GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ba Lan - 02/12/2024 18:00

SVĐ: Arena Lublin

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 -0.98

0.83 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.20 3.30

0.80 10 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.76 1.0 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.20 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 19’

    Đang cập nhật

    Bruno Jordão

  • Samuel Mráz

    Paweł Stolarski

    21’
  • Đang cập nhật

    Sergi Samper

    32’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Michał Kaput

  • 58’

    Đang cập nhật

    Christos Donis

  • Michał Król

    Mbaye Ndiaye

    61’
  • 63’

    Bruno Jordão

    Roberto Alves

  • Piotr Ceglarz

    Bradly van Hoeven

    72’
  • Đang cập nhật

    Sebastian Rudol

    74’
  • 78’

    Vagner Dias

    Rafał Wolski

  • 90’

    Đang cập nhật

    Luizão

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 02/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Arena Lublin

  • Trọng tài chính:

    T. Kwiatkowski

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mateusz Stolarski

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    31 (T:14, H:8, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Bruno Miguel Nunes Baltazar

  • Ngày sinh:

    06-07-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    71 (T:25, H:10, B:36)

4

Phạt góc

7

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

8

Cứu thua

3

16

Phạm lỗi

6

453

Tổng số đường chuyền

413

18

Dứt điểm

19

5

Dứt điểm trúng đích

8

1

Việt vị

0

Motor Lublin Radomiak Radom

Đội hình

Motor Lublin 4-3-2-1

Huấn luyện viên: Mateusz Stolarski

Motor Lublin VS Radomiak Radom

4-3-2-1 Radomiak Radom

Huấn luyện viên: Bruno Miguel Nunes Baltazar

77

Piotr Ceglarz

18

Arkadiusz Najemski

18

Arkadiusz Najemski

18

Arkadiusz Najemski

18

Arkadiusz Najemski

26

Michał Król

26

Michał Król

26

Michał Król

68

Bartosz Wolski

68

Bartosz Wolski

90

Samuel Mráz

17

Leonardo Rocha

77

Christos Donis

77

Christos Donis

77

Christos Donis

77

Christos Donis

24

Zié Ouattara

77

Christos Donis

77

Christos Donis

77

Christos Donis

77

Christos Donis

24

Zié Ouattara

Đội hình xuất phát

Motor Lublin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Piotr Ceglarz Tiền vệ

52 13 6 4 0 Tiền vệ

90

Samuel Mráz Tiền đạo

32 11 2 3 0 Tiền đạo

68

Bartosz Wolski Tiền vệ

50 8 9 0 1 Tiền vệ

26

Michał Król Tiền vệ

52 5 8 9 0 Tiền vệ

18

Arkadiusz Najemski Hậu vệ

30 1 2 5 0 Hậu vệ

28

Paweł Stolarski Hậu vệ

33 1 1 5 0 Hậu vệ

39

Marek Kristián Bartoš Hậu vệ

17 1 0 2 0 Hậu vệ

24

Filip Luberecki Hậu vệ

50 0 2 5 1 Hậu vệ

1

Kacper Rosa Thủ môn

53 0 0 0 0 Thủ môn

6

Sergi Samper Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Kaan Caliskaner Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

Radomiak Radom

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Leonardo Rocha Tiền đạo

43 14 0 5 1 Tiền đạo

24

Zié Ouattara Hậu vệ

17 3 1 3 0 Hậu vệ

13

Jan Grzesik Tiền vệ

45 2 5 7 0 Tiền vệ

70

Vagner Dias Tiền vệ

21 2 1 3 1 Tiền vệ

77

Christos Donis Tiền vệ

43 1 2 9 0 Tiền vệ

29

Raphael Rossi Hậu vệ

48 1 0 15 1 Hậu vệ

23

Paulo Henrique Hậu vệ

11 0 1 3 0 Hậu vệ

28

Michał Kaput Tiền vệ

41 0 1 8 1 Tiền vệ

6

Bruno Jordão Tiền vệ

30 0 1 8 1 Tiền vệ

1

Maciej Kikolski Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

8

Luizão Hậu vệ

43 0 0 6 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Motor Lublin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Christopher Simon Tiền vệ

15 2 0 2 0 Tiền vệ

47

Krystian Palacz Hậu vệ

45 1 2 6 0 Hậu vệ

19

Bradly van Hoeven Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Rafał Król Tiền vệ

25 3 0 4 0 Tiền vệ

9

Kacper Wełniak Tiền đạo

44 2 1 2 0 Tiền đạo

45

Oskar Jeż Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

21

Sebastian Rudol Hậu vệ

51 5 1 12 1 Hậu vệ

30

Mbaye Ndiaye Tiền vệ

26 3 0 4 0 Tiền vệ

17

Filip Wojcik Hậu vệ

51 0 3 5 0 Hậu vệ

Radomiak Radom

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Peglow Tiền đạo

25 1 1 5 0 Tiền đạo

99

Guilherme Zimovski Tiền đạo

26 1 1 1 0 Tiền đạo

3

Shaocong Wu Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Rafał Wolski Tiền vệ

48 2 9 5 1 Tiền vệ

20

Radosław Cielemęcki Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Francisco Ramos Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Wiktor Koptas Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

5

Dariusz Pawłowski Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Roberto Alves Tiền vệ

24 0 1 2 0 Tiền vệ

Motor Lublin

Radomiak Radom

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Motor Lublin: 0T - 0H - 0B) (Radomiak Radom: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Motor Lublin

Phong độ

Radomiak Radom

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

2.8
TB bàn thắng
0.8
3.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Motor Lublin

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

22/11/2024

Zagłębie Lubin

Motor Lublin

1 2

(0) (1)

0.95 -0.25 0.90

0.91 2.75 0.78

T
T

VĐQG Ba Lan

08/11/2024

Piast Gliwice

Motor Lublin

2 3

(1) (2)

0.95 -0.5 0.90

0.97 2.5 0.84

T
T

VĐQG Ba Lan

02/11/2024

Motor Lublin

Pogoń Szczecin

4 2

(3) (1)

0.90 +0.25 0.95

0.70 2.5 1.10

T
T

VĐQG Ba Lan

26/10/2024

Cracovia Kraków

Motor Lublin

6 2

(2) (2)

1.00 -0.75 0.85

0.90 2.5 0.96

B
T

VĐQG Ba Lan

19/10/2024

Motor Lublin

Widzew Lodz

3 4

(2) (3)

0.95 +0 0.97

0.85 2.5 0.95

B
T

Radomiak Radom

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

24/11/2024

Radomiak Radom

Stal Mielec

1 2

(0) (2)

1.02 -0.25 0.82

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Ba Lan

08/11/2024

Pogoń Szczecin

Radomiak Radom

0 1

(0) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.75 2.5 1.05

T
X

VĐQG Ba Lan

03/11/2024

Radomiak Radom

Piast Gliwice

1 1

(1) (0)

0.85 +0 0.95

0.90 2.25 0.90

H
X

Cúp Ba Lan

29/10/2024

Radomiak Radom

Śląsk Wrocław

0 3

(0) (1)

- - -

- - -

VĐQG Ba Lan

26/10/2024

Lech Poznań

Radomiak Radom

2 1

(1) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.90 3.0 0.75

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 10

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 18

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 6

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 12

10 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất