GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Stal Mielec

Thuộc giải đấu: VĐQG Ba Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1939

Huấn luyện viên: Kamil Kieres

Sân vận động: Stadion MOSiR

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

Stal Mielec

Stal Mielec

Pogoń Szczecin

Pogoń Szczecin

0 : 0

0 : 0

Pogoń Szczecin

Pogoń Szczecin

0-0

07/02

0-0

07/02

Stal Mielec

Stal Mielec

Jagiellonia Białystok

Jagiellonia Białystok

0 : 0

0 : 0

Jagiellonia Białystok

Jagiellonia Białystok

0-0

31/01

0-0

31/01

Katowice

Katowice

Stal Mielec

Stal Mielec

0 : 0

0 : 0

Stal Mielec

Stal Mielec

0-0

07/12

6-10

07/12

Widzew Lodz

Widzew Lodz

Stal Mielec

Stal Mielec

2 : 1

1 : 1

Stal Mielec

Stal Mielec

6-10

0.85 -0.25 1.00

0.72 2.5 -0.93

0.72 2.5 -0.93

01/12

4-4

01/12

Stal Mielec

Stal Mielec

Legia Warszawa

Legia Warszawa

2 : 2

1 : 1

Legia Warszawa

Legia Warszawa

4-4

0.87 +0.5 0.97

0.83 2.5 0.90

0.83 2.5 0.90

24/11

5-5

24/11

Radomiak Radom

Radomiak Radom

Stal Mielec

Stal Mielec

1 : 2

0 : 2

Stal Mielec

Stal Mielec

5-5

-0.98 -0.25 0.82

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

10/11

8-2

10/11

Stal Mielec

Stal Mielec

Puszcza Niepołomice

Puszcza Niepołomice

2 : 0

0 : 0

Puszcza Niepołomice

Puszcza Niepołomice

8-2

0.95 -0.5 0.90

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

02/11

7-1

02/11

Raków Częstochowa

Raków Częstochowa

Stal Mielec

Stal Mielec

1 : 0

0 : 0

Stal Mielec

Stal Mielec

7-1

0.93 -1.25 0.90

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

27/10

11-0

27/10

Stal Mielec

Stal Mielec

Zagłębie Lubin

Zagłębie Lubin

2 : 2

1 : 0

Zagłębie Lubin

Zagłębie Lubin

11-0

0.88 +0 -0.99

0.80 2.5 0.97

0.80 2.5 0.97

23/10

5-3

23/10

Śląsk Wrocław

Śląsk Wrocław

Stal Mielec

Stal Mielec

2 : 1

2 : 0

Stal Mielec

Stal Mielec

5-3

-0.96 -0.5 0.86

0.98 2.25 0.89

0.98 2.25 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Maciej Domański Tiền vệ

134 15 24 10 0 35 Tiền vệ

23

Krystian Getinger Tiền vệ

147 11 14 20 1 37 Tiền vệ

21

Mateusz Matras Hậu vệ

149 9 8 20 1 34 Hậu vệ

18

Piotr Wlazło Tiền vệ

77 8 3 13 1 36 Tiền vệ

8

Koki Hinokio Tiền vệ

81 5 3 8 0 24 Tiền vệ

1

Thủ môn

70 0 0 1 0 Thủ môn

12

Mateusz Dudek Thủ môn

7 0 0 0 0 23 Thủ môn

5

Marco Ehmann Hậu vệ

30 0 0 8 1 25 Hậu vệ

4

Kamil Pajnowski Hậu vệ

19 0 0 3 0 27 Hậu vệ

37

Mateusz Stępień Tiền vệ

42 0 0 2 0 23 Tiền vệ