GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ba Lan - 01/12/2024 16:30

SVĐ: Stadion MOSiR

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1/2 0.97

0.83 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 3.50 1.95

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/4 -0.95

0.81 1.0 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.25 2.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 2’

    Đang cập nhật

    Wojciech Urbański

  • 12’

    Marc Gual

    Ryoya Morishita

  • Đang cập nhật

    Sergiy Krykun

    26’
  • Đang cập nhật

    Piotr Wlazło

    28’
  • 57’

    Đang cập nhật

    Marc Gual

  • 58’

    Wojciech Urbański

    Kacper Chodyna

  • 62’

    Đang cập nhật

    Rafał Augustyniak

  • 63’

    Đang cập nhật

    Rafał Augustyniak

  • 68’

    Luquinhas

    Patryk Kun

  • 77’

    Marc Gual

    Tomáš Pekhart

  • Maciej Domański

    Dawid Tkacz

    80’
  • Robert Dadok

    Ravve Assayeg

    87’
  • Đang cập nhật

    Łukasz Wolsztyński

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 01/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion MOSiR

  • Trọng tài chính:

    K. Arys

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Janusz Niedźwiedź

  • Ngày sinh:

    23-01-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    115 (T:45, H:27, B:43)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Goncalo Feio

  • Ngày sinh:

    17-01-1990

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    69 (T:39, H:13, B:17)

4

Phạt góc

4

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

0

Cứu thua

4

10

Phạm lỗi

10

474

Tổng số đường chuyền

362

21

Dứt điểm

8

7

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

1

Stal Mielec Legia Warszawa

Đội hình

Stal Mielec 3-4-3

Huấn luyện viên: Janusz Niedźwiedź

Stal Mielec VS Legia Warszawa

3-4-3 Legia Warszawa

Huấn luyện viên: Goncalo Feio

17

Ilia Shkurin

18

Piotr Wlazło

18

Piotr Wlazło

18

Piotr Wlazło

21

Mateusz Matras

21

Mateusz Matras

21

Mateusz Matras

21

Mateusz Matras

18

Piotr Wlazło

18

Piotr Wlazło

18

Piotr Wlazło

28

Marc Gual

25

Ryoya Morishita

25

Ryoya Morishita

25

Ryoya Morishita

25

Ryoya Morishita

67

Bartosz Kapustka

25

Ryoya Morishita

25

Ryoya Morishita

25

Ryoya Morishita

25

Ryoya Morishita

67

Bartosz Kapustka

Đội hình xuất phát

Stal Mielec

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ilia Shkurin Tiền đạo

52 20 6 7 0 Tiền đạo

10

Maciej Domański Tiền vệ

52 4 9 5 0 Tiền vệ

23

Krystian Getinger Tiền vệ

50 4 6 5 0 Tiền vệ

18

Piotr Wlazło Hậu vệ

42 4 3 7 1 Hậu vệ

21

Mateusz Matras Hậu vệ

52 4 3 7 0 Hậu vệ

6

Matthew Guillaumier Tiền vệ

52 3 4 6 0 Tiền vệ

3

Bert Esselink Hậu vệ

47 2 0 5 2 Hậu vệ

27

A. Jaunzems Tiền vệ

48 1 1 0 0 Tiền vệ

44

Sergiy Krykun Tiền đạo

10 1 0 0 0 Tiền đạo

96

Robert Dadok Tiền đạo

14 0 1 2 0 Tiền đạo

39

Jakub Mądrzyk Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

Legia Warszawa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Marc Gual Tiền đạo

61 15 4 3 0 Tiền đạo

67

Bartosz Kapustka Tiền vệ

46 7 5 6 1 Tiền vệ

13

Paweł Wszołek Hậu vệ

56 5 9 5 1 Hậu vệ

12

Radovan Pankov Hậu vệ

59 4 4 7 0 Hậu vệ

25

Ryoya Morishita Tiền vệ

41 4 4 1 0 Tiền vệ

8

Rafał Augustyniak Tiền vệ

51 3 2 6 0 Tiền vệ

82

Luquinhas Tiền vệ

26 3 1 2 0 Tiền vệ

3

Steve Kapuadi Hậu vệ

56 1 1 11 0 Hậu vệ

53

Wojciech Urbański Tiền vệ

21 1 1 2 0 Tiền vệ

19

Rúben Vinagre Hậu vệ

26 0 4 2 0 Hậu vệ

27

Gabriel Kobylak Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Stal Mielec

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Łukasz Wolsztyński Tiền đạo

51 4 0 1 0 Tiền đạo

32

Fryderyk Gerbowski Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

40

Petros Bagalianis Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Krzysztof Wołkowicz Tiền vệ

53 2 0 6 0 Tiền vệ

9

Ravve Assayeg Tiền đạo

17 1 0 1 0 Tiền đạo

19

Dawid Tkacz Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Koki Hinokio Tiền vệ

50 3 2 5 0 Tiền vệ

20

Karol Knap Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ

13

Konrad Jałocha Thủ môn

49 0 0 0 0 Thủ môn

Legia Warszawa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Kacper Chodyna Tiền vệ

26 1 2 1 0 Tiền vệ

71

Mateusz Szczepaniak Tiền vệ

13 0 1 0 0 Tiền vệ

31

Marcel Mendes-Dudzinski Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

42

Sergio Barcia Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

21

Jurgen Çelhaka Tiền vệ

48 0 1 7 0 Tiền vệ

23

Patryk Kun Tiền vệ

54 1 2 2 0 Tiền vệ

55

Artur Jędrzejczyk Hậu vệ

53 1 0 13 2 Hậu vệ

7

Tomáš Pekhart Tiền đạo

52 12 0 5 0 Tiền đạo

24

Jan Ziółkowski Hậu vệ

32 0 1 2 0 Hậu vệ

Stal Mielec

Legia Warszawa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Stal Mielec: 2T - 0H - 3B) (Legia Warszawa: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/04/2024

VĐQG Ba Lan

Stal Mielec

1 : 3

(1-1)

Legia Warszawa

29/10/2023

VĐQG Ba Lan

Legia Warszawa

1 : 3

(0-1)

Stal Mielec

12/03/2023

VĐQG Ba Lan

Legia Warszawa

2 : 0

(0-0)

Stal Mielec

26/08/2022

VĐQG Ba Lan

Stal Mielec

0 : 1

(0-0)

Legia Warszawa

30/04/2022

VĐQG Ba Lan

Stal Mielec

2 : 1

(2-1)

Legia Warszawa

Phong độ gần nhất

Stal Mielec

Phong độ

Legia Warszawa

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.4
TB bàn thắng
2.8
1.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Stal Mielec

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

24/11/2024

Radomiak Radom

Stal Mielec

1 2

(0) (2)

1.02 -0.25 0.82

0.85 2.5 0.95

T
T

VĐQG Ba Lan

10/11/2024

Stal Mielec

Puszcza Niepołomice

2 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.95 2.5 0.85

T
X

VĐQG Ba Lan

02/11/2024

Raków Częstochowa

Stal Mielec

1 0

(0) (0)

0.93 -1.25 0.90

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Ba Lan

27/10/2024

Stal Mielec

Zagłębie Lubin

2 2

(1) (0)

0.88 +0 1.01

0.80 2.5 0.97

H
T

VĐQG Ba Lan

23/10/2024

Śląsk Wrocław

Stal Mielec

2 1

(2) (0)

1.04 -0.5 0.86

0.98 2.25 0.89

B
T

Legia Warszawa

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

28/11/2024

Omonia Nicosia

Legia Warszawa

0 3

(0) (1)

1.08 -0.25 0.79

0.9 2.75 0.94

T
T

VĐQG Ba Lan

23/11/2024

Legia Warszawa

Cracovia Kraków

3 2

(3) (1)

0.97 -1.0 0.87

0.94 2.75 0.96

H
T

VĐQG Ba Lan

10/11/2024

Lech Poznań

Legia Warszawa

5 2

(2) (2)

0.82 -0.25 1.02

0.90 2.25 0.96

B
T

Europa Conference League

07/11/2024

Legia Warszawa

Dinamo Minsk

4 0

(1) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Ba Lan

03/11/2024

Legia Warszawa

Widzew Lodz

2 1

(1) (1)

1.05 -1.25 0.80

0.87 2.75 0.99

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 12

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 10

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 10

8 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất