Radomiak Radom
Thuộc giải đấu: VĐQG Ba Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1910
Huấn luyện viên: Bruno Miguel Nunes Baltazar
Sân vận động: Stadion MOSiR ul. Narutowicza
14/12
Śląsk Wrocław
Radomiak Radom
1 : 2
1 : 0
Radomiak Radom
0.82 -0.25 -0.98
0.95 2.5 0.85
0.95 2.5 0.85
06/12
Radomiak Radom
Katowice
1 : 1
0 : 1
Katowice
0.95 -0.25 0.90
0.85 2.75 0.84
0.85 2.75 0.84
02/12
Motor Lublin
Radomiak Radom
1 : 0
1 : 0
Radomiak Radom
0.82 -0.25 -0.98
0.83 2.5 0.90
0.83 2.5 0.90
24/11
Radomiak Radom
Stal Mielec
1 : 2
0 : 2
Stal Mielec
-0.98 -0.25 0.82
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
08/11
Pogoń Szczecin
Radomiak Radom
0 : 1
0 : 1
Radomiak Radom
0.97 -0.5 0.87
0.75 2.5 -0.95
0.75 2.5 -0.95
03/11
Radomiak Radom
Piast Gliwice
1 : 1
1 : 0
Piast Gliwice
0.85 +0 0.95
0.90 2.25 0.90
0.90 2.25 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17 Leonardo Miramar Rocha Tiền đạo |
58 | 20 | 0 | 7 | 1 | 28 | Tiền đạo |
9 Leândro Rossi Pereira Tiền đạo |
102 | 6 | 5 | 12 | 0 | 37 | Tiền đạo |
29 Raphael Rossi Branco Hậu vệ |
115 | 5 | 0 | 32 | 2 | 35 | Hậu vệ |
10 Roberto Alves Tiền vệ |
59 | 3 | 5 | 7 | 0 | 28 | Tiền vệ |
77 Christos Donis Tiền vệ |
63 | 1 | 2 | 11 | 0 | 31 | Tiền vệ |
16 Mateusz Cichocki Hậu vệ |
107 | 1 | 0 | 14 | 1 | 33 | Hậu vệ |
14 Damian Jakubik Hậu vệ |
99 | 0 | 3 | 18 | 1 | 35 | Hậu vệ |
8 Luiz Gustavo Novaes Palhares Tiền vệ |
69 | 0 | 0 | 8 | 1 | 27 | Tiền vệ |
21 Jakub Snopczyński Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Tiền vệ |
88 Francisco Augusto Neto Ramos Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | 30 | Tiền vệ |