GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ba Lan - 27/10/2024 11:15

SVĐ: Stadion MOSiR

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 0 -0.99

0.80 2.5 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 3.40 2.87

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 0 -0.95

0.90 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.25 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Dawid Tkacz

    19’
  • Đang cập nhật

    Krystian Getinger

    31’
  • 32’

    Đang cập nhật

    Bartłomiej Kłudka

  • Đang cập nhật

    Piotr Wlazło

    33’
  • 46’

    Bartłomiej Kłudka

    Mateusz Grzybek

  • 51’

    Đang cập nhật

    Mateusz Wdowiak

  • Matthew Guillaumier

    Marvin Senger

    57’
  • 63’

    Václav Sejk

    Marcel Regula

  • 71’

    Adam Radwanski

    Tomasz Makowski

  • Dawid Tkacz

    Ravve Assayeg

    74’
  • Đang cập nhật

    Piotr Wlazło

    75’
  • Łukasz Wolsztyński

    Bert Esselink

    79’
  • 82’

    Igor Orlikowski

    Hubert Adamczyk

  • 84’

    Damian Dąbrowski

    Mateusz Wdowiak

  • A. Jaunzems

    Petros Bagalianis

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:15 27/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion MOSiR

  • Trọng tài chính:

    D. Kos

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Janusz Niedźwiedź

  • Ngày sinh:

    23-01-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    115 (T:45, H:27, B:43)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marcin Wlodarski

  • Ngày sinh:

    06-09-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    15 (T:4, H:3, B:8)

11

Phạt góc

0

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

3

Cứu thua

6

16

Phạm lỗi

11

316

Tổng số đường chuyền

424

24

Dứt điểm

11

8

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

2

Stal Mielec Zagłębie Lubin

Đội hình

Stal Mielec 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Janusz Niedźwiedź

Stal Mielec VS Zagłębie Lubin

3-4-2-1 Zagłębie Lubin

Huấn luyện viên: Marcin Wlodarski

10

Maciej Domański

25

Łukasz Wolsztyński

25

Łukasz Wolsztyński

25

Łukasz Wolsztyński

18

Piotr Wlazło

18

Piotr Wlazło

18

Piotr Wlazło

18

Piotr Wlazło

21

Mateusz Matras

21

Mateusz Matras

23

Krystian Getinger

5

Aleks Ławniczak

8

Damian Dąbrowski

8

Damian Dąbrowski

8

Damian Dąbrowski

27

Bartłomiej Kłudka

27

Bartłomiej Kłudka

27

Bartłomiej Kłudka

27

Bartłomiej Kłudka

17

Mateusz Wdowiak

7

Marek Mróz

7

Marek Mróz

Đội hình xuất phát

Stal Mielec

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Maciej Domański Tiền vệ

49 4 9 5 0 Tiền vệ

23

Krystian Getinger Tiền vệ

46 4 6 5 0 Tiền vệ

21

Mateusz Matras Hậu vệ

49 4 3 6 0 Hậu vệ

25

Łukasz Wolsztyński Tiền đạo

47 4 0 1 0 Tiền đạo

18

Piotr Wlazło Hậu vệ

39 3 3 7 0 Hậu vệ

6

Matthew Guillaumier Tiền vệ

48 3 3 6 0 Tiền vệ

27

A. Jaunzems Tiền vệ

44 1 1 0 0 Tiền vệ

44

Sergiy Krykun Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

39

Jakub Mądrzyk Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

15

Marvin Senger Hậu vệ

12 0 0 2 1 Hậu vệ

19

Dawid Tkacz Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Zagłębie Lubin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Aleks Ławniczak Hậu vệ

43 6 0 3 0 Hậu vệ

17

Mateusz Wdowiak Tiền vệ

42 5 3 3 0 Tiền vệ

7

Marek Mróz Tiền vệ

47 2 3 3 0 Tiền vệ

8

Damian Dąbrowski Tiền vệ

46 1 4 4 0 Tiền vệ

27

Bartłomiej Kłudka Tiền vệ

45 1 1 5 1 Tiền vệ

31

Igor Orlikowski Hậu vệ

19 1 0 0 0 Hậu vệ

9

Václav Sejk Tiền đạo

13 1 0 2 0 Tiền đạo

18

Adam Radwanski Tiền vệ

13 0 2 3 0 Tiền vệ

25

Michał Nalepa Hậu vệ

40 0 1 7 3 Hậu vệ

30

Dominik Hładun Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

80

Daniel Mikolajewski Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Stal Mielec

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Bert Esselink Hậu vệ

43 2 0 5 2 Hậu vệ

9

Ravve Assayeg Tiền đạo

13 1 0 1 0 Tiền đạo

34

Alex Cetnar Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Petros Bagalianis Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

96

Robert Dadok Hậu vệ

10 0 1 1 0 Hậu vệ

11

Krzysztof Wołkowicz Tiền vệ

49 2 0 6 0 Tiền vệ

20

Karol Knap Tiền vệ

5 0 0 2 0 Tiền vệ

13

Konrad Jałocha Thủ môn

45 0 0 0 0 Thủ môn

17

Ilia Shkurin Tiền đạo

48 20 6 7 0 Tiền đạo

Zagłębie Lubin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Tomasz Makowski Tiền vệ

44 2 2 3 0 Tiền vệ

2

Bartosz Kopacz Hậu vệ

39 2 2 8 1 Hậu vệ

11

Arkadiusz Wozniak Tiền đạo

45 0 0 3 1 Tiền đạo

1

Jasmin Burić Thủ môn

46 0 0 2 0 Thủ môn

44

Marcel Regula Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Patryk Kusztal Tiền đạo

27 0 1 0 0 Tiền đạo

55

Luís Mata Hậu vệ

42 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Hubert Adamczyk Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Mateusz Grzybek Hậu vệ

44 1 2 7 1 Hậu vệ

Stal Mielec

Zagłębie Lubin

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Stal Mielec: 2T - 1H - 2B) (Zagłębie Lubin: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/03/2024

VĐQG Ba Lan

Zagłębie Lubin

0 : 0

(0-0)

Stal Mielec

18/09/2023

VĐQG Ba Lan

Stal Mielec

4 : 2

(2-1)

Zagłębie Lubin

19/05/2023

VĐQG Ba Lan

Zagłębie Lubin

2 : 0

(2-0)

Stal Mielec

04/11/2022

VĐQG Ba Lan

Stal Mielec

3 : 0

(0-0)

Zagłębie Lubin

08/04/2022

VĐQG Ba Lan

Zagłębie Lubin

3 : 1

(0-0)

Stal Mielec

Phong độ gần nhất

Stal Mielec

Phong độ

Zagłębie Lubin

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.2
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Stal Mielec

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

23/10/2024

Śląsk Wrocław

Stal Mielec

2 1

(2) (0)

1.04 -0.5 0.86

0.98 2.25 0.89

B
T

VĐQG Ba Lan

20/10/2024

Górnik Zabrze

Stal Mielec

3 1

(1) (1)

0.90 -0.5 0.95

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Ba Lan

05/10/2024

Stal Mielec

Lechia Gdańsk

2 1

(0) (1)

1.05 -0.5 0.80

0.93 2.5 0.91

T
T

VĐQG Ba Lan

30/09/2024

Cracovia Kraków

Stal Mielec

1 1

(0) (1)

0.90 -0.75 0.95

0.90 2.5 0.90

T
X

Cúp Ba Lan

25/09/2024

Korona Kielce

Stal Mielec

1 1

(1) (0)

- - -

- - -

Zagłębie Lubin

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

19/10/2024

Zagłębie Lubin

Jagiellonia Białystok

1 3

(0) (2)

0.97 -0.25 0.87

0.95 3.0 0.95

B
T

VĐQG Ba Lan

05/10/2024

Górnik Zabrze

Zagłębie Lubin

0 1

(0) (1)

0.88 -0.25 1.02

0.88 2.5 0.99

T
X

VĐQG Ba Lan

29/09/2024

Zagłębie Lubin

Radomiak Radom

1 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.96 2.5 0.94

T
X

Cúp Ba Lan

26/09/2024

Podbeskidzie

Zagłębie Lubin

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ba Lan

22/09/2024

Raków Częstochowa

Zagłębie Lubin

5 1

(1) (1)

- - -

0.83 2.5 0.85

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 2

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 9

12 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 17

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 10

14 Thẻ vàng đội 15

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

30 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất