VĐQG Ba Lan - 02/12/2024 18:00
SVĐ: Arena Lublin
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 -0.98
0.83 2.5 0.90
- - -
- - -
2.10 3.20 3.30
0.80 10 0.90
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.76 1.0 1.00
- - -
- - -
2.75 2.20 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Đang cập nhật
Bruno Jordão
-
Samuel Mráz
Paweł Stolarski
21’ -
Đang cập nhật
Sergi Samper
32’ -
45’
Đang cập nhật
Michał Kaput
-
58’
Đang cập nhật
Christos Donis
-
Michał Król
Mbaye Ndiaye
61’ -
63’
Bruno Jordão
Roberto Alves
-
Piotr Ceglarz
Bradly van Hoeven
72’ -
Đang cập nhật
Sebastian Rudol
74’ -
78’
Vagner Dias
Rafał Wolski
-
90’
Đang cập nhật
Luizão
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
52%
48%
8
3
16
6
453
413
18
19
5
8
1
0
Motor Lublin Radomiak Radom
Motor Lublin 4-3-2-1
Huấn luyện viên: Mateusz Stolarski
4-3-2-1 Radomiak Radom
Huấn luyện viên: Bruno Miguel Nunes Baltazar
77
Piotr Ceglarz
18
Arkadiusz Najemski
18
Arkadiusz Najemski
18
Arkadiusz Najemski
18
Arkadiusz Najemski
26
Michał Król
26
Michał Król
26
Michał Król
68
Bartosz Wolski
68
Bartosz Wolski
90
Samuel Mráz
17
Leonardo Rocha
77
Christos Donis
77
Christos Donis
77
Christos Donis
77
Christos Donis
24
Zié Ouattara
77
Christos Donis
77
Christos Donis
77
Christos Donis
77
Christos Donis
24
Zié Ouattara
Motor Lublin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Piotr Ceglarz Tiền vệ |
52 | 13 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
90 Samuel Mráz Tiền đạo |
32 | 11 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
68 Bartosz Wolski Tiền vệ |
50 | 8 | 9 | 0 | 1 | Tiền vệ |
26 Michał Król Tiền vệ |
52 | 5 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
18 Arkadiusz Najemski Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Paweł Stolarski Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
39 Marek Kristián Bartoš Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Filip Luberecki Hậu vệ |
50 | 0 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
1 Kacper Rosa Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Sergi Samper Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Kaan Caliskaner Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Radomiak Radom
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Leonardo Rocha Tiền đạo |
43 | 14 | 0 | 5 | 1 | Tiền đạo |
24 Zié Ouattara Hậu vệ |
17 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Jan Grzesik Tiền vệ |
45 | 2 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
70 Vagner Dias Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
77 Christos Donis Tiền vệ |
43 | 1 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
29 Raphael Rossi Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 15 | 1 | Hậu vệ |
23 Paulo Henrique Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Michał Kaput Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
6 Bruno Jordão Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
1 Maciej Kikolski Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Luizão Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Motor Lublin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Christopher Simon Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
47 Krystian Palacz Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Bradly van Hoeven Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Rafał Król Tiền vệ |
25 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Kacper Wełniak Tiền đạo |
44 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
45 Oskar Jeż Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Sebastian Rudol Hậu vệ |
51 | 5 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
30 Mbaye Ndiaye Tiền vệ |
26 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Filip Wojcik Hậu vệ |
51 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Radomiak Radom
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Peglow Tiền đạo |
25 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
99 Guilherme Zimovski Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Shaocong Wu Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Rafał Wolski Tiền vệ |
48 | 2 | 9 | 5 | 1 | Tiền vệ |
20 Radosław Cielemęcki Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Francisco Ramos Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Wiktor Koptas Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Dariusz Pawłowski Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Roberto Alves Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Motor Lublin
Radomiak Radom
Motor Lublin
Radomiak Radom
40% 0% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Motor Lublin
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Zagłębie Lubin Motor Lublin |
1 2 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.91 2.75 0.78 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Piast Gliwice Motor Lublin |
2 3 (1) (2) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.97 2.5 0.84 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Motor Lublin Pogoń Szczecin |
4 2 (3) (1) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Cracovia Kraków Motor Lublin |
6 2 (2) (2) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.96 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Motor Lublin Widzew Lodz |
3 4 (2) (3) |
0.95 +0 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Radomiak Radom
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Radomiak Radom Stal Mielec |
1 2 (0) (2) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Pogoń Szczecin Radomiak Radom |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Radomiak Radom Piast Gliwice |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.90 2.25 0.90 |
H
|
X
|
|
29/10/2024 |
Radomiak Radom Śląsk Wrocław |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Lech Poznań Radomiak Radom |
2 1 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.90 3.0 0.75 |
T
|
H
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 18
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 24