VĐQG Ba Lan - 02/11/2024 13:45
SVĐ: Stadion Raków
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.93 -2 3/4 0.90
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.40 4.75 7.00
0.82 8.5 0.80
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
0.91 1.0 0.94
- - -
- - -
1.95 2.30 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ivi López
27’ -
32’
Maciej Domański
Robert Dadok
-
37’
Đang cập nhật
Mateusz Matras
-
Đang cập nhật
Péter Baráth
48’ -
66’
Marvin Senger
Bert Esselink
-
Ben Lederman
Vladyslav Kochergin
70’ -
78’
Đang cập nhật
Petros Bagalianis
-
79’
Łukasz Wolsztyński
Ilia Shkurin
-
Ivi López
Jesus Diaz
81’ -
Jean Carlos
Dawid Drachal
86’ -
89’
Đang cập nhật
Robert Dadok
-
Đang cập nhật
Jonatan Braut Brunes
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
64%
36%
5
2
13
16
497
290
17
7
3
5
1
1
Raków Częstochowa Stal Mielec
Raków Częstochowa 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Marek Papszun
3-4-2-1 Stal Mielec
Huấn luyện viên: Janusz Niedźwiedź
20
Jean Carlos
18
Jonatan Braut Brunes
18
Jonatan Braut Brunes
18
Jonatan Braut Brunes
8
Ben Lederman
8
Ben Lederman
8
Ben Lederman
8
Ben Lederman
10
Ivi López
10
Ivi López
4
Stratos Svarnas
10
Maciej Domański
25
Łukasz Wolsztyński
25
Łukasz Wolsztyński
25
Łukasz Wolsztyński
6
Matthew Guillaumier
6
Matthew Guillaumier
6
Matthew Guillaumier
6
Matthew Guillaumier
21
Mateusz Matras
21
Mateusz Matras
23
Krystian Getinger
Raków Częstochowa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Jean Carlos Tiền vệ |
47 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Stratos Svarnas Hậu vệ |
37 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Ivi López Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Jonatan Braut Brunes Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Ben Lederman Tiền vệ |
42 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Zoran Arsenić Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
88 Matej Rodin Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
7 Fran Tudor Tiền vệ |
50 | 0 | 6 | 12 | 1 | Tiền vệ |
1 Kacper Trelowski Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Péter Baráth Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
84 Adriano Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Stal Mielec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Maciej Domański Tiền vệ |
50 | 4 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Krystian Getinger Tiền vệ |
47 | 4 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Mateusz Matras Hậu vệ |
50 | 4 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
25 Łukasz Wolsztyński Tiền đạo |
48 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Matthew Guillaumier Tiền vệ |
49 | 3 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 A. Jaunzems Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Marvin Senger Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
44 Sergiy Krykun Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Jakub Mądrzyk Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
40 Petros Bagalianis Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Dawid Tkacz Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Raków Częstochowa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Jesus Diaz Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 Lazaros Lamprou Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Milan Rundić Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Erick Otieno Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Dawid Drachal Tiền vệ |
48 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Dušan Kuciak Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 K. Nowakowski Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Vladyslav Kochergin Tiền vệ |
56 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
91 Tomasz Walczak Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Stal Mielec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ilia Shkurin Tiền đạo |
49 | 20 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
20 Karol Knap Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Konrad Jałocha Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Ravve Assayeg Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
96 Robert Dadok Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Bert Esselink Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
11 Krzysztof Wołkowicz Tiền vệ |
50 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Koki Hinokio Tiền vệ |
47 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Raków Częstochowa
Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Stal Mielec
0 : 0
(0-0)
Raków Częstochowa
VĐQG Ba Lan
Raków Częstochowa
2 : 0
(1-0)
Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Stal Mielec
0 : 0
(0-0)
Raków Częstochowa
VĐQG Ba Lan
Raków Częstochowa
3 : 2
(1-1)
Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Raków Częstochowa
2 : 1
(0-0)
Stal Mielec
Raków Częstochowa
Stal Mielec
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Raków Częstochowa
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Śląsk Wrocław Raków Częstochowa |
0 0 (0) (0) |
1.03 0.5 0.86 |
0.9 2.0 0.95 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Raków Częstochowa Pogoń Szczecin |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.88 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Radomiak Radom Raków Częstochowa |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Raków Częstochowa Puszcza Niepołomice |
2 0 (2) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Miedź Legnica Raków Częstochowa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Stal Mielec
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Stal Mielec Zagłębie Lubin |
2 2 (1) (0) |
0.88 +0 1.01 |
0.80 2.5 0.97 |
H
|
T
|
|
23/10/2024 |
Śląsk Wrocław Stal Mielec |
2 1 (2) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.98 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Górnik Zabrze Stal Mielec |
3 1 (1) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Stal Mielec Lechia Gdańsk |
2 1 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.93 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
30/09/2024 |
Cracovia Kraków Stal Mielec |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 7
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 21
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 12
13 Thẻ vàng đội 12
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 28