VĐQG Ba Lan - 24/11/2024 11:15
SVĐ: Stadion MOSiR ul. Narutowicza
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.82
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
2.25 3.40 3.00
0.83 9.75 0.87
- - -
- - -
0.72 0 -0.85
0.92 1.0 0.92
- - -
- - -
3.00 2.20 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
32’
Đang cập nhật
Piotr Wlazło
-
45’
A. Jaunzems
Ilia Shkurin
-
Bruno Jordão
Rafał Wolski
46’ -
Đang cập nhật
Luizão
58’ -
Vagner Dias
Leândro
72’ -
Đang cập nhật
Robert Dadok
74’ -
Đang cập nhật
Leândro
80’ -
Leândro
Guilherme Zimovski
83’ -
85’
Ilia Shkurin
Dawid Tkacz
-
90’
Maciej Domański
Fryderyk Gerbowski
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
57%
43%
3
1
13
9
532
393
16
10
1
5
0
1
Radomiak Radom Stal Mielec
Radomiak Radom 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Bruno Miguel Nunes Baltazar
4-2-3-1 Stal Mielec
Huấn luyện viên: Janusz Niedźwiedź
17
Leonardo Rocha
77
Christos Donis
77
Christos Donis
77
Christos Donis
77
Christos Donis
13
Jan Grzesik
13
Jan Grzesik
70
Vagner Dias
70
Vagner Dias
70
Vagner Dias
24
Zié Ouattara
17
Ilia Shkurin
18
Piotr Wlazło
18
Piotr Wlazło
18
Piotr Wlazło
6
Matthew Guillaumier
6
Matthew Guillaumier
6
Matthew Guillaumier
6
Matthew Guillaumier
18
Piotr Wlazło
18
Piotr Wlazło
18
Piotr Wlazło
Radomiak Radom
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Leonardo Rocha Tiền đạo |
42 | 14 | 0 | 5 | 1 | Tiền đạo |
24 Zié Ouattara Hậu vệ |
16 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Jan Grzesik Hậu vệ |
44 | 2 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
70 Vagner Dias Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
77 Christos Donis Tiền vệ |
42 | 1 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Peglow Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Raphael Rossi Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 15 | 1 | Hậu vệ |
6 Bruno Jordão Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
10 Roberto Alves Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Maciej Kikolski Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Luizão Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Stal Mielec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ilia Shkurin Tiền đạo |
51 | 20 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
10 Maciej Domański Tiền vệ |
51 | 4 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Krystian Getinger Tiền vệ |
49 | 4 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Piotr Wlazło Hậu vệ |
41 | 4 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
6 Matthew Guillaumier Tiền vệ |
51 | 3 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Bert Esselink Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
27 A. Jaunzems Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Marvin Senger Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
44 Sergiy Krykun Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
96 Robert Dadok Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
39 Jakub Mądrzyk Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Radomiak Radom
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Shaocong Wu Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Francisco Ramos Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Radosław Cielemęcki Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Leândro Tiền vệ |
48 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
27 Rafał Wolski Tiền vệ |
47 | 2 | 9 | 5 | 1 | Tiền vệ |
28 Michał Kaput Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
99 Guilherme Zimovski Tiền đạo |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Wiktor Koptas Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Stal Mielec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Łukasz Wolsztyński Tiền đạo |
50 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Dawid Tkacz Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Koki Hinokio Tiền vệ |
49 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Konrad Jałocha Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Ravve Assayeg Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Fryderyk Gerbowski Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Krzysztof Wołkowicz Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Mateusz Matras Hậu vệ |
51 | 4 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
40 Petros Bagalianis Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Radomiak Radom
Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Radomiak Radom
2 : 1
(1-0)
Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Stal Mielec
2 : 0
(2-0)
Radomiak Radom
VĐQG Ba Lan
Radomiak Radom
1 : 0
(1-0)
Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Stal Mielec
1 : 1
(0-0)
Radomiak Radom
VĐQG Ba Lan
Radomiak Radom
1 : 1
(0-1)
Stal Mielec
Radomiak Radom
Stal Mielec
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Radomiak Radom
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Pogoń Szczecin Radomiak Radom |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Radomiak Radom Piast Gliwice |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.90 2.25 0.90 |
H
|
X
|
|
29/10/2024 |
Radomiak Radom Śląsk Wrocław |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Lech Poznań Radomiak Radom |
2 1 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.90 3.0 0.75 |
T
|
H
|
|
21/10/2024 |
Radomiak Radom Puszcza Niepołomice |
2 0 (0) (0) |
0.99 -0.75 0.91 |
0.92 2.5 0.96 |
T
|
X
|
Stal Mielec
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Stal Mielec Puszcza Niepołomice |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Raków Częstochowa Stal Mielec |
1 0 (0) (0) |
0.93 -1.25 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Stal Mielec Zagłębie Lubin |
2 2 (1) (0) |
0.88 +0 1.01 |
0.80 2.5 0.97 |
H
|
T
|
|
23/10/2024 |
Śląsk Wrocław Stal Mielec |
2 1 (2) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.98 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Górnik Zabrze Stal Mielec |
3 1 (1) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 7
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 18
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 14
12 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 25