VĐQG Ba Lan - 08/02/2025 13:45
SVĐ: Stadion MOSiR ul. Narutowicza
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Radomiak Radom Śląsk Wrocław
Radomiak Radom 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Śląsk Wrocław
Huấn luyện viên:
27
Rafał Wolski
29
Raphael Rossi
29
Raphael Rossi
29
Raphael Rossi
29
Raphael Rossi
13
Jan Grzesik
29
Raphael Rossi
29
Raphael Rossi
29
Raphael Rossi
29
Raphael Rossi
13
Jan Grzesik
17
Petr Schwarz
22
Mateusz Żukowski
22
Mateusz Żukowski
22
Mateusz Żukowski
22
Mateusz Żukowski
87
S. Petrov
22
Mateusz Żukowski
22
Mateusz Żukowski
22
Mateusz Żukowski
22
Mateusz Żukowski
87
S. Petrov
Radomiak Radom
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Rafał Wolski Tiền đạo |
51 | 2 | 9 | 5 | 1 | Tiền đạo |
13 Jan Grzesik Tiền vệ |
48 | 2 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
77 Christos Donis Tiền vệ |
46 | 1 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
99 Guilherme Zimovski Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Raphael Rossi Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 15 | 1 | Hậu vệ |
10 Roberto Alves Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Paulo Henrique Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Bruno Jordão Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
1 Maciej Kikolski Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Luizão Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Damian Jakubik Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
Śląsk Wrocław
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Petr Schwarz Tiền vệ |
53 | 5 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
87 S. Petrov Hậu vệ |
38 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
33 Yegor Matsenko Hậu vệ |
53 | 3 | 0 | 7 | 3 | Hậu vệ |
26 Burak Ince Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Mateusz Żukowski Tiền vệ |
51 | 1 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Aleksander Paluszek Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Jakub Świerczok Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Peter Pokorný Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 14 | 1 | Tiền vệ |
1 Tomasz Loska Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Serafin Szota Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Sylvester Jasper Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Radomiak Radom
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jean Franco Sarmiento Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Francisco Ramos Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Dariusz Pawłowski Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Wiktor Koptas Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Shaocong Wu Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Michał Kaput Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
9 Leândro Tiền đạo |
50 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
20 Radosław Cielemęcki Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Śląsk Wrocław
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Jakub Jezierski Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Rafał Leszczyński Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
21 Tudor Băluță Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Arnau Ortiz Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
11 Sebastian Musiolik Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Hubert Muszyński Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Mateusz Bartolewski Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Łukasz Gerstenstein Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Radomiak Radom
Śląsk Wrocław
VĐQG Ba Lan
Śląsk Wrocław
1 : 2
(1-0)
Radomiak Radom
Cúp Ba Lan
Radomiak Radom
0 : 3
(0-1)
Śląsk Wrocław
VĐQG Ba Lan
Śląsk Wrocław
2 : 0
(1-0)
Radomiak Radom
VĐQG Ba Lan
Radomiak Radom
0 : 1
(0-0)
Śląsk Wrocław
VĐQG Ba Lan
Śląsk Wrocław
0 : 1
(0-1)
Radomiak Radom
Radomiak Radom
Śląsk Wrocław
40% 40% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Radomiak Radom
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Jagiellonia Białystok Radomiak Radom |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Śląsk Wrocław Radomiak Radom |
1 2 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Radomiak Radom Katowice |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.85 2.75 0.84 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
Motor Lublin Radomiak Radom |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Radomiak Radom Stal Mielec |
1 2 (0) (2) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Śląsk Wrocław
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Śląsk Wrocław Piast Gliwice |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0 0.94 |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Śląsk Wrocław Radomiak Radom |
1 2 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Lechia Gdańsk Śląsk Wrocław |
1 0 (1) (0) |
0.88 +0.25 1.02 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Śląsk Wrocław Piast Gliwice |
1 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.93 2.25 0.89 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Śląsk Wrocław Puszcza Niepołomice |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
1.03 2.25 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 26
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 6
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 14
16 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 32