VĐQG Ba Lan - 07/12/2024 13:45
SVĐ: Stadion Energa Gdańsk
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.88 1/4 -0.98
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
3.00 3.40 2.35
0.88 10 0.92
- - -
- - -
-0.93 0 0.67
0.87 1.0 0.87
- - -
- - -
3.60 2.10 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Anton Tsarenko
35’ -
Dominik Pila
Bogdan Viunnyk
41’ -
42’
Piotr Samiec-Talar
Sebastian Musiolik
-
46’
Đang cập nhật
Tudor Băluță
-
55’
Đang cập nhật
Peter Pokorný
-
59’
Tudor Băluță
Burak Ince
-
61’
A. Petkov
S. Petrov
-
Anton Tsarenko
Tomasz Neugebauer
63’ -
Đang cập nhật
Dominik Pila
71’ -
76’
Łukasz Bejger
Yegor Matsenko
-
Bogdan Viunnyk
Tomasz Wojtowicz
77’ -
79’
Đang cập nhật
Tommaso Guercio
-
Đang cập nhật
Rifet Kapic
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
50%
50%
3
5
20
14
358
350
13
13
6
3
1
0
Lechia Gdańsk Śląsk Wrocław
Lechia Gdańsk 4-3-3
Huấn luyện viên: John Carver
4-3-3 Śląsk Wrocław
Huấn luyện viên: Michał Hetel
30
Maksym Khlan
3
Elias Olsson
3
Elias Olsson
3
Elias Olsson
3
Elias Olsson
11
Dominik Pila
11
Dominik Pila
11
Dominik Pila
11
Dominik Pila
11
Dominik Pila
11
Dominik Pila
7
Piotr Samiec-Talar
4
Łukasz Bejger
4
Łukasz Bejger
4
Łukasz Bejger
4
Łukasz Bejger
78
Tommaso Guercio
78
Tommaso Guercio
5
A. Petkov
5
A. Petkov
5
A. Petkov
17
Petr Schwarz
Lechia Gdańsk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Maksym Khlan Tiền đạo |
38 | 9 | 6 | 5 | 1 | Tiền đạo |
8 Rifet Kapic Tiền vệ |
46 | 5 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
79 Kacper Sezonienko Tiền đạo |
48 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
11 Dominik Pila Hậu vệ |
49 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Elias Olsson Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Ivan Zhelizko Tiền vệ |
42 | 3 | 0 | 15 | 1 | Tiền vệ |
9 Bogdan Viunnyk Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
44 Bujar Pllana Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Anton Tsarenko Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Milosz Kalahur Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 Bogdan Sarnavskyi Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Śląsk Wrocław
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Piotr Samiec-Talar Tiền vệ |
50 | 8 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Petr Schwarz Tiền vệ |
51 | 5 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
78 Tommaso Guercio Hậu vệ |
28 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 A. Petkov Hậu vệ |
54 | 2 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
4 Łukasz Bejger Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Mateusz Żukowski Tiền đạo |
49 | 1 | 4 | 8 | 0 | Tiền đạo |
2 Aleksander Paluszek Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Peter Pokorný Tiền vệ |
48 | 0 | 1 | 14 | 1 | Tiền vệ |
12 Rafał Leszczyński Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
21 Tudor Băluță Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Sylvester Jasper Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lechia Gdańsk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Louis D'Arrigo Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Karl Wendt Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Tomasz Wojtowicz Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Szymon Weirauch Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
42 Adam Kardas Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sergiy Buletsa Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Andrei Chindriș Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
99 Tomasz Neugebauer Tiền vệ |
48 | 7 | 2 | 9 | 2 | Tiền vệ |
94 Loup-Diwan Gueho Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Śląsk Wrocław
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sebastian Musiolik Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
87 S. Petrov Hậu vệ |
36 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
33 Yegor Matsenko Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 7 | 3 | Hậu vệ |
26 Burak Ince Tiền vệ |
49 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Arnau Ortiz Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
1 Tomasz Loska Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Serafin Szota Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Łukasz Gerstenstein Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Jakub Świerczok Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Lechia Gdańsk
Śląsk Wrocław
VĐQG Ba Lan
Śląsk Wrocław
1 : 1
(0-1)
Lechia Gdańsk
VĐQG Ba Lan
Lechia Gdańsk
0 : 0
(0-0)
Śląsk Wrocław
VĐQG Ba Lan
Śląsk Wrocław
2 : 1
(0-1)
Lechia Gdańsk
VĐQG Ba Lan
Lechia Gdańsk
2 : 0
(1-0)
Śląsk Wrocław
VĐQG Ba Lan
Śląsk Wrocław
1 : 1
(1-0)
Lechia Gdańsk
Lechia Gdańsk
Śląsk Wrocław
60% 40% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Lechia Gdańsk
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Katowice Lechia Gdańsk |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.93 3.0 0.93 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Lechia Gdańsk Pogoń Szczecin |
0 3 (0) (2) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.97 3.0 0.90 |
B
|
H
|
|
09/11/2024 |
Korona Kielce Lechia Gdańsk |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Lechia Gdańsk Cracovia Kraków |
1 2 (0) (2) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
Piast Gliwice Lechia Gdańsk |
3 3 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.93 |
0.91 2.5 0.97 |
T
|
T
|
Śląsk Wrocław
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Śląsk Wrocław Piast Gliwice |
1 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.93 2.25 0.89 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Śląsk Wrocław Puszcza Niepołomice |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
1.03 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Jagiellonia Białystok Śląsk Wrocław |
2 2 (1) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.95 2.75 0.80 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Śląsk Wrocław Górnik Zabrze |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.88 2.25 1.02 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Zagłębie Lubin Śląsk Wrocław |
3 0 (1) (0) |
0.68 +0 1.28 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 22
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 12
13 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 31