GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Radomiak Radom

Thuộc giải đấu: VĐQG Ba Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1910

Huấn luyện viên: Bruno Miguel Nunes Baltazar

Sân vận động: Stadion MOSiR ul. Narutowicza

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Górnik Zabrze

Górnik Zabrze

Radomiak Radom

Radomiak Radom

0 : 0

0 : 0

Radomiak Radom

Radomiak Radom

0-0

08/02

0-0

08/02

Radomiak Radom

Radomiak Radom

Śląsk Wrocław

Śląsk Wrocław

0 : 0

0 : 0

Śląsk Wrocław

Śląsk Wrocław

0-0

02/02

0-0

02/02

Jagiellonia Białystok

Jagiellonia Białystok

Radomiak Radom

Radomiak Radom

0 : 0

0 : 0

Radomiak Radom

Radomiak Radom

0-0

14/12

5-6

14/12

Śląsk Wrocław

Śląsk Wrocław

Radomiak Radom

Radomiak Radom

1 : 2

1 : 0

Radomiak Radom

Radomiak Radom

5-6

0.82 -0.25 -0.98

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

06/12

5-3

06/12

Radomiak Radom

Radomiak Radom

Katowice

Katowice

1 : 1

0 : 1

Katowice

Katowice

5-3

0.95 -0.25 0.90

0.85 2.75 0.84

0.85 2.75 0.84

02/12

4-7

02/12

Motor Lublin

Motor Lublin

Radomiak Radom

Radomiak Radom

1 : 0

1 : 0

Radomiak Radom

Radomiak Radom

4-7

0.82 -0.25 -0.98

0.83 2.5 0.90

0.83 2.5 0.90

24/11

5-5

24/11

Radomiak Radom

Radomiak Radom

Stal Mielec

Stal Mielec

1 : 2

0 : 2

Stal Mielec

Stal Mielec

5-5

-0.98 -0.25 0.82

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

08/11

17-7

08/11

Pogoń Szczecin

Pogoń Szczecin

Radomiak Radom

Radomiak Radom

0 : 1

0 : 1

Radomiak Radom

Radomiak Radom

17-7

0.97 -0.5 0.87

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

03/11

4-9

03/11

Radomiak Radom

Radomiak Radom

Piast Gliwice

Piast Gliwice

1 : 1

1 : 0

Piast Gliwice

Piast Gliwice

4-9

0.85 +0 0.95

0.90 2.25 0.90

0.90 2.25 0.90

29/10

3-2

29/10

Radomiak Radom

Radomiak Radom

Śląsk Wrocław

Śląsk Wrocław

0 : 3

0 : 1

Śląsk Wrocław

Śląsk Wrocław

3-2

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

17

Leonardo Miramar Rocha Tiền đạo

58 20 0 7 1 28 Tiền đạo

9

Leândro Rossi Pereira Tiền đạo

102 6 5 12 0 37 Tiền đạo

29

Raphael Rossi Branco Hậu vệ

115 5 0 32 2 35 Hậu vệ

10

Roberto Alves Tiền vệ

59 3 5 7 0 28 Tiền vệ

77

Christos Donis Tiền vệ

63 1 2 11 0 31 Tiền vệ

16

Mateusz Cichocki Hậu vệ

107 1 0 14 1 33 Hậu vệ

14

Damian Jakubik Hậu vệ

99 0 3 18 1 35 Hậu vệ

8

Luiz Gustavo Novaes Palhares Tiền vệ

69 0 0 8 1 27 Tiền vệ

21

Jakub Snopczyński Tiền vệ

23 0 0 0 0 20 Tiền vệ

88

Francisco Augusto Neto Ramos Tiền vệ

23 0 0 2 0 30 Tiền vệ