VĐQG Ba Lan - 14/02/2025 19:30
SVĐ: INEA stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Lech Poznań Raków Częstochowa
Lech Poznań 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Raków Częstochowa
Huấn luyện viên:
9
Mikael Ishak
22
Radosław Murawski
22
Radosław Murawski
22
Radosław Murawski
22
Radosław Murawski
2
Joel Pereira
2
Joel Pereira
7
Afonso Sousa
7
Afonso Sousa
7
Afonso Sousa
10
Patrik Wålemark
30
Vladyslav Kochergin
10
Ivi López
10
Ivi López
10
Ivi López
3
Milan Rundić
3
Milan Rundić
3
Milan Rundić
3
Milan Rundić
10
Ivi López
10
Ivi López
10
Ivi López
Lech Poznań
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mikael Ishak Tiền đạo |
46 | 19 | 7 | 8 | 0 | Tiền đạo |
10 Patrik Wålemark Tiền vệ |
12 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Joel Pereira Hậu vệ |
58 | 3 | 10 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Afonso Sousa Tiền vệ |
47 | 3 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Radosław Murawski Tiền vệ |
56 | 2 | 1 | 11 | 1 | Tiền vệ |
16 Antonio Milić Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
15 Michal Gurgul Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
43 Antoni Kozubal Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Daniel Håkans Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 B. Mrozek Thủ môn |
60 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
90 Wojciech Monka Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Raków Częstochowa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Vladyslav Kochergin Tiền vệ |
61 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Jean Carlos Tiền vệ |
52 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Gustav Berggren Tiền vệ |
56 | 4 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
10 Ivi López Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Milan Rundić Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Erick Otieno Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Zoran Arsenić Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
7 Fran Tudor Hậu vệ |
54 | 0 | 6 | 12 | 1 | Hậu vệ |
19 Michael Ameyaw Tiền đạo |
11 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Kacper Trelowski Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Jesus Diaz Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Lech Poznań
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Bryan Fiabema Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
91 Maciej Wichtowski Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Dino Hotić Tiền vệ |
40 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Ian Hoffmann Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
56 Kornel Lisman Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Elias Andersson Hậu vệ |
48 | 0 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Filip Szymczak Tiền đạo |
53 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
35 Filip Bednarek Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Filip Jagiełło Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Raków Częstochowa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jonatan Braut Brunes Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Stratos Svarnas Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Ben Lederman Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
84 Adriano Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
88 Matej Rodin Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
12 Dušan Kuciak Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
97 Lazaros Lamprou Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Péter Baráth Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
91 Tomasz Walczak Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lech Poznań
Raków Częstochowa
VĐQG Ba Lan
Raków Częstochowa
0 : 0
(0-0)
Lech Poznań
VĐQG Ba Lan
Raków Częstochowa
4 : 0
(3-0)
Lech Poznań
VĐQG Ba Lan
Lech Poznań
4 : 1
(2-1)
Raków Częstochowa
VĐQG Ba Lan
Raków Częstochowa
0 : 2
(0-1)
Lech Poznań
VĐQG Ba Lan
Lech Poznań
1 : 2
(0-0)
Raków Częstochowa
Lech Poznań
Raków Częstochowa
20% 60% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Lech Poznań
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Lechia Gdańsk Lech Poznań |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Lech Poznań Widzew Lodz |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/12/2024 |
Górnik Zabrze Lech Poznań |
2 1 (2) (1) |
0.94 +0 0.94 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Piast Gliwice Lech Poznań |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
1.00 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Lech Poznań Katowice |
2 0 (1) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.78 3.0 0.87 |
T
|
X
|
Raków Częstochowa
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Raków Częstochowa Katowice |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Cracovia Kraków Raków Częstochowa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Raków Częstochowa Motor Lublin |
2 2 (1) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Widzew Lodz Raków Częstochowa |
2 3 (1) (2) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Raków Częstochowa Korona Kielce |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 2
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 7