VĐQG Ba Lan - 23/10/2024 16:30
SVĐ: Tarczyński Arena
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.96 -1 1/2 0.86
0.98 2.25 0.89
- - -
- - -
2.05 3.27 3.56
0.84 9.25 0.84
- - -
- - -
-0.9 -1 3/4 0.77
-0.94 1.0 0.81
- - -
- - -
2.58 2.03 4.57
- - -
- - -
- - -
-
-
Mateusz Żukowski
Sebastian Musiolik
16’ -
34’
Đang cập nhật
Mateusz Matras
-
Đang cập nhật
Tommaso Guercio
37’ -
Petr Schwarz
Sebastian Musiolik
44’ -
Tudor Băluță
Marcin Cebula
46’ -
59’
Dawid Tkacz
Karol Knap
-
Tommaso Guercio
Mateusz Bartolewski
61’ -
69’
Krystian Getinger
Łukasz Wolsztyński
-
72’
Đang cập nhật
Łukasz Wolsztyński
-
79’
Mateusz Matras
Petros Bagalianis
-
Đang cập nhật
Sylvester Jasper
86’ -
Đang cập nhật
Mateusz Bartolewski
88’ -
Marcin Cebula
Łukasz Gerstenstein
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
41%
59%
6
2
13
6
341
482
15
20
4
8
1
1
Śląsk Wrocław Stal Mielec
Śląsk Wrocław 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Jacek Magiera
3-4-2-1 Stal Mielec
Huấn luyện viên: Janusz Niedźwiedź
7
Piotr Samiec-Talar
78
Tommaso Guercio
78
Tommaso Guercio
78
Tommaso Guercio
5
A. Petkov
5
A. Petkov
5
A. Petkov
5
A. Petkov
87
S. Petrov
87
S. Petrov
17
Petr Schwarz
17
Ilia Shkurin
21
Mateusz Matras
21
Mateusz Matras
21
Mateusz Matras
18
Piotr Wlazło
18
Piotr Wlazło
18
Piotr Wlazło
18
Piotr Wlazło
23
Krystian Getinger
23
Krystian Getinger
10
Maciej Domański
Śląsk Wrocław
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Piotr Samiec-Talar Tiền đạo |
46 | 8 | 9 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 Petr Schwarz Tiền đạo |
46 | 5 | 10 | 6 | 0 | Tiền đạo |
87 S. Petrov Hậu vệ |
29 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
78 Tommaso Guercio Tiền vệ |
22 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 A. Petkov Hậu vệ |
46 | 2 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
22 Mateusz Żukowski Tiền vệ |
41 | 1 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Aleksander Paluszek Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Sebastian Musiolik Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Peter Pokorný Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 14 | 1 | Tiền vệ |
12 Rafał Leszczyński Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
21 Tudor Băluță Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stal Mielec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ilia Shkurin Tiền đạo |
47 | 20 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
10 Maciej Domański Tiền vệ |
48 | 4 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Krystian Getinger Tiền vệ |
45 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Mateusz Matras Hậu vệ |
48 | 4 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Piotr Wlazło Hậu vệ |
38 | 3 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Matthew Guillaumier Tiền vệ |
47 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
44 Sergiy Krykun Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Robert Dadok Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Jakub Mądrzyk Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Marvin Senger Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
19 Dawid Tkacz Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Śląsk Wrocław
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Marcin Cebula Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Filip Rejczyk Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Łukasz Gerstenstein Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mateusz Bartolewski Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Jakub Świerczok Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Łukasz Bejger Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
1 Tomasz Loska Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Sylvester Jasper Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Burak Ince Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Stal Mielec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Karol Dybowski Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Ravve Assayeg Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 A. Jaunzems Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Petros Bagalianis Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Krzysztof Wołkowicz Tiền vệ |
48 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Konrad Jałocha Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Łukasz Wolsztyński Tiền đạo |
46 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Bert Esselink Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
20 Karol Knap Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Śląsk Wrocław
Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Śląsk Wrocław
0 : 1
(0-1)
Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Stal Mielec
3 : 1
(1-0)
Śląsk Wrocław
VĐQG Ba Lan
Śląsk Wrocław
1 : 1
(1-1)
Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Stal Mielec
2 : 0
(1-0)
Śląsk Wrocław
VĐQG Ba Lan
Stal Mielec
1 : 1
(0-1)
Śląsk Wrocław
Śląsk Wrocław
Stal Mielec
80% 20% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Śląsk Wrocław
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Katowice Śląsk Wrocław |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Śląsk Wrocław Cracovia Kraków |
2 4 (2) (1) |
0.68 +0.25 0.72 |
0.79 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Motor Lublin Śląsk Wrocław |
2 1 (0) (1) |
0.85 +0 0.90 |
0.86 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Lech Poznań Śląsk Wrocław |
1 0 (0) (0) |
1.10 -1.0 0.77 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
01/09/2024 |
Pogoń Szczecin Śląsk Wrocław |
5 3 (3) (2) |
- - - |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
Stal Mielec
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Górnik Zabrze Stal Mielec |
3 1 (1) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Stal Mielec Lechia Gdańsk |
2 1 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.93 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
30/09/2024 |
Cracovia Kraków Stal Mielec |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Korona Kielce Stal Mielec |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/09/2024 |
Stal Mielec Motor Lublin |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0 1.06 |
0.85 2.25 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 23
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 28