VĐQG Ba Lan - 02/02/2025 13:45
SVĐ: Stadion Miejski
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
1.61 4.00 4.95
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jagiellonia Białystok Radomiak Radom
Jagiellonia Białystok 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Radomiak Radom
Huấn luyện viên:
11
Jesús Imaz
8
Nené
8
Nené
8
Nené
8
Nené
99
Kristoffer Normann Hansen
99
Kristoffer Normann Hansen
14
Jarosław Kubicki
14
Jarosław Kubicki
14
Jarosław Kubicki
10
Afimico Pululu
27
Rafał Wolski
29
Raphael Rossi
29
Raphael Rossi
29
Raphael Rossi
29
Raphael Rossi
13
Jan Grzesik
29
Raphael Rossi
29
Raphael Rossi
29
Raphael Rossi
29
Raphael Rossi
13
Jan Grzesik
Jagiellonia Białystok
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jesús Imaz Tiền vệ |
32 | 10 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Afimico Pululu Tiền đạo |
29 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
99 Kristoffer Normann Hansen Tiền vệ |
31 | 4 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jarosław Kubicki Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Nené Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Lamine Diaby-Fadiga Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
72 Mateusz Skrzypczak Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Michal Sáček Hậu vệ |
30 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
50 Sławomir Abramowicz Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Dušan Stojinović Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Cezary Polak Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Radomiak Radom
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Rafał Wolski Tiền đạo |
51 | 2 | 9 | 5 | 1 | Tiền đạo |
13 Jan Grzesik Tiền vệ |
48 | 2 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
77 Christos Donis Tiền vệ |
46 | 1 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
99 Guilherme Zimovski Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Raphael Rossi Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 15 | 1 | Hậu vệ |
10 Roberto Alves Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Paulo Henrique Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Bruno Jordão Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
8 Luizão Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Damian Jakubik Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
1 Maciej Kikolski Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Jagiellonia Białystok
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
51 Alan Rybak Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
82 Tomás Silva Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Miguel Villar Miki Tiền vệ |
28 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Oskar Pietuszewski Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Aurelien Nguiamba Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Peter Kováčik Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 D. Churlinov Tiền đạo |
22 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
71 Szymon Stypulkowski Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Max Stryjek Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Marcin Listkowski Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Radomiak Radom
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Shaocong Wu Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Michał Kaput Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
9 Leândro Tiền đạo |
50 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
20 Radosław Cielemęcki Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jean Franco Sarmiento Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Francisco Ramos Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Dariusz Pawłowski Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Wiktor Koptas Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Jagiellonia Białystok
Radomiak Radom
VĐQG Ba Lan
Radomiak Radom
2 : 3
(0-2)
Jagiellonia Białystok
VĐQG Ba Lan
Radomiak Radom
0 : 2
(0-1)
Jagiellonia Białystok
VĐQG Ba Lan
Jagiellonia Białystok
3 : 2
(2-2)
Radomiak Radom
VĐQG Ba Lan
Radomiak Radom
0 : 0
(0-0)
Jagiellonia Białystok
VĐQG Ba Lan
Jagiellonia Białystok
1 : 2
(1-0)
Radomiak Radom
Jagiellonia Białystok
Radomiak Radom
20% 60% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Jagiellonia Białystok
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Jagiellonia Białystok Olimpija |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.87 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Mladá Boleslav Jagiellonia Białystok |
1 0 (0) (0) |
0.79 +0 1.01 |
0.84 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Puszcza Niepołomice Jagiellonia Białystok |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.81 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
Olimpia Grudziądz Jagiellonia Białystok |
1 3 (1) (3) |
0.95 +1.5 0.90 |
0.91 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Pogoń Szczecin Jagiellonia Białystok |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
X
|
Radomiak Radom
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Śląsk Wrocław Radomiak Radom |
1 2 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Radomiak Radom Katowice |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.85 2.75 0.84 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
Motor Lublin Radomiak Radom |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Radomiak Radom Stal Mielec |
1 2 (0) (2) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Pogoń Szczecin Radomiak Radom |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 19
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 12
14 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 30