GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ba Lan - 31/01/2025 17:00

SVĐ: Stadion ul. Bukowa

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.20 3.47

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 31/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion ul. Bukowa

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Katowice Stal Mielec

Đội hình

Katowice 3-4-3

Huấn luyện viên:

Katowice VS Stal Mielec

3-4-3 Stal Mielec

Huấn luyện viên:

4

Arkadiusz Jędrych

5

Oskar Repka

5

Oskar Repka

5

Oskar Repka

23

Marcin Wasielewski

23

Marcin Wasielewski

23

Marcin Wasielewski

23

Marcin Wasielewski

5

Oskar Repka

5

Oskar Repka

5

Oskar Repka

17

Ilia Shkurin

18

Piotr Wlazło

18

Piotr Wlazło

18

Piotr Wlazło

6

Matthew Guillaumier

6

Matthew Guillaumier

6

Matthew Guillaumier

6

Matthew Guillaumier

18

Piotr Wlazło

18

Piotr Wlazło

18

Piotr Wlazło

Đội hình xuất phát

Katowice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Arkadiusz Jędrych Hậu vệ

51 16 1 4 1 Hậu vệ

7

Sebastian Bergier Tiền đạo

47 15 5 9 0 Tiền đạo

11

Adrian Błąd Tiền đạo

53 6 9 4 0 Tiền đạo

5

Oskar Repka Tiền vệ

51 5 2 4 1 Tiền vệ

23

Marcin Wasielewski Tiền vệ

50 2 4 5 0 Tiền vệ

8

Borja Galán Tiền vệ

19 1 1 1 0 Tiền vệ

77

M. Kowalczyk Tiền đạo

17 1 1 1 0 Tiền đạo

2

M. Kuusk Hậu vệ

29 0 1 2 1 Hậu vệ

1

Dawid Kudła Thủ môn

53 0 0 3 0 Thủ môn

30

Alan Czerwiński Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Sebastian Milewski Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

Stal Mielec

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ilia Shkurin Tiền đạo

54 20 6 7 0 Tiền đạo

10

Maciej Domański Tiền vệ

54 4 9 5 0 Tiền vệ

23

Krystian Getinger Tiền vệ

52 4 6 5 0 Tiền vệ

18

Piotr Wlazło Hậu vệ

44 4 3 7 1 Hậu vệ

6

Matthew Guillaumier Tiền vệ

54 3 4 6 0 Tiền vệ

3

Bert Esselink Hậu vệ

49 2 0 5 2 Hậu vệ

27

A. Jaunzems Tiền vệ

50 1 1 0 0 Tiền vệ

15

Marvin Senger Hậu vệ

17 1 0 2 1 Hậu vệ

44

Sergiy Krykun Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

96

Robert Dadok Tiền đạo

16 0 1 2 0 Tiền đạo

39

Jakub Mądrzyk Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Katowice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Bartosz Baranowicz Tiền vệ

42 0 0 5 0 Tiền vệ

10

Mateusz Mak Tiền vệ

44 7 2 2 0 Tiền vệ

6

Lukas Klemenz Hậu vệ

19 0 1 2 0 Hậu vệ

28

Alan Bród Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Mateusz Marzec Tiền vệ

49 8 1 4 1 Tiền vệ

18

Jakub Arak Tiền đạo

45 2 1 2 0 Tiền đạo

13

Bartosz Jaroszek Hậu vệ

39 1 1 5 0 Hậu vệ

32

Rafał Strączek Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

14

Aleksander Komor Hậu vệ

45 1 2 2 0 Hậu vệ

Stal Mielec

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Krzysztof Wołkowicz Tiền vệ

55 2 0 6 0 Tiền vệ

8

Koki Hinokio Tiền vệ

52 3 2 5 0 Tiền vệ

21

Mateusz Matras Hậu vệ

54 4 3 7 0 Hậu vệ

25

Łukasz Wolsztyński Tiền đạo

53 4 0 1 0 Tiền đạo

19

Dawid Tkacz Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Ravve Assayeg Tiền đạo

19 1 0 1 0 Tiền đạo

13

Konrad Jałocha Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

32

Fryderyk Gerbowski Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

20

Karol Knap Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ

Katowice

Stal Mielec

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Katowice: 1T - 0H - 0B) (Stal Mielec: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/07/2024

VĐQG Ba Lan

Stal Mielec

0 : 1

(0-1)

Katowice

Phong độ gần nhất

Katowice

Phong độ

Stal Mielec

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.4
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Katowice

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

06/12/2024

Radomiak Radom

Katowice

1 1

(0) (1)

0.95 -0.25 0.90

0.85 2.75 0.84

T
X

VĐQG Ba Lan

30/11/2024

Katowice

Lechia Gdańsk

2 0

(2) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.93 3.0 0.93

T
X

VĐQG Ba Lan

23/11/2024

Lech Poznań

Katowice

2 0

(1) (0)

0.90 -1.25 0.95

0.78 3.0 0.87

B
X

VĐQG Ba Lan

09/11/2024

Cracovia Kraków

Katowice

3 4

(1) (2)

0.92 -0.5 0.98

0.92 2.75 0.95

T
T

VĐQG Ba Lan

04/11/2024

Katowice

Korona Kielce

1 2

(1) (1)

0.9 -0.25 1.0

1.03 2.5 0.85

B
T

Stal Mielec

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

07/12/2024

Widzew Lodz

Stal Mielec

2 1

(1) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.72 2.5 1.07

B
T

VĐQG Ba Lan

01/12/2024

Stal Mielec

Legia Warszawa

2 2

(1) (1)

0.87 +0.5 0.97

0.83 2.5 0.90

T
T

VĐQG Ba Lan

24/11/2024

Radomiak Radom

Stal Mielec

1 2

(0) (2)

1.02 -0.25 0.82

0.85 2.5 0.95

T
T

VĐQG Ba Lan

10/11/2024

Stal Mielec

Puszcza Niepołomice

2 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.95 2.5 0.85

T
X

VĐQG Ba Lan

02/11/2024

Raków Częstochowa

Stal Mielec

1 0

(0) (0)

0.93 -1.25 0.90

0.90 2.5 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 5

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

10 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 11

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 10

13 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất