Tiền vệ

94

Loup-Diwan Gueho Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

Śląsk Wrocław

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Sebastian Musiolik Tiền đạo

21 3 0 1 0 Tiền đạo

87

S. Petrov Hậu vệ

36 4 0 6 0 Hậu vệ

33

Yegor Matsenko Hậu vệ

51 3 0 7 3 Hậu vệ

26

Burak Ince Tiền vệ

49 2 0 2 0 Tiền vệ

19

Arnau Ortiz Tiền vệ

19 0 0 3 1 Tiền vệ

1

Tomasz Loska Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

3

Serafin Szota Hậu vệ

18 0 0 3 0 Hậu vệ

6

Łukasz Gerstenstein Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Jakub Świerczok Tiền đạo

10 1 0 1 0 Tiền đạo

Lechia Gdańsk

Śląsk Wrocław

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lechia Gdańsk: 1T - 3H - 1B) (Śląsk Wrocław: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/07/2024

VĐQG Ba Lan

Śląsk Wrocław

1 : 1

(0-1)

Lechia Gdańsk

01/04/2023

VĐQG Ba Lan

Lechia Gdańsk

0 : 0

(0-0)

Śląsk Wrocław

10/09/2022

VĐQG Ba Lan

Śląsk Wrocław

2 : 1

(0-1)

Lechia Gdańsk

05/02/2022

VĐQG Ba Lan

Lechia Gdańsk

2 : 0

(1-0)

Śląsk Wrocław

08/08/2021

VĐQG Ba Lan

Śląsk Wrocław

1 : 1

(1-0)

Lechia Gdańsk

Phong độ gần nhất

Lechia Gdańsk

Phong độ

Śląsk Wrocław

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.8
TB bàn thắng
0.6
2.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lechia Gdańsk

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

30/11/2024

Katowice

Lechia Gdańsk

2 0

(2) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.93 3.0 0.93

B
X

VĐQG Ba Lan

23/11/2024

Lechia Gdańsk

Pogoń Szczecin

0 3

(0) (2)

0.97 +0.5 0.87

0.97 3.0 0.90

B
H

VĐQG Ba Lan

09/11/2024

Korona Kielce

Lechia Gdańsk

0 0

(0) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.80 2.5 1.00

T
X

VĐQG Ba Lan

03/11/2024

Lechia Gdańsk

Cracovia Kraków

1 2

(0) (2)

0.97 +0.25 0.87

0.72 2.5 1.07

B
T

VĐQG Ba Lan

25/10/2024

Piast Gliwice

Lechia Gdańsk

3 3

(1) (1)

0.97 -1.0 0.93

0.91 2.5 0.97

T
T

Śląsk Wrocław

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Ba Lan

03/12/2024

Śląsk Wrocław

Piast Gliwice

1 1

(0) (1)

1.00 +0 0.77

0.93 2.25 0.89

H
X

VĐQG Ba Lan

30/11/2024

Śląsk Wrocław

Puszcza Niepołomice

0 1

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

1.03 2.25 0.85

B
X

VĐQG Ba Lan

22/11/2024

Jagiellonia Białystok

Śląsk Wrocław

2 2

(1) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.95 2.75 0.80

T
T

VĐQG Ba Lan

09/11/2024

Śląsk Wrocław

Górnik Zabrze

0 1

(0) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.88 2.25 1.02

B
X

VĐQG Ba Lan

04/11/2024

Zagłębie Lubin

Śląsk Wrocław

3 0

(1) (0)

0.68 +0 1.28

0.93 2.25 0.93

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

13 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 22

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 9

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 12

13 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất