Raków Częstochowa
Thuộc giải đấu: VĐQG Ba Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1921
Huấn luyện viên: Marek Papszun
Sân vận động: Stadion Raków
07/12
Raków Częstochowa
Motor Lublin
2 : 2
1 : 1
Motor Lublin
0.80 -1.0 -0.95
0.83 2.5 0.85
0.83 2.5 0.85
30/11
Widzew Lodz
Raków Częstochowa
2 : 3
1 : 2
Raków Częstochowa
0.80 +0.5 -0.95
0.93 2.25 0.93
0.93 2.25 0.93
24/11
Raków Częstochowa
Korona Kielce
1 : 1
1 : 0
Korona Kielce
0.97 -1.0 0.87
0.95 2.25 0.95
0.95 2.25 0.95
10/11
Jagiellonia Białystok
Raków Częstochowa
2 : 2
0 : 1
Raków Częstochowa
0.95 +0.25 0.90
0.85 2.25 -0.99
0.85 2.25 -0.99
02/11
Raków Częstochowa
Stal Mielec
1 : 0
0 : 0
Stal Mielec
0.93 -1.25 0.90
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Iván López Álvarez Tiền vệ |
130 | 49 | 21 | 12 | 0 | 31 | Tiền vệ |
30 Vladyslav Kochergin Tiền vệ |
120 | 22 | 8 | 11 | 0 | 29 | Tiền vệ |
7 Fran Tudor Tiền vệ |
181 | 11 | 31 | 38 | 2 | 30 | Tiền vệ |
20 Jean Carlos Silva Rocha Tiền vệ |
79 | 8 | 4 | 9 | 1 | 29 | Tiền vệ |
25 Bogdan Racovitan Hậu vệ |
92 | 6 | 2 | 14 | 1 | 25 | Hậu vệ |
4 Efstratios Svarnas Hậu vệ |
92 | 5 | 5 | 12 | 0 | 28 | Hậu vệ |
5 Gustav Berggren Tiền vệ |
103 | 5 | 4 | 16 | 0 | 28 | Tiền vệ |
8 Ben Lederman Tiền vệ |
147 | 3 | 9 | 17 | 0 | 25 | Tiền vệ |
3 Milan Rundić Hậu vệ |
105 | 3 | 4 | 7 | 0 | 33 | Hậu vệ |
24 Zoran Arsenić Hậu vệ |
124 | 3 | 2 | 24 | 3 | 31 | Hậu vệ |