VĐQG Ba Lan - 01/12/2024 16:30
SVĐ: Stadion MOSiR
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/2 0.97
0.83 2.5 0.90
- - -
- - -
3.75 3.50 1.95
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.81 1.0 -0.97
- - -
- - -
4.00 2.25 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Đang cập nhật
Wojciech Urbański
-
12’
Marc Gual
Ryoya Morishita
-
Đang cập nhật
Sergiy Krykun
26’ -
Đang cập nhật
Piotr Wlazło
28’ -
57’
Đang cập nhật
Marc Gual
-
58’
Wojciech Urbański
Kacper Chodyna
-
62’
Đang cập nhật
Rafał Augustyniak
-
63’
Đang cập nhật
Rafał Augustyniak
-
68’
Luquinhas
Patryk Kun
-
77’
Marc Gual
Tomáš Pekhart
-
Maciej Domański
Dawid Tkacz
80’ -
Robert Dadok
Ravve Assayeg
87’ -
Đang cập nhật
Łukasz Wolsztyński
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
57%
43%
0
4
10
10
474
362
21
8
7
2
0
1
Stal Mielec Legia Warszawa
Stal Mielec 3-4-3
Huấn luyện viên: Janusz Niedźwiedź
3-4-3 Legia Warszawa
Huấn luyện viên: Goncalo Feio
17
Ilia Shkurin
18
Piotr Wlazło
18
Piotr Wlazło
18
Piotr Wlazło
21
Mateusz Matras
21
Mateusz Matras
21
Mateusz Matras
21
Mateusz Matras
18
Piotr Wlazło
18
Piotr Wlazło
18
Piotr Wlazło
28
Marc Gual
25
Ryoya Morishita
25
Ryoya Morishita
25
Ryoya Morishita
25
Ryoya Morishita
67
Bartosz Kapustka
25
Ryoya Morishita
25
Ryoya Morishita
25
Ryoya Morishita
25
Ryoya Morishita
67
Bartosz Kapustka
Stal Mielec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ilia Shkurin Tiền đạo |
52 | 20 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
10 Maciej Domański Tiền vệ |
52 | 4 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Krystian Getinger Tiền vệ |
50 | 4 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Piotr Wlazło Hậu vệ |
42 | 4 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
21 Mateusz Matras Hậu vệ |
52 | 4 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Matthew Guillaumier Tiền vệ |
52 | 3 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Bert Esselink Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
27 A. Jaunzems Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Sergiy Krykun Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
96 Robert Dadok Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
39 Jakub Mądrzyk Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Legia Warszawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Marc Gual Tiền đạo |
61 | 15 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
67 Bartosz Kapustka Tiền vệ |
46 | 7 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
13 Paweł Wszołek Hậu vệ |
56 | 5 | 9 | 5 | 1 | Hậu vệ |
12 Radovan Pankov Hậu vệ |
59 | 4 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
25 Ryoya Morishita Tiền vệ |
41 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Rafał Augustyniak Tiền vệ |
51 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
82 Luquinhas Tiền vệ |
26 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Steve Kapuadi Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
53 Wojciech Urbański Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Rúben Vinagre Hậu vệ |
26 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Gabriel Kobylak Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Stal Mielec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Łukasz Wolsztyński Tiền đạo |
51 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Fryderyk Gerbowski Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Petros Bagalianis Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Krzysztof Wołkowicz Tiền vệ |
53 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Ravve Assayeg Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Dawid Tkacz Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Koki Hinokio Tiền vệ |
50 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Karol Knap Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Konrad Jałocha Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Legia Warszawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kacper Chodyna Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
71 Mateusz Szczepaniak Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Marcel Mendes-Dudzinski Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Sergio Barcia Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Jurgen Çelhaka Tiền vệ |
48 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Patryk Kun Tiền vệ |
54 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 Artur Jędrzejczyk Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
7 Tomáš Pekhart Tiền đạo |
52 | 12 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
24 Jan Ziółkowski Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Stal Mielec
Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Stal Mielec
1 : 3
(1-1)
Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Legia Warszawa
1 : 3
(0-1)
Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Legia Warszawa
2 : 0
(0-0)
Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Stal Mielec
0 : 1
(0-0)
Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Stal Mielec
2 : 1
(2-1)
Legia Warszawa
Stal Mielec
Legia Warszawa
40% 20% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Stal Mielec
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Radomiak Radom Stal Mielec |
1 2 (0) (2) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Stal Mielec Puszcza Niepołomice |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Raków Częstochowa Stal Mielec |
1 0 (0) (0) |
0.93 -1.25 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Stal Mielec Zagłębie Lubin |
2 2 (1) (0) |
0.88 +0 1.01 |
0.80 2.5 0.97 |
H
|
T
|
|
23/10/2024 |
Śląsk Wrocław Stal Mielec |
2 1 (2) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.98 2.25 0.89 |
B
|
T
|
Legia Warszawa
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Omonia Nicosia Legia Warszawa |
0 3 (0) (1) |
1.08 -0.25 0.79 |
0.9 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Legia Warszawa Cracovia Kraków |
3 2 (3) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.94 2.75 0.96 |
H
|
T
|
|
10/11/2024 |
Lech Poznań Legia Warszawa |
5 2 (2) (2) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
07/11/2024 |
Legia Warszawa Dinamo Minsk |
4 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Legia Warszawa Widzew Lodz |
2 1 (1) (1) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.87 2.75 0.99 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 22