VĐQG Ba Lan - 31/01/2025 17:00
SVĐ: Stadion ul. Bukowa
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
2.10 3.20 3.47
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Katowice Stal Mielec
Katowice 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Stal Mielec
Huấn luyện viên:
4
Arkadiusz Jędrych
5
Oskar Repka
5
Oskar Repka
5
Oskar Repka
23
Marcin Wasielewski
23
Marcin Wasielewski
23
Marcin Wasielewski
23
Marcin Wasielewski
5
Oskar Repka
5
Oskar Repka
5
Oskar Repka
17
Ilia Shkurin
18
Piotr Wlazło
18
Piotr Wlazło
18
Piotr Wlazło
6
Matthew Guillaumier
6
Matthew Guillaumier
6
Matthew Guillaumier
6
Matthew Guillaumier
18
Piotr Wlazło
18
Piotr Wlazło
18
Piotr Wlazło
Katowice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Arkadiusz Jędrych Hậu vệ |
51 | 16 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
7 Sebastian Bergier Tiền đạo |
47 | 15 | 5 | 9 | 0 | Tiền đạo |
11 Adrian Błąd Tiền đạo |
53 | 6 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Oskar Repka Tiền vệ |
51 | 5 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
23 Marcin Wasielewski Tiền vệ |
50 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Borja Galán Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 M. Kowalczyk Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 M. Kuusk Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
1 Dawid Kudła Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
30 Alan Czerwiński Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Sebastian Milewski Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stal Mielec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ilia Shkurin Tiền đạo |
54 | 20 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
10 Maciej Domański Tiền vệ |
54 | 4 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Krystian Getinger Tiền vệ |
52 | 4 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Piotr Wlazło Hậu vệ |
44 | 4 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
6 Matthew Guillaumier Tiền vệ |
54 | 3 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Bert Esselink Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
27 A. Jaunzems Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Marvin Senger Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
44 Sergiy Krykun Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
96 Robert Dadok Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
39 Jakub Mądrzyk Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Katowice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Bartosz Baranowicz Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Mateusz Mak Tiền vệ |
44 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Lukas Klemenz Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Alan Bród Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Mateusz Marzec Tiền vệ |
49 | 8 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
18 Jakub Arak Tiền đạo |
45 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Bartosz Jaroszek Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
32 Rafał Strączek Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Aleksander Komor Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Stal Mielec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Krzysztof Wołkowicz Tiền vệ |
55 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Koki Hinokio Tiền vệ |
52 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Mateusz Matras Hậu vệ |
54 | 4 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
25 Łukasz Wolsztyński Tiền đạo |
53 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Dawid Tkacz Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Ravve Assayeg Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Konrad Jałocha Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Fryderyk Gerbowski Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Karol Knap Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Katowice
Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Stal Mielec
0 : 1
(0-1)
Katowice
Katowice
Stal Mielec
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Katowice
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Radomiak Radom Katowice |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.85 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Katowice Lechia Gdańsk |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.93 3.0 0.93 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Lech Poznań Katowice |
2 0 (1) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.78 3.0 0.87 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Cracovia Kraków Katowice |
3 4 (1) (2) |
0.92 -0.5 0.98 |
0.92 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Katowice Korona Kielce |
1 2 (1) (1) |
0.9 -0.25 1.0 |
1.03 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Stal Mielec
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Widzew Lodz Stal Mielec |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Stal Mielec Legia Warszawa |
2 2 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Radomiak Radom Stal Mielec |
1 2 (0) (2) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Stal Mielec Puszcza Niepołomice |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Raków Częstochowa Stal Mielec |
1 0 (0) (0) |
0.93 -1.25 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 11
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 16