GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ba Lan - 06/12/2024 17:00

SVĐ: Stadion MOSiR ul. Narutowicza

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.90

0.85 2.75 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.50 3.10

0.90 10 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 0 -0.96

-0.93 1.25 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.25 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 21’

    Đang cập nhật

    Sebastian Bergier

  • Rafał Wolski

    Leonardo Rocha

    49’
  • Đang cập nhật

    Paulo Henrique

    50’
  • Đang cập nhật

    Zié Ouattara

    53’
  • 56’

    Đang cập nhật

    Marcin Wasielewski

  • Đang cập nhật

    Raphael Rossi

    57’
  • 59’

    Đang cập nhật

    Oskar Repka

  • 68’

    Sebastian Milewski

    Mateusz Marzec

  • Vagner Dias

    Peglow

    69’
  • 74’

    Sebastian Bergier

    Jakub Arak

  • Đang cập nhật

    Christos Donis

    81’
  • Roberto Alves

    Michał Kaput

    84’
  • 87’

    Đang cập nhật

    Mateusz Mak

  • Đang cập nhật

    Rafał Wolski

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 06/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion MOSiR ul. Narutowicza

  • Trọng tài chính:

    P. Gryckiewicz

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Bruno Miguel Nunes Baltazar

  • Ngày sinh:

    06-07-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    71 (T:25, H:10, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rafał Górak

  • Ngày sinh:

    30-03-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    129 (T:49, H:41, B:39)

5

Phạt góc

3

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

1

Cứu thua

3

18

Phạm lỗi

15

415

Tổng số đường chuyền

358

21

Dứt điểm

8

4

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

Radomiak Radom Katowice

Đội hình

Radomiak Radom 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Bruno Miguel Nunes Baltazar

Radomiak Radom VS Katowice

4-1-4-1 Katowice

Huấn luyện viên: Rafał Górak

17

Leonardo Rocha

70

Vagner Dias

70

Vagner Dias

70

Vagner Dias

70

Vagner Dias

24

Zié Ouattara

70

Vagner Dias

70

Vagner Dias

70

Vagner Dias

70

Vagner Dias

24

Zié Ouattara

4

Arkadiusz Jędrych

5

Oskar Repka

5

Oskar Repka

5

Oskar Repka

23

Marcin Wasielewski

23

Marcin Wasielewski

23

Marcin Wasielewski

23

Marcin Wasielewski

5

Oskar Repka

5

Oskar Repka

5

Oskar Repka

Đội hình xuất phát

Radomiak Radom

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Leonardo Rocha Tiền đạo

44 14 0 5 1 Tiền đạo

24

Zié Ouattara Hậu vệ

18 3 1 3 0 Hậu vệ

27

Rafał Wolski Tiền vệ

49 2 9 5 1 Tiền vệ

13

Jan Grzesik Tiền vệ

46 2 5 7 0 Tiền vệ

70

Vagner Dias Tiền vệ

22 2 1 3 1 Tiền vệ

77

Christos Donis Tiền vệ

44 1 2 9 0 Tiền vệ

29

Raphael Rossi Hậu vệ

49 1 0 15 1 Hậu vệ

23

Paulo Henrique Hậu vệ

12 0 1 3 0 Hậu vệ

10

Roberto Alves Tiền vệ

25 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Maciej Kikolski Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

8

Luizão Hậu vệ

44 0 0 6 0 Hậu vệ

Katowice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Arkadiusz Jędrych Hậu vệ

50 16 1 4 1 Hậu vệ

7

Sebastian Bergier Tiền đạo

46 15 5 9 0 Tiền đạo

11

Adrian Błąd Tiền đạo

52 6 9 4 0 Tiền đạo

5

Oskar Repka Tiền vệ

50 5 2 4 1 Tiền vệ

23

Marcin Wasielewski Tiền vệ

49 2 4 5 0 Tiền vệ

8

Borja Galán Tiền vệ

18 1 1 1 0 Tiền vệ

77

M. Kowalczyk Tiền đạo

16 1 1 1 0 Tiền đạo

2

M. Kuusk Hậu vệ

28 0 1 2 1 Hậu vệ

1

Dawid Kudła Thủ môn

52 0 0 3 0 Thủ môn

30

Alan Czerwiński Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Sebastian Milewski Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Radomiak Radom

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Guilherme Zimovski Tiền đạo

27 1 1 1 0 Tiền đạo

3

Shaocong Wu Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Michał Kaput Tiền vệ

42 0 1 8 1 Tiền vệ

14

Damian Jakubik Hậu vệ

50 0 0 7 1 Hậu vệ

44

Wiktor Koptas Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

20

Radosław Cielemęcki Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Francisco Ramos Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Dariusz Pawłowski Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Peglow Tiền đạo

26 1 1 5 0 Tiền đạo

Katowice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Alan Bród Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Mateusz Marzec Tiền vệ

48 8 1 4 1 Tiền vệ

18

Jakub Arak Tiền đạo

44 2 1 2 0 Tiền đạo

13

Bartosz Jaroszek Hậu vệ

38 1 1 5 0 Hậu vệ

32

Rafał Strączek Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

14

Aleksander Komor Hậu vệ

44 1 2 2 0 Hậu vệ

21

Bartosz Baranowicz Tiền vệ

41 0 0 5 0 Tiền vệ

10

Mateusz Mak Tiền vệ

43 7 2 2 0 Tiền vệ

6

Lukas Klemenz Hậu vệ

18 0 1 2 0 Hậu vệ

Radomiak Radom

Katowice

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Radomiak Radom: 1T - 0H - 0B) (Katowice: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/07/2024

VĐQG Ba Lan

Katowice

1 : 2

(0-2)

Radomiak Radom

Phong độ gần nhất

Radomiak Radom

Phong độ

Katowice

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.6
TB bàn thắng
1.6
1.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Radomiak Radom

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

02/12/2024

Motor Lublin

Radomiak Radom

1 0

(1) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.83 2.5 0.90

B
X

VĐQG Ba Lan

24/11/2024

Radomiak Radom

Stal Mielec

1 2

(0) (2)

1.02 -0.25 0.82

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Ba Lan

08/11/2024

Pogoń Szczecin

Radomiak Radom

0 1

(0) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.75 2.5 1.05

T
X

VĐQG Ba Lan

03/11/2024

Radomiak Radom

Piast Gliwice

1 1

(1) (0)

0.85 +0 0.95

0.90 2.25 0.90

H
X

Cúp Ba Lan

29/10/2024

Radomiak Radom

Śląsk Wrocław

0 3

(0) (1)

- - -

- - -

Katowice

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

30/11/2024

Katowice

Lechia Gdańsk

2 0

(2) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.93 3.0 0.93

T
X

VĐQG Ba Lan

23/11/2024

Lech Poznań

Katowice

2 0

(1) (0)

0.90 -1.25 0.95

0.78 3.0 0.87

B
X

VĐQG Ba Lan

09/11/2024

Cracovia Kraków

Katowice

3 4

(1) (2)

0.92 -0.5 0.98

0.92 2.75 0.95

T
T

VĐQG Ba Lan

04/11/2024

Katowice

Korona Kielce

1 2

(1) (1)

0.9 -0.25 1.0

1.03 2.5 0.85

B
T

Cúp Ba Lan

30/10/2024

Unia Skierniewice

Katowice

2 1

(2) (0)

- - -

0.95 3.0 0.83

H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 1

8 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 4

Sân khách

15 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 4

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 23

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 7

13 Thẻ vàng đội 14

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất