GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ba Lan - 02/02/2025 13:45

SVĐ: Stadion Miejski

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 4.00 4.95

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:45 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Miejski

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Jagiellonia Białystok Radomiak Radom

Đội hình

Jagiellonia Białystok 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Jagiellonia Białystok VS Radomiak Radom

4-2-3-1 Radomiak Radom

Huấn luyện viên:

11

Jesús Imaz

8

Nené

8

Nené

8

Nené

8

Nené

99

Kristoffer Normann Hansen

99

Kristoffer Normann Hansen

14

Jarosław Kubicki

14

Jarosław Kubicki

14

Jarosław Kubicki

10

Afimico Pululu

27

Rafał Wolski

29

Raphael Rossi

29

Raphael Rossi

29

Raphael Rossi

29

Raphael Rossi

13

Jan Grzesik

29

Raphael Rossi

29

Raphael Rossi

29

Raphael Rossi

29

Raphael Rossi

13

Jan Grzesik

Đội hình xuất phát

Jagiellonia Białystok

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Jesús Imaz Tiền vệ

32 10 3 0 0 Tiền vệ

10

Afimico Pululu Tiền đạo

29 5 1 2 0 Tiền đạo

99

Kristoffer Normann Hansen Tiền vệ

31 4 5 0 0 Tiền vệ

14

Jarosław Kubicki Tiền vệ

32 3 0 2 0 Tiền vệ

8

Nené Tiền vệ

26 2 1 3 0 Tiền vệ

9

Lamine Diaby-Fadiga Tiền vệ

27 2 0 2 0 Tiền vệ

72

Mateusz Skrzypczak Hậu vệ

25 1 0 1 0 Hậu vệ

16

Michal Sáček Hậu vệ

30 0 4 3 0 Hậu vệ

50

Sławomir Abramowicz Thủ môn

29 0 0 2 0 Thủ môn

3

Dušan Stojinović Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Cezary Polak Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

Radomiak Radom

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Rafał Wolski Tiền đạo

51 2 9 5 1 Tiền đạo

13

Jan Grzesik Tiền vệ

48 2 5 7 0 Tiền vệ

77

Christos Donis Tiền vệ

46 1 2 9 0 Tiền vệ

99

Guilherme Zimovski Tiền vệ

29 1 1 1 0 Tiền vệ

29

Raphael Rossi Hậu vệ

51 1 0 15 1 Hậu vệ

10

Roberto Alves Tiền vệ

27 0 1 2 0 Tiền vệ

23

Paulo Henrique Hậu vệ

14 0 1 3 0 Hậu vệ

6

Bruno Jordão Tiền vệ

32 0 1 8 1 Tiền vệ

8

Luizão Hậu vệ

46 0 0 6 0 Hậu vệ

14

Damian Jakubik Hậu vệ

52 0 0 7 1 Hậu vệ

1

Maciej Kikolski Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Jagiellonia Białystok

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

51

Alan Rybak Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

82

Tomás Silva Tiền vệ

25 1 0 1 0 Tiền vệ

20

Miguel Villar Miki Tiền vệ

28 1 3 0 0 Tiền vệ

80

Oskar Pietuszewski Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Aurelien Nguiamba Tiền vệ

31 0 1 1 0 Tiền vệ

22

Peter Kováčik Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

21

D. Churlinov Tiền đạo

22 2 2 0 0 Tiền đạo

71

Szymon Stypulkowski Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Max Stryjek Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

29

Marcin Listkowski Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

Radomiak Radom

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Shaocong Wu Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Michał Kaput Tiền vệ

44 0 1 8 1 Tiền vệ

9

Leândro Tiền đạo

50 1 2 7 0 Tiền đạo

20

Radosław Cielemęcki Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Jean Franco Sarmiento Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

88

Francisco Ramos Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Dariusz Pawłowski Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Wiktor Koptas Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

Jagiellonia Białystok

Radomiak Radom

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Jagiellonia Białystok: 3T - 1H - 1B) (Radomiak Radom: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/07/2024

VĐQG Ba Lan

Radomiak Radom

2 : 3

(0-2)

Jagiellonia Białystok

16/03/2024

VĐQG Ba Lan

Radomiak Radom

0 : 2

(0-1)

Jagiellonia Białystok

17/09/2023

VĐQG Ba Lan

Jagiellonia Białystok

3 : 2

(2-2)

Radomiak Radom

20/02/2023

VĐQG Ba Lan

Radomiak Radom

0 : 0

(0-0)

Jagiellonia Białystok

06/08/2022

VĐQG Ba Lan

Jagiellonia Białystok

1 : 2

(1-0)

Radomiak Radom

Phong độ gần nhất

Jagiellonia Białystok

Phong độ

Radomiak Radom

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Jagiellonia Białystok

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

19/12/2024

Jagiellonia Białystok

Olimpija

0 0

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.87 2.5 0.90

B
X

Europa Conference League

12/12/2024

Mladá Boleslav

Jagiellonia Białystok

1 0

(0) (0)

0.79 +0 1.01

0.84 3.0 0.86

B
X

VĐQG Ba Lan

08/12/2024

Puszcza Niepołomice

Jagiellonia Białystok

1 1

(1) (0)

0.82 +0.75 1.02

0.81 2.75 0.88

B
X

Cúp Ba Lan

05/12/2024

Olimpia Grudziądz

Jagiellonia Białystok

1 3

(1) (3)

0.95 +1.5 0.90

0.91 3.0 0.91

T
T

VĐQG Ba Lan

01/12/2024

Pogoń Szczecin

Jagiellonia Białystok

1 1

(1) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.88 3.0 0.88

T
X

Radomiak Radom

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

14/12/2024

Śląsk Wrocław

Radomiak Radom

1 2

(1) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.95 2.5 0.85

T
T

VĐQG Ba Lan

06/12/2024

Radomiak Radom

Katowice

1 1

(0) (1)

0.95 -0.25 0.90

0.85 2.75 0.84

B
X

VĐQG Ba Lan

02/12/2024

Motor Lublin

Radomiak Radom

1 0

(1) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.83 2.5 0.90

B
X

VĐQG Ba Lan

24/11/2024

Radomiak Radom

Stal Mielec

1 2

(0) (2)

1.02 -0.25 0.82

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Ba Lan

08/11/2024

Pogoń Szczecin

Radomiak Radom

0 1

(0) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.75 2.5 1.05

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 11

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 8

11 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 19

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 12

14 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

28 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất